Vòng 21
18:00 ngày 08/02/2025
Muang Thong United
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Chiangrai United
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.80
+1.25
1.02
O 2.75
0.91
U 2.75
0.89
1
1.33
X
4.60
2
7.00
Hiệp 1
-0.5
0.82
+0.5
1.00
O 0.5
0.29
U 0.5
2.30

Diễn biến chính

Muang Thong United Muang Thong United
Phút
Chiangrai United Chiangrai United
38'
match goal 0 - 1 Harhys Stewart
42'
match yellow.png Sittichok Kannoo
Aly Cissokho
Ra sân: Kasidech Wettayawong
match change
46'
Korawich Tasa
Ra sân: Emil Roback
match change
46'
Songwut Kraikruan
Ra sân: Abbosjon Otakhonov
match change
59'
Abbosjon Otakhonov match yellow.png
59'
60'
match yellow.png Thakdanai Jaihan
60'
match change Settasit Suvannaseat
Ra sân: Thakdanai Jaihan
Purachet Thodsanid
Ra sân: Picha Autra
match change
64'
Hong Jeong Woon match yellow.png
75'
Siradanai Phosri
Ra sân: Hong Jeong Woon
match change
77'
82'
match yellow.png Jordan Emaviwe
83'
match change Thanawat Pimyotha
Ra sân: Montree Promsawat
83'
match change Santipap Yaemsaen
Ra sân: Gionata Verzura
83'
match change Lee Jung Moon
Ra sân: Seung-Won Lee
Teeraphol Yoryoei
Ra sân: Kakana Khamyok
match change
85'
88'
match change Tianyu Guo
Ra sân: Sittichok Kannoo
Poramet Arjvirai match yellow.png
89'
89'
match yellow.png Santipap Yaemsaen
Aly Cissokho 1 - 1
Kiến tạo: Payanat Thodsanid
match goal
90'
Teeraphol Yoryoei 2 - 1
Kiến tạo: Poramet Arjvirai
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Muang Thong United Muang Thong United
Chiangrai United Chiangrai United
9
 
Phạt góc
 
0
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
4
12
 
Tổng cú sút
 
5
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
8
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
0
11
 
Sút Phạt
 
11
73%
 
Kiểm soát bóng
 
27%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
552
 
Số đường chuyền
 
211
86%
 
Chuyền chính xác
 
60%
11
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
0
0
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
17
2
 
Đánh chặn
 
10
27
 
Ném biên
 
17
9
 
Thử thách
 
12
38
 
Long pass
 
20
227
 
Pha tấn công
 
91
147
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Aly Cissokho
31
Khanaphod Kadee
29
Songwut Kraikruan
23
Siradanai Phosri
30
Peerapong Ruenin
3
Chatchai Saengdao
39
Jaturapat Sattham
18
Korawich Tasa
36
Payanat Thodsanid
21
Purachet Thodsanid
6
Teeraphol Yoryoei
Muang Thong United Muang Thong United 4-2-3-1
4-4-2 Chiangrai United Chiangrai United
1
Phuthawc...
20
Strauss
4
Woon
5
Otakhono...
19
Do
37
Autra
40
Wettayaw...
34
Khamyok
10
Arjvirai
9
Lorenzen
11
Roback
1
Worawong
17
Verzura
44
Cesar
3
Srisai
6
Emaviwe
88
Stewart
20
Jaihan
8
Dias
32
Promsawa...
99
Kannoo
9
Lee

Substitutes

18
Tianyu Guo
5
Lee Jung Moon
4
Piyaphon Phanichakul
55
Thanawat Pimyotha
40
Chinnawat Prachuabmon
13
Pattara Soimalai
7
Settasit Suvannaseat
77
Win Naing Tun
22
Sirassawut Wongruankhum
15
Santipap Yaemsaen
Đội hình dự bị
Muang Thong United Muang Thong United
Aly Cissokho 22
Khanaphod Kadee 31
Songwut Kraikruan 29
Siradanai Phosri 23
Peerapong Ruenin 30
Chatchai Saengdao 3
Jaturapat Sattham 39
Korawich Tasa 18
Payanat Thodsanid 36
Purachet Thodsanid 21
Teeraphol Yoryoei 6
Muang Thong United Chiangrai United
18 Tianyu Guo
5 Lee Jung Moon
4 Piyaphon Phanichakul
55 Thanawat Pimyotha
40 Chinnawat Prachuabmon
13 Pattara Soimalai
7 Settasit Suvannaseat
77 Win Naing Tun
22 Sirassawut Wongruankhum
15 Santipap Yaemsaen

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 2.33
5.33 Sút trúng cầu môn 3.33
58.67% Kiểm soát bóng 42%
10.33 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.2
0.9 Bàn thua 1.5
4.5 Phạt góc 2.9
2.7 Thẻ vàng 2.2
5.6 Sút trúng cầu môn 3.1
57.6% Kiểm soát bóng 41.3%
13.1 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Muang Thong United (30trận)
Chủ Khách
Chiangrai United (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
5
6
HT-H/FT-T
4
3
3
2
HT-B/FT-T
2
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
3
2
1
0
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
1
4
2
1

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *