Vòng 18
20:45 ngày 31/01/2025
Al-Feiha
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Al-Taawon
Địa điểm:
Thời tiết: Quang đãng, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.02
-0
0.80
O 2
0.82
U 2
0.98
1
2.75
X
2.90
2
2.45
Hiệp 1
+0
0.98
-0
0.84
O 0.5
0.44
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Al-Feiha Al-Feiha
Phút
Al-Taawon Al-Taawon
22'
match yellow.png Andrei Girotto
Chris Smalling match yellow.png
38'
Vinicius Rangel da Silva
Ra sân: Sami Al Khaibari
match change
46'
62'
match change Hattan Bahebri
Ra sân: Lucas Chavez
Malik Al-Abdulmonem
Ra sân: Henry Chukwuemeka Onyekuru
match change
67'
77'
match change Sultan Mandash
Ra sân: Musa Barrow
Gojko Cimirot
Ra sân: Mansoor Al-Bishi
match change
77'
77'
match change Abdulfattah Adam
Ra sân: Roger Martinez
Fashion Sakala match yellow.png
89'
90'
match change Sultan Al-Farhan
Ra sân: Fahd Mohammed Al-Jumaiya
90'
match change Mohammed Mahzari
Ra sân: Awn Mutlaq Al Slaluli

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Feiha Al-Feiha
Al-Taawon Al-Taawon
4
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
12
7
 
Sút ra ngoài
 
12
2
 
Cản sút
 
6
9
 
Sút Phạt
 
12
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
465
 
Số đường chuyền
 
412
79%
 
Chuyền chính xác
 
79%
12
 
Phạm lỗi
 
9
16
 
Rê bóng thành công
 
16
11
 
Đánh chặn
 
10
30
 
Ném biên
 
17
16
 
Cản phá thành công
 
16
3
 
Thử thách
 
11
26
 
Long pass
 
28
122
 
Pha tấn công
 
94
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Vinicius Rangel da Silva
99
Malik Al-Abdulmonem
13
Gojko Cimirot
1
Abdulraoof Al-Deqeel
47
Mohammed Al Dowaish
21
Ziyad Al Sahafi
29
Nawaf Al-Harthi
15
Abdulhadi Al-Harajin
55
Ali Al Hussain
Al-Feiha Al-Feiha 3-4-3
5-3-2 Al-Taawon Al-Taawon
52
Mosquera
2
Al-Rashi...
5
Smalling
4
Khaibari
25
Abdi
20
Shukurov
14
Al-Bishi
22
Baqawi
7
Onyekuru
10
Sakala
8
Pozuelo
13
Attieh
14
Al-Jumai...
3
Girotto
93
Slaluli
16
Alezones
8
Al-Nasse...
19
Chavez
18
Mahdioui
76
Fajr
38
Martinez
99
Barrow

Substitutes

90
Hattan Bahebri
9
Abdulfattah Adam
27
Sultan Mandash
5
Mohammed Mahzari
6
Sultan Al-Farhan
26
Ibrahim Al-Shuail
21
Fahad Al-Abdulraziq
29
Ahmed Saleh Bahusayn
25
Abdulrahman Alsenaid
Đội hình dự bị
Al-Feiha Al-Feiha
Vinicius Rangel da Silva 3
Malik Al-Abdulmonem 99
Gojko Cimirot 13
Abdulraoof Al-Deqeel 1
Mohammed Al Dowaish 47
Ziyad Al Sahafi 21
Nawaf Al-Harthi 29
Abdulhadi Al-Harajin 15
Ali Al Hussain 55
Al-Feiha Al-Taawon
90 Hattan Bahebri
9 Abdulfattah Adam
27 Sultan Mandash
5 Mohammed Mahzari
6 Sultan Al-Farhan
26 Ibrahim Al-Shuail
21 Fahad Al-Abdulraziq
29 Ahmed Saleh Bahusayn
25 Abdulrahman Alsenaid

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng
0.67 Bàn thua 0.33
4 Phạt góc 1.67
3.33 Thẻ vàng 2.33
45% Kiểm soát bóng 54.33%
14.67 Phạm lỗi 12
2.67 Sút trúng cầu môn 1
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1
1.2 Bàn thua 1
6.3 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2.1
48% Kiểm soát bóng 49.3%
13.5 Phạm lỗi 12.5
3.1 Sút trúng cầu môn 3.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Feiha (21trận)
Chủ Khách
Al-Taawon (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
3
3
HT-H/FT-T
1
1
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
2
0
HT-H/FT-H
2
1
2
1
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
0
3
HT-B/FT-B
3
0
2
3

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *