Vòng 1/8 Final
03:00 ngày 12/03/2025
Al Hilal
Đã kết thúc 4 - 0 Xem Live (2 - 0)
Pakhtakor
Địa điểm: King Fahd International Stadium
Thời tiết: Trong lành, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.5
0.96
+2.5
0.80
O 3.25
0.78
U 3.25
1.02
1
1.08
X
8.50
2
17.00
Hiệp 1
-0.75
0.59
+0.75
1.29
O 0.5
0.20
U 0.5
3.20

Diễn biến chính

Al Hilal Al Hilal
Phút
Pakhtakor Pakhtakor
Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami 1 - 0
Kiến tạo: Mohamed Kanno
match goal
31'
36'
match yellow.png Dostonbek Khamdamov
Malcom Filipe Silva Oliveira 2 - 0
Kiến tạo: Mohamed Kanno
match goal
42'
46'
match change Bashar Resan Bonyan
Ra sân: Dostonbek Khamdamov
46'
match change Igor Sergeev
Ra sân: Jose Brayan Riascos Valencia
Salem Al Dawsari 3 - 0 match pen
51'
Moteb Al Harbi match yellow.png
59'
67'
match change Ibrokhim Ibrokhimov
Ra sân: Diyor Kholmatov
Marcos Leonardo Santos Almeida Goal Disallowed match var
71'
Renan Augusto Lodi Dos Santos
Ra sân: Moteb Al Harbi
match change
73'
Nasser Al-Dawsari
Ra sân: Marcos Leonardo Santos Almeida
match change
73'
Khalifah Al-Dawsari
Ra sân: Kalidou Koulibaly
match change
81'
86'
match change Dilshod Saitov
Ra sân: Umar Adkhamzoda
86'
match change Otabek Jurakuziev
Ra sân: Flamarion Jovinho Filho
Khalid Al-Ghannam
Ra sân: Kaio
match change
89'
Abdulla Al Hamdan
Ra sân: Malcom Filipe Silva Oliveira
match change
89'
Nasser Al-Dawsari 4 - 0
Kiến tạo: Abdulla Al Hamdan
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al Hilal Al Hilal
Pakhtakor Pakhtakor
6
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
1
20
 
Tổng cú sút
 
8
9
 
Sút trúng cầu môn
 
3
11
 
Sút ra ngoài
 
5
15
 
Sút Phạt
 
9
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
563
 
Số đường chuyền
 
305
87%
 
Chuyền chính xác
 
76%
9
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
3
3
 
Cứu thua
 
5
21
 
Rê bóng thành công
 
24
5
 
Substitution
 
5
18
 
Đánh chặn
 
3
17
 
Ném biên
 
16
8
 
Thử thách
 
6
34
 
Long pass
 
17
135
 
Pha tấn công
 
52
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Khalifah Al-Dawsari
16
Nasser Al-Dawsari
38
Turki Mashour Al Ghamil
7
Khalid Al-Ghannam
99
Abdulla Al Hamdan
21
Mohammed Al Owais
15
Mohammed Hamad Al Qahtani
17
Mohammed Al Yami
6
Renan Augusto Lodi Dos Santos
Al Hilal Al Hilal 4-2-3-1
4-2-3-1 Pakhtakor Pakhtakor
37
Bounou
24
Harbi
3
Koulibal...
87
Altambak...
88
Al-Yami
28
Kanno
8
Neves
29
Dawsari
77
Oliveira
27
Kaio
11
Almeida
19
Siqueira
7
Alidzhan...
4
Abdullae...
3
Azmiddin...
22
Adkhamzo...
47
Lucca
23
Buriev
17
Khamdamo...
8
Kholmato...
50
Filho
94
Valencia

Substitutes

55
Mukhammadrasul Abdumazhidov
9
Ibrokhim Ibrokhimov
30
Otabek Jurakuziev
5
Mukhammadkodir Khamraliev
99
Ulugbek Khoshimov
12
Vladimir Nazarov
15
Diyorbek Ortikboev
45
Bashar Resan Bonyan
77
Dilshod Saitov
37
Igor Sergeev
1
Nikita Shevchenko
6
Mukhammadali Urinboev
Đội hình dự bị
Al Hilal Al Hilal
Khalifah Al-Dawsari 4
Nasser Al-Dawsari 16
Turki Mashour Al Ghamil 38
Khalid Al-Ghannam 7
Abdulla Al Hamdan 99
Mohammed Al Owais 21
Mohammed Hamad Al Qahtani 15
Mohammed Al Yami 17
Renan Augusto Lodi Dos Santos 6
Al Hilal Pakhtakor
55 Mukhammadrasul Abdumazhidov
9 Ibrokhim Ibrokhimov
30 Otabek Jurakuziev
5 Mukhammadkodir Khamraliev
99 Ulugbek Khoshimov
12 Vladimir Nazarov
15 Diyorbek Ortikboev
45 Bashar Resan Bonyan
77 Dilshod Saitov
37 Igor Sergeev
1 Nikita Shevchenko
6 Mukhammadali Urinboev

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 1.67
4 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 4.33
59.67% Kiểm soát bóng 42%
10.67 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 0.6
1.3 Bàn thua 1.8
7.2 Phạt góc 4.8
1.7 Thẻ vàng 1.8
6.3 Sút trúng cầu môn 3.4
62.1% Kiểm soát bóng 26.9%
12.1 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al Hilal (38trận)
Chủ Khách
Pakhtakor (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
14
3
1
2
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
1
0
0
2
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
1
2
2
0
HT-B/FT-B
0
9
0
0

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *