Vòng 22
00:30 ngày 09/02/2025
Ashdod MS 2
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Hapoel Beer Sheva
Địa điểm: Yud Alef
Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
1.02
-1
0.80
O 2.75
0.92
U 2.75
0.88
1
5.25
X
4.33
2
1.44
Hiệp 1
+0.5
0.81
-0.5
1.01
O 1
0.65
U 1
1.17

Diễn biến chính

Ashdod MS Ashdod MS
Phút
Hapoel Beer Sheva Hapoel Beer Sheva
5'
match goal 0 - 1 Alon Turgeman
Kiến tạo: Amir Chaim Ganah
Shahar Rosen match yellow.png
23'
Nir Bitton match yellow.png
52'
75'
match yellow.png Or Blorian
Harush Shalev match red
88'
Harush Shalev Card changed match var
88'
90'
match var Iuri Jose Picanco Medeiros Goal awarded
Eugene Ansah match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Miguel Angelo Leonardo Vitor
Shahar Rosen match yellow.pngmatch red
90'
90'
match goal 0 - 2 Iuri Jose Picanco Medeiros
Kiến tạo: Kings Kangwa

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ashdod MS Ashdod MS
Hapoel Beer Sheva Hapoel Beer Sheva
7
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
3
2
 
Thẻ đỏ
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
14
1
 
Sút trúng cầu môn
 
9
6
 
Sút ra ngoài
 
5
8
 
Sút Phạt
 
13
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
355
 
Số đường chuyền
 
500
13
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
7
7
 
Cứu thua
 
1
17
 
Rê bóng thành công
 
27
9
 
Đánh chặn
 
2
8
 
Thử thách
 
8
87
 
Pha tấn công
 
104
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 0.33
4.33 Phạt góc 4.33
3 Thẻ vàng 2.67
2.33 Sút trúng cầu môn 6.33
38.67% Kiểm soát bóng 61.33%
11.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 2
2.4 Bàn thua 0.4
5.7 Phạt góc 5.2
2.4 Thẻ vàng 2.1
4.7 Sút trúng cầu môn 7.1
48.8% Kiểm soát bóng 61.7%
9.6 Phạm lỗi 11.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ashdod MS (29trận)
Chủ Khách
Hapoel Beer Sheva (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
4
2
HT-H/FT-T
0
2
3
1
HT-B/FT-T
1
1
2
0
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
2
1
4
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
1
0
4
HT-B/FT-B
5
2
1
6

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *