Vòng 26
19:00 ngày 14/03/2025
BG Pathum United
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (0 - 0)
Lamphun Warrior 1
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 32℃~33℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.80
+0.5
1.00
O 2.75
0.85
U 2.75
0.95
1
1.75
X
3.60
2
3.70
Hiệp 1
-0.25
0.97
+0.25
0.87
O 0.5
0.29
U 0.5
2.30

Diễn biến chính

BG Pathum United BG Pathum United
Phút
Lamphun Warrior Lamphun Warrior
20'
match yellow.png Tossapol Lated
Warinthon Jamnongwat match yellow.png
31'
Santipharp Chan ngom
Ra sân: Sanchai Nonthasila
match change
46'
Airfan Doloh
Ra sân: Thiraphat Puethong
match change
46'
Christian Gomis 1 - 0
Kiến tạo: Gakuto Notsuda
match goal
48'
62'
match change Wittaya Moonwong
Ra sân: Suriya Singhmui
Christian Gomis match yellow.png
66'
Ilhan bin Fandi Ahmad
Ra sân: Chanathip Songkrasin
match change
73'
Patrik Gustavsson
Ra sân: Raniel Santana de Vasconcelos
match change
73'
73'
match change Fabinho
Ra sân: Maung Maung Lwin
79'
match change Akarapong Pumwisat
Ra sân: Oskari Kekkonen
79'
match change Tawan Khotsupho
Ra sân: Anan Yodsangwal
79'
match change Jefferson Mateus de Assis Estacio
Ra sân: Junior
Nika Sandokhadze
Ra sân: Christian Gomis
match change
80'
90'
match change Kike Linares
Ra sân: Tossapol Lated
90'
match red Tossaporn Chuchin
90'
match yellow.png Wittaya Moonwong
90'
match var Tossaporn Chuchin Card changed

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

BG Pathum United BG Pathum United
Lamphun Warrior Lamphun Warrior
9
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
10
2
 
Sút trúng cầu môn
 
0
6
 
Sút ra ngoài
 
10
13
 
Sút Phạt
 
12
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
348
 
Số đường chuyền
 
356
79%
 
Chuyền chính xác
 
76%
12
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
3
0
 
Cứu thua
 
1
8
 
Rê bóng thành công
 
9
6
 
Đánh chặn
 
3
15
 
Ném biên
 
19
18
 
Thử thách
 
14
20
 
Long pass
 
22
83
 
Pha tấn công
 
76
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Santipharp Chan ngom
93
Pisan Dorkmaikaew
8
Airfan Doloh
91
Ilhan bin Fandi Ahmad
11
Patrik Gustavsson
20
Myung-hyun Hwang
49
Khatawut Poladao
22
Pombubpha Chananan
24
Kanokpon Puspakom
16
Nika Sandokhadze
45
Nattawut Suksum
85
Issarapong Waewdee
BG Pathum United BG Pathum United 3-5-2
4-3-3 Lamphun Warrior Lamphun Warrior
28
Anuin
5
Kaman
78
Gomis
81
Chooltho...
29
Jamnongw...
17
Notsuda
6
Yooyen
50
Puethong
2
Nonthasi...
75
Vasconce...
18
Songkras...
20
Muangnga...
21
Chuchin
23
Clorwutt...
6
Lated
30
Singhmui
77
Lwin
55
Kekkonen
14
Osman
7
Pinto,Ne...
93
Junior
11
Yodsangw...

Substitutes

89
Teerawut Churok
99
Fabinho
17
Patcharapol Inthanee
94
Jefferson Mateus de Assis Estacio
22
Noppol Kerdkaew
29
Tawan Khotsupho
4
Kike Linares
2
Wittaya Moonwong
40
Korraphat Nareechan
27
Nuttee Noiwilai
8
Akarapong Pumwisat
Đội hình dự bị
BG Pathum United BG Pathum United
Santipharp Chan ngom 23
Pisan Dorkmaikaew 93
Airfan Doloh 8
Ilhan bin Fandi Ahmad 91
Patrik Gustavsson 11
Myung-hyun Hwang 20
Khatawut Poladao 49
Pombubpha Chananan 22
Kanokpon Puspakom 24
Nika Sandokhadze 16
Nattawut Suksum 45
Issarapong Waewdee 85
BG Pathum United Lamphun Warrior
89 Teerawut Churok
99 Fabinho
17 Patcharapol Inthanee
94 Jefferson Mateus de Assis Estacio
22 Noppol Kerdkaew
29 Tawan Khotsupho
4 Kike Linares
2 Wittaya Moonwong
40 Korraphat Nareechan
27 Nuttee Noiwilai
8 Akarapong Pumwisat

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 0.67
6 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 2
5.33 Sút trúng cầu môn 4
45.67% Kiểm soát bóng 49.67%
9.67 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.7
1.1 Bàn thua 0.8
5.8 Phạt góc 5.3
1.8 Thẻ vàng 2.2
4.3 Sút trúng cầu môn 3.8
51.1% Kiểm soát bóng 45.4%
6.9 Phạm lỗi 12.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

BG Pathum United (34trận)
Chủ Khách
Lamphun Warrior (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
3
6
4
HT-H/FT-T
4
1
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
3
2
5
HT-B/FT-H
0
3
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
0
HT-B/FT-B
1
7
3
3

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *