Vòng Round 3
01:15 ngày 21/03/2025
Ả Rập Xê-út
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (0 - 0)
Trung Quốc 1
Địa điểm: King Saud University Stadium
Thời tiết: Quang đãng, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.81
+1.25
1.03
O 2.75
0.96
U 2.75
0.86
1
1.36
X
4.10
2
7.00
Hiệp 1
-0.5
0.93
+0.5
0.91
O 1
0.73
U 1
1.09

Diễn biến chính

Ả Rập Xê-út Ả Rập Xê-út
Phút
Trung Quốc Trung Quốc
21'
match yellow.png Wang Shangyuan
Faisal Al-Ghamdi Goal Disallowed match var
38'
Ali Al-Oujami
Ra sân: Hasan Kadesh
match change
45'
45'
match red Lin Liangming
45'
match change Peng fei Han
Ra sân: Jiang Guangtai
46'
match change Behram Abduweli
Ra sân: Cao Yongjing
46'
match change Yang Zexiang
Ra sân: Gao Zhunyi
Salem Al Dawsari 1 - 0
Kiến tạo: Saud Abdulhamid
match goal
50'
Muhannad Mustafa Shanqeeti
Ra sân: Saud Abdulhamid
match change
54'
63'
match change Yuanyi Li
Ra sân: Zhang Yuning
64'
match change Xu Haoyang
Ra sân: Shihao Wei
Abdullah Al-Salem
Ra sân: Firas Al-Buraikan
match change
73'
Abdulla Al Hamdan
Ra sân: Musab Fahz Aljuwayr
match change
73'
Marwan Al-Sahafi
Ra sân: Nasser Al-Dawsari
match change
85'
90'
match change Hetao Hu
Ra sân: Xie Wenneng

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ả Rập Xê-út Ả Rập Xê-út
Trung Quốc Trung Quốc
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
21
 
Tổng cú sút
 
3
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
13
 
Sút ra ngoài
 
0
9
 
Sút Phạt
 
4
80%
 
Kiểm soát bóng
 
20%
74%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
26%
740
 
Số đường chuyền
 
185
91%
 
Chuyền chính xác
 
68%
4
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Cứu thua
 
6
15
 
Rê bóng thành công
 
9
13
 
Đánh chặn
 
2
24
 
Ném biên
 
18
1
 
Dội cột/xà
 
0
5
 
Thử thách
 
10
28
 
Long pass
 
28
135
 
Pha tấn công
 
50
98
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Turki Al Ammar
11
Abdulla Al Hamdan
23
Ziyad Mubarak Al Johani
22
Ahmed Al Kassar
3
Saad Al Mousa
18
Muhannad Al Saad
8
Marwan Al-Sahafi
20
Abdullah Al-Salem
2
Muhannad Mustafa Shanqeeti
4
Ali Al-Oujami
5
Jehad Thakri
21
Hamed Yousef Al-Shanqiti
Ả Rập Xê-út Ả Rập Xê-út 4-1-4-1
4-2-3-1 Trung Quốc Trung Quốc
1
Alaqidi
13
Al-Boush...
14
Kadesh
17
Altambak...
12
Abdulham...
15
Yahya
10
Dawsari
6
Al-Dawsa...
16
Al-Ghamd...
7
Aljuwayr
9
Al-Burai...
14
Lei
4
Lei
16
Shenglon...
3
Zhunyi
2
Guangtai
6
Shangyua...
20
Wenneng
10
Wei
19
Yongjing
11
Liangmin...
9
Yuning

Substitutes

23
Behram Abduweli
18
Peng fei Han
13
Hetao Hu
12
Liu Dianzuo
8
Yuanyi Li
17
Sai Erjiniao
21
Wang Haijian
22
Wang Ziming
5
Zhen Wei
7
Xu Haoyang
15
Yang Zexiang
1
Yan Junling
Đội hình dự bị
Ả Rập Xê-út Ả Rập Xê-út
Turki Al Ammar 19
Abdulla Al Hamdan 11
Ziyad Mubarak Al Johani 23
Ahmed Al Kassar 22
Saad Al Mousa 3
Muhannad Al Saad 18
Marwan Al-Sahafi 8
Abdullah Al-Salem 20
Muhannad Mustafa Shanqeeti 2
Ali Al-Oujami 4
Jehad Thakri 5
Hamed Yousef Al-Shanqiti 21
Ả Rập Xê-út Trung Quốc
23 Behram Abduweli
18 Peng fei Han
13 Hetao Hu
12 Liu Dianzuo
8 Yuanyi Li
17 Sai Erjiniao
21 Wang Haijian
22 Wang Ziming
5 Zhen Wei
7 Xu Haoyang
15 Yang Zexiang
1 Yan Junling

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 3
1.67 Thẻ vàng 2
6.33 Sút trúng cầu môn 3
67.33% Kiểm soát bóng 29.33%
8.67 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.1
1.3 Bàn thua 2
7.1 Phạt góc 3.7
1.8 Thẻ vàng 2.4
4.8 Sút trúng cầu môn 2.8
65.9% Kiểm soát bóng 34.4%
8.6 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ả Rập Xê-út (13trận)
Chủ Khách
Trung Quốc (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
1
HT-H/FT-T
1
0
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
0
0
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
2
HT-B/FT-B
2
2
2
0

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *