Vòng 30
01:00 ngày 11/03/2025
UTA Arad
? - ? Xem Live (0 - 0)
Dinamo Bucuresti
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.85
-0.25
1.03
O 2
0.93
U 2
0.86
1
3.10
X
2.90
2
2.38
Hiệp 1
+0
1.13
-0
0.76
O 0.75
0.85
U 0.75
1.01

Diễn biến chính

Trận đấu chưa có dữ liệu !

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Alexandru Constantin Benga
26
Adrian Dragos
94
Damien Dussaut
33
Andrei Gorcea
41
Alexi Hodosan
97
Denis Hrezdac
40
Paul Jose Mpoku
31
Cornel Emilian Rapa
10
Marinos Tzionis
30
Benjamin Van Durmen
UTA Arad UTA Arad 4-4-1-1
4-3-3 Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti
1
Iliev
29
Trif
15
Conte
6
Poulolo
25
Dozi
24
Omondi
21
Mihai
5
Rassoul
37
Danciu
19
Costache
11
Harrison
73
Rosca
27
Sivis
4
Boateng
23
Patriche
3
Oprut
33
Olsen
8
Gnahore
10
Cirjan
17
Milanov
18
Perica
9
Seljmani

Substitutes

19
Hakim Abdallah
98
Cristian Costin
32
Antonio Cristea
1
Adnan Golubovic
80
Antonio Manuel Luna Rodriguez
90
Iulius Andrei Marginean
5
Razvan Pascalau
7
Dennis Politic
99
Alexandru Pop
22
casian soare
16
Alexandru Stoian
Đội hình dự bị
UTA Arad UTA Arad
Alexandru Constantin Benga 4
Adrian Dragos 26
Damien Dussaut 94
Andrei Gorcea 33
Alexi Hodosan 41
Denis Hrezdac 97
Paul Jose Mpoku 40
Cornel Emilian Rapa 31
Marinos Tzionis 10
Benjamin Van Durmen 30
UTA Arad Dinamo Bucuresti
19 Hakim Abdallah
98 Cristian Costin
32 Antonio Cristea
1 Adnan Golubovic
80 Antonio Manuel Luna Rodriguez
90 Iulius Andrei Marginean
5 Razvan Pascalau
7 Dennis Politic
99 Alexandru Pop
22 casian soare
16 Alexandru Stoian

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 7.67
2.33 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 4.67
42% Kiểm soát bóng 62%
11.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 0.9
1.4 Bàn thua 0.7
3.8 Phạt góc 5.1
1.8 Thẻ vàng 1.9
3.8 Sút trúng cầu môn 3.4
42% Kiểm soát bóng 59.3%
10.9 Phạm lỗi 9.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

UTA Arad (32trận)
Chủ Khách
Dinamo Bucuresti (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
5
0
HT-H/FT-T
0
3
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
2
3
HT-H/FT-H
3
3
4
4
HT-B/FT-H
2
2
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
1
2
HT-B/FT-B
2
3
2
3

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *