Vòng 6
12:00 ngày 23/03/2025
Ventforet Kofu
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (1 - 0)
JEF United Ichihara Chiba
Địa điểm: Kose Sports Stadium
Thời tiết: Trong lành, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.02
-0.25
0.88
O 2.5
0.89
U 2.5
0.99
1
3.10
X
3.55
2
2.11
Hiệp 1
+0.25
0.73
-0.25
1.20
O 1
0.81
U 1
1.05

Diễn biến chính

Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Phút
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
Sho Araki 1 - 0 match goal
1'
Yuto Hiratsuka
Ra sân: Riku NAKAYAMA
match change
20'
Koki Oshima
Ra sân: Kazushi Mitsuhira
match change
46'
56'
match change Naohiro Sugiyama
Ra sân: Takuro Iwai
56'
match change Carlinhos Junior
Ra sân: Hiroto Goya
Junma Miyazaki match yellow.png
57'
58'
match pen 1 - 1 Daichi Ishikawa
Yudai Tanaka
Ra sân: Junma Miyazaki
match change
69'
71'
match change Takuya Yasui
Ra sân: Naoki Tsubaki
Hokuto Matsuyama
Ra sân: Sho Araki
match change
87'
Matheus Leiria Dos Santos
Ra sân: Kotatsu Kumakura
match change
87'
89'
match change Gentaro Yoshida
Ra sân: Akiyuki Yokoyama
89'
match change Takayuki Mae
Ra sân: Masaru Hidaka
90'
match goal 1 - 2 Takuya Yasui

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ventforet Kofu Ventforet Kofu
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
6
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
8
1
 
Sút trúng cầu môn
 
5
12
 
Sút ra ngoài
 
3
16
 
Sút Phạt
 
5
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
7
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Việt vị
 
2
3
 
Cứu thua
 
0
94
 
Pha tấn công
 
96
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
61

Đội hình xuất phát

Substitutes

40
Eduardo Mancha
97
John Higashi
25
Yuto Hiratsuka
2
Miki Inoue
77
Matheus Leiria Dos Santos
39
Hokuto Matsuyama
44
Yamato Naito
29
Koki Oshima
14
Yudai Tanaka
Ventforet Kofu Ventforet Kofu 4-4-2
4-4-2 JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
1
Kawata
7
Araki
3
Son
22
Koide
17
Tsuchiya
11
Kumakura
8
NAKAYAMA
20
Endo
19
Miyazaki
9
Mitsuhir...
10
Torikai
19
Suarez
2
Takahash...
24
Toriumi
13
Suzuki
67
Hidaka
27
Iwai
44
Shinada
10
Yokoyama
14
Tsubaki
20
Ishikawa
9
Goya

Substitutes

29
Carlinhos Junior
28
Takashi Kawano
15
Takayuki Mae
36
Riku Matsuda
18
Naohiro Sugiyama
23
Ryota Suzuki
4
Taishi Taguchi
25
Takuya Yasui
38
Gentaro Yoshida
Đội hình dự bị
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Eduardo Mancha 40
John Higashi 97
Yuto Hiratsuka 25
Miki Inoue 2
Matheus Leiria Dos Santos 77
Hokuto Matsuyama 39
Yamato Naito 44
Koki Oshima 29
Yudai Tanaka 14
Ventforet Kofu JEF United Ichihara Chiba
29 Carlinhos Junior
28 Takashi Kawano
15 Takayuki Mae
36 Riku Matsuda
18 Naohiro Sugiyama
23 Ryota Suzuki
4 Taishi Taguchi
25 Takuya Yasui
38 Gentaro Yoshida

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 3.33
2.33 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 4.67
0.67 Thẻ vàng 0.33
2.33 Sút trúng cầu môn 5
45.33% Kiểm soát bóng 46.67%
9.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 2.1
1.7 Bàn thua 1.6
4.7 Phạt góc 4.5
0.8 Thẻ vàng 1.2
2.7 Sút trúng cầu môn 5.6
49.4% Kiểm soát bóng 49.4%
10.1 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ventforet Kofu (7trận)
Chủ Khách
JEF United Ichihara Chiba (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
1
0
HT-H/FT-T
1
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
2

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *