Vòng 12
10:10 ngày 16/03/2025
Atlas
Đã kết thúc 1 - 3 Xem Live (0 - 0)
Club America
Địa điểm: Estadio Jalisco
Thời tiết: Mưa nhỏ, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.92
-0.75
0.96
O 2.5
0.94
U 2.5
0.90
1
4.60
X
3.60
2
1.70
Hiệp 1
+0.25
0.97
-0.25
0.93
O 0.5
0.35
U 0.5
2.10

Diễn biến chính

Atlas Atlas
Phút
Club America Club America
15'
match yellow.png Ramon Juarez Del Castillo
Diego Gonzalez
Ra sân: Gustavo Del Prete
match change
21'
47'
match goal 0 - 1 Rodrigo Aguirre
Kiến tạo: Erick Daniel Sanchez Ocegueda
Aldo Paul Rocha Gonzalez match yellow.png
49'
50'
match goal 0 - 2 Cristian Calderon
Kiến tạo: Erick Daniel Sanchez Ocegueda
Matias Coccaro
Ra sân: Victor Hugo Rios De Alba
match change
60'
Uros Djurdjevic 1 - 2
Kiến tạo: Miguel Angel Marquez Machado
match goal
65'
67'
match change Cristian Alexis Borja Gonzalez
Ra sân: Paul Brian Rodriguez Bravo
Diego Gonzalez match yellow.png
73'
74'
match goal 1 - 3 Rodrigo Aguirre
Kiến tạo: Ramon Juarez Del Castillo
79'
match change Diego Alfonso Valdes Contreras
Ra sân: Alvaro Fidalgo
79'
match change Nestor Alejandro Araujo Razo
Ra sân: Ramon Juarez Del Castillo
79'
match change Victor Alejandro Davila Zavala
Ra sân: Alejandro Zendejas
Carlos Orrantia Trevino
Ra sân: Eduardo Daniel Aguirre Lara
match change
88'
88'
match change Javairo Dilrosun
Ra sân: Rodrigo Aguirre
Matias Coccaro match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atlas Atlas
Club America Club America
8
 
Phạt góc
 
5
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
1
22
 
Tổng cú sút
 
19
8
 
Sút trúng cầu môn
 
6
14
 
Sút ra ngoài
 
13
20
 
Sút Phạt
 
10
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
303
 
Số đường chuyền
 
380
77%
 
Chuyền chính xác
 
82%
10
 
Phạm lỗi
 
20
3
 
Việt vị
 
3
3
 
Cứu thua
 
7
10
 
Rê bóng thành công
 
18
6
 
Đánh chặn
 
8
20
 
Ném biên
 
12
0
 
Dội cột/xà
 
1
10
 
Cản phá thành công
 
18
10
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
22
 
Long pass
 
38
100
 
Pha tấn công
 
110
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Diego Gonzalez
7
Matias Coccaro
1
Jose Hernandez
4
Adrian Mora Barraza
3
Idekel Dominguez
13
Gaddi Aguirre
23
Carlos Orrantia Trevino
21
Carlos Alejandro Robles Jimenez
216
Paulo Barboza
8
Mateo Ezequiel Garcia
Atlas Atlas 3-1-4-2
4-2-3-1 Club America Club America
12
Gil
5
Macedo
2
Nervo
185
Alba
26
Gonzalez
17
Lozano
18
Machado
10
Prete
25
Flores
19
Lara
32
Djurdjev...
1
Malagon
5
Campos
3
Romero
29
Castillo
18
Calderon
28
Ocegueda
13
Campo
17
Zendejas
8
Fidalgo
7
Bravo
27
2
Aguirre

Substitutes

26
Cristian Alexis Borja Gonzalez
14
Nestor Alejandro Araujo Razo
10
Diego Alfonso Valdes Contreras
11
Victor Alejandro Davila Zavala
30
Rodolfo Cota Robles
4
Sebastian Enzo Caceres Ramos
32
Miguel Vazquez
210
Miguel Ramirez
185
Aaron Arredondo
24
Javairo Dilrosun
Đội hình dự bị
Atlas Atlas
Diego Gonzalez 20
Matias Coccaro 7
Jose Hernandez 1
Adrian Mora Barraza 4
Idekel Dominguez 3
Gaddi Aguirre 13
Carlos Orrantia Trevino 23
Carlos Alejandro Robles Jimenez 21
Paulo Barboza 216
Mateo Ezequiel Garcia 8
Atlas Club America
26 Cristian Alexis Borja Gonzalez
14 Nestor Alejandro Araujo Razo
10 Diego Alfonso Valdes Contreras
11 Victor Alejandro Davila Zavala
30 Rodolfo Cota Robles
4 Sebastian Enzo Caceres Ramos
32 Miguel Vazquez
210 Miguel Ramirez
185 Aaron Arredondo
24 Javairo Dilrosun

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 2.33
2.33 Bàn thua 0.33
7.33 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 0.67
7.67 Sút trúng cầu môn 4.67
40.67% Kiểm soát bóng 57.67%
11 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 2.1
2 Bàn thua 0.7
4.2 Phạt góc 4.8
1.8 Thẻ vàng 0.9
4.3 Sút trúng cầu môn 4.8
44.4% Kiểm soát bóng 61.7%
11.9 Phạm lỗi 8.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atlas (31trận)
Chủ Khách
Club America (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
6
6
2
HT-H/FT-T
2
1
5
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
2
2
0
3
HT-H/FT-H
2
4
2
2
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
4
HT-B/FT-B
2
2
2
5

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *