Vòng 20
12:30 ngày 23/03/2025
Adelaide United Nữ
Đã kết thúc 3 - 1 Xem Live (0 - 0)
Brisbane Roar Nữ
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.94
+0.25
0.88
O 3
0.92
U 3
0.88
1
2.15
X
3.50
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.69
-0
1.14
O 1.25
1.00
U 1.25
0.80

Diễn biến chính

Adelaide United Nữ Adelaide United Nữ
Phút
Brisbane Roar Nữ Brisbane Roar Nữ
20'
match yellow.png Blissett C.
28'
match yellow.png Freier L.
52'
match goal 0 - 1 Hecher M.
55'
match yellow.png Hayashi M.
Fiona Worts 1 - 1
Kiến tạo: Dawber C.
match goal
64'
67'
match yellow.png De la Harpe D.
Fiona Worts 2 - 1
Kiến tạo: Holmes D.
match goal
86'
Dawber C. match yellow.png
90'
Dawber C. 3 - 1 match pen
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Adelaide United Nữ Adelaide United Nữ
Brisbane Roar Nữ Brisbane Roar Nữ
2
 
Phạt góc
 
9
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
1
 
Thẻ vàng
 
4
14
 
Tổng cú sút
 
7
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
3
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
455
 
Số đường chuyền
 
360
79%
 
Chuyền chính xác
 
65%
7
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Cứu thua
 
4
12
 
Rê bóng thành công
 
21
6
 
Đánh chặn
 
6
38
 
Ném biên
 
28
0
 
Dội cột/xà
 
1
8
 
Thử thách
 
7
21
 
Long pass
 
16
143
 
Pha tấn công
 
68
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 3
4 Phạt góc 8.67
0.33 Thẻ vàng 2
6.33 Sút trúng cầu môn 3.67
51.33% Kiểm soát bóng 51.67%
9.67 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 1.3
1.3 Bàn thua 1.9
6 Phạt góc 6.5
0.4 Thẻ vàng 1.3
6.1 Sút trúng cầu môn 4.5
52.1% Kiểm soát bóng 51%
8.1 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Adelaide United Nữ (20trận)
Chủ Khách
Brisbane Roar Nữ (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
3
4
HT-H/FT-T
3
0
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
2
2
0
HT-B/FT-B
3
4
0
3

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *