Vòng 28
21:00 ngày 08/03/2025
Parma
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 1)
Torino
Địa điểm: Stadio Ennio Tardini
Thời tiết: Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.95
-0
0.95
O 2.5
1.04
U 2.5
0.84
1
2.66
X
3.30
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.90
-0
0.98
O 1
0.94
U 1
0.92

Diễn biến chính

Parma Parma
Phút
Torino Torino
Alessandro Vogliacco match yellow.png
13'
19'
match goal 0 - 1 Elif Elmas
Kiến tạo: Cesare Casadei
25'
match yellow.png Samuele Ricci
Lautaro Valenti match yellow.png
35'
Mateo Pellegrino Casalanguila
Ra sân: Ange-Yoan Bonny
match change
55'
Anas Haj Mohamed
Ra sân: Nahuel Estevez
match change
55'
Giovanni Leoni
Ra sân: Lautaro Valenti
match change
55'
Simon Sohm match yellow.png
57'
Mateo Pellegrino Casalanguila 1 - 1
Kiến tạo: Emanuele Valeri
match goal
60'
Hernani Azevedo Junior
Ra sân: Simon Sohm
match change
67'
69'
match change Yann Karamoh
Ra sân: Elif Elmas
69'
match change Gvidas Gineitis
Ra sân: Cesare Casadei
Mateo Pellegrino Casalanguila match yellow.png
71'
72'
match goal 1 - 2 Che Adams
Kiến tạo: Guillermo Maripan
73'
match yellow.png Che Adams
Dennis Man
Ra sân: Pontus Almqvist
match change
76'
Mateo Pellegrino Casalanguila 2 - 2
Kiến tạo: Hernani Azevedo Junior
match goal
82'
84'
match change Marcus Holmgren Pedersen
Ra sân: Valentino Lazaro
90'
match change Karol Linetty
Ra sân: Samuele Ricci

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Parma Parma
Torino Torino
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
6
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
2
15
 
Sút Phạt
 
16
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
343
 
Số đường chuyền
 
329
82%
 
Chuyền chính xác
 
81%
16
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
0
29
 
Đánh đầu
 
25
13
 
Đánh đầu thành công
 
14
0
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
9
5
 
Substitution
 
4
6
 
Đánh chặn
 
5
28
 
Ném biên
 
10
1
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Cản phá thành công
 
9
4
 
Thử thách
 
6
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
27
 
Long pass
 
15
92
 
Pha tấn công
 
66
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

32
Mateo Pellegrino Casalanguila
27
Hernani Azevedo Junior
46
Giovanni Leoni
98
Dennis Man
61
Anas Haj Mohamed
20
Antoine Hainaut
4
Botond Balogh
40
Edoardo Corvi
33
Richard Marcone
63
Nicolas Trabucchi
65
Elia Plicco
10
Adrian Bernabe Garcia
17
Jacob Ondrejka
23
Drissa Camara
18
Mathias Fjortoft Lovik
Parma Parma 4-3-3
4-2-3-1 Torino Torino
31
Suzuki
14
Valeri
5
Valenti
21
Vogliacc...
15
Prato
19
Sohm
8
Estevez
16
Keita
22
Cancelli...
13
Bonny
11
Almqvist
32
Savic
4
Walukiew...
13
Maripan
23
Oubina
34
Biraghi
28
Ricci
22
Casadei
20
Lazaro
10
Vlasic
11
Elmas
18
Adams

Substitutes

7
Yann Karamoh
66
Gvidas Gineitis
16
Marcus Holmgren Pedersen
24
Borna Sosa
21
Ali Dembele
61
Adrien Tameze Aousta
17
Antonio Donnarumma
1
Alberto Paleari
5
Adam Masina
77
Karol Linetty
86
Tommaso Gabellini
Đội hình dự bị
Parma Parma
2 Mateo Pellegrino Casalanguila 32
Hernani Azevedo Junior 27
Giovanni Leoni 46
Dennis Man 98
Anas Haj Mohamed 61
Antoine Hainaut 20
Botond Balogh 4
Edoardo Corvi 40
Richard Marcone 33
Nicolas Trabucchi 63
Elia Plicco 65
Adrian Bernabe Garcia 10
Jacob Ondrejka 17
Drissa Camara 23
Mathias Fjortoft Lovik 18
Parma Torino
7 Yann Karamoh
66 Gvidas Gineitis
16 Marcus Holmgren Pedersen
24 Borna Sosa
21 Ali Dembele
61 Adrien Tameze Aousta
17 Antonio Donnarumma
1 Alberto Paleari
5 Adam Masina
77 Karol Linetty
86 Tommaso Gabellini

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 4
2.33 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 4
45% Kiểm soát bóng 43.67%
12.33 Phạm lỗi 16.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.4
1.4 Bàn thua 1
5.2 Phạt góc 4.3
2.3 Thẻ vàng 2.3
3.9 Sút trúng cầu môn 3.8
44.9% Kiểm soát bóng 45.6%
10.7 Phạm lỗi 13.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Parma (29trận)
Chủ Khách
Torino (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
3
3
HT-H/FT-T
1
3
2
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
2
HT-H/FT-H
0
3
4
2
HT-B/FT-H
3
1
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
1
2
HT-B/FT-B
4
0
4
2

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *