Vòng 6
12:00 ngày 23/03/2025
RB Omiya Ardija
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (0 - 0)
Mito Hollyhock
Địa điểm: Nack5 Stadium Omiya
Thời tiết: Trong lành, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.98
+0.75
0.92
O 2.5
1.02
U 2.5
0.86
1
1.67
X
3.40
2
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.86
+0.25
1.04
O 1
0.94
U 1
0.94

Diễn biến chính

RB Omiya Ardija RB Omiya Ardija
Phút
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
64'
match change Hayata Yamamoto
Ra sân: Kosei Ashibe
Oriola Sunday
Ra sân: Kazushi Fujii
match change
67'
Caprini
Ra sân: Yuta Toyokawa
match change
67'
Kota Nakayama
Ra sân: Arthur Silva
match change
70'
70'
match change Koshi Osaki
Ra sân: Arata Watanabe
70'
match change Yuki Kusano
Ra sân: Keisuke Tada
Kaishin Sekiguchi
Ra sân: Rikiya Motegi
match change
78'
Shosaku Yasumitsu
Ra sân: Toya Izumi
match change
78'
Oriola Sunday 1 - 0
Kiến tạo: Gabriel Costa Franca
match goal
80'
Kenyu Sugimoto 2 - 0 match goal
83'
83'
match change Mizuki Ando
Ra sân: Kiichi Yamazaki
83'
match change Koya Okuda
Ra sân: Takumi Tsukui

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

RB Omiya Ardija RB Omiya Ardija
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
7
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
0
9
 
Sút ra ngoài
 
11
10
 
Sút Phạt
 
16
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
17
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
7
90
 
Pha tấn công
 
100
84
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Caprini
6
Toshiki Ishikawa
15
Kota Nakayama
37
Kaishin Sekiguchi
40
Ko Shimura
90
Oriola Sunday
5
Niki Urakami
41
Teppei Yachida
16
Shosaku Yasumitsu
RB Omiya Ardija RB Omiya Ardija 3-4-2-1
4-4-2 Mito Hollyhock Mito Hollyhock
1
Kasahara
20
Shimoguc...
4
Ichihara
55
Franca
14
Izumi
7
Masato
30
Silva
22
Motegi
23
Sugimoto
10
Toyokawa
42
Fujii
21
Matsubar...
6
Iida
35
Iizumi
5
Chinen
2
Omori
23
Tsukui
24
Yamazaki
15
Nagao
17
Ashibe
25
Tada
7
Watanabe

Substitutes

9
Mizuki Ando
36
Kenta Itakura
82
Kotatsu Kawakami
11
Yuki Kusano
10
Ryosuke Maeda
34
Konosuke Nishikawa
44
Koya Okuda
3
Koshi Osaki
39
Hayata Yamamoto
Đội hình dự bị
RB Omiya Ardija RB Omiya Ardija
Caprini 29
Toshiki Ishikawa 6
Kota Nakayama 15
Kaishin Sekiguchi 37
Ko Shimura 40
Oriola Sunday 90
Niki Urakami 5
Teppei Yachida 41
Shosaku Yasumitsu 16
RB Omiya Ardija Mito Hollyhock
9 Mizuki Ando
36 Kenta Itakura
82 Kotatsu Kawakami
11 Yuki Kusano
10 Ryosuke Maeda
34 Konosuke Nishikawa
44 Koya Okuda
3 Koshi Osaki
39 Hayata Yamamoto

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1.33
6.33 Phạt góc 5.33
4.33 Sút trúng cầu môn 2.67
52% Kiểm soát bóng 52%
14.33 Phạm lỗi 9
1.33 Thẻ vàng 1
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.1
1.2 Bàn thua 1.6
4.4 Phạt góc 5.2
4.3 Sút trúng cầu môn 3.7
48.7% Kiểm soát bóng 51.9%
7.3 Phạm lỗi 9.7
1.4 Thẻ vàng 1.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

RB Omiya Ardija (6trận)
Chủ Khách
Mito Hollyhock (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
0
HT-H/FT-T
3
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
2
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *