Vòng 22
21:10 ngày 25/02/2025
Al Raed
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Al-Shabab
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.82
-0.75
1.00
O 2.75
0.95
U 2.75
0.85
1
4.33
X
3.50
2
1.67
Hiệp 1
+0.25
0.89
-0.25
0.95
O 1
0.76
U 1
1.06

Diễn biến chính

Al Raed Al Raed
Phút
Al-Shabab Al-Shabab
29'
match goal 0 - 1 Cristian Guanca
Nayef Abdullah Hazazi
Ra sân: Abdullah Hazazi
match change
34'
55'
match yellow.png Robert Renan
Salomon Tweh match yellow.png
58'
Mehdi Abeid 1 - 1 match goal
70'
Oumar Gonzalez Goal awarded match var
71'
81'
match change Majed Abdullah
Ra sân: Daniel Castelo Podence
81'
match change Glen Kamara
Ra sân: Haroune Camara
Yahya Sunbul Mubarak
Ra sân: Yousri Bouzok
match change
83'
84'
match change Majed Omar Kanabah
Ra sân: Mohamed Al-Thani
88'
match goal 1 - 2 Cristian Guanca
Kiến tạo: Musab Fahz Aljuwayr
90'
match change Nawaf Al-Sadi
Ra sân: Musab Fahz Aljuwayr
Raed Al-Ghamdi
Ra sân: Ayoub Qasmi
match change
90'
90'
match change Mohammed Al Shwirekh
Ra sân: Cristian Guanca

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al Raed Al Raed
Al-Shabab Al-Shabab
3
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
19
7
 
Sút trúng cầu môn
 
8
6
 
Sút ra ngoài
 
11
9
 
Sút Phạt
 
8
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
483
 
Số đường chuyền
 
510
87%
 
Chuyền chính xác
 
85%
8
 
Phạm lỗi
 
9
6
 
Cứu thua
 
6
16
 
Rê bóng thành công
 
11
10
 
Đánh chặn
 
6
9
 
Ném biên
 
15
1
 
Dội cột/xà
 
1
16
 
Cản phá thành công
 
11
5
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
32
 
Long pass
 
26
86
 
Pha tấn công
 
107
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Nayef Abdullah Hazazi
45
Yahya Sunbul Mubarak
9
Raed Al-Ghamdi
30
Saleh Alohaymid
28
Hamad Al-Jayzani
13
Abdullah Al-Yousef
94
Mubarak Al-Rajeh
24
Khalid Al Subaie
70
Moses Turay
Al Raed Al Raed 3-4-2-1
3-4-1-2 Al-Shabab Al-Shabab
50
Sanyor
16
Qasmi
4
Hazazi
21
Gonzalez
12
Hawsaw
17
Abeid
5
Tweh
32
Al-Dosar...
15
Amri
26
Bouzok
11
Berkaoui
31
Bushchan
5
Al-Shara...
4
Hoedt
30
Renan
71
Al-Thani
15
Aljuwayr
11
2
Guanca
3
Leandrin...
56
Podence
70
Camara
9
Hamdalla...

Substitutes

14
Glen Kamara
90
Majed Abdullah
12
Majed Omar Kanabah
2
Mohammed Al Shwirekh
21
Nawaf Al-Sadi
33
Abdullah Al-Muaiouf
38
Mohammed Harbush
34
Hisham Al-Dubais
17
Younes Al Shanqeeti
Đội hình dự bị
Al Raed Al Raed
Nayef Abdullah Hazazi 18
Yahya Sunbul Mubarak 45
Raed Al-Ghamdi 9
Saleh Alohaymid 30
Hamad Al-Jayzani 28
Abdullah Al-Yousef 13
Mubarak Al-Rajeh 94
Khalid Al Subaie 24
Moses Turay 70
Al Raed Al-Shabab
14 Glen Kamara
90 Majed Abdullah
12 Majed Omar Kanabah
2 Mohammed Al Shwirekh
21 Nawaf Al-Sadi
33 Abdullah Al-Muaiouf
38 Mohammed Harbush
34 Hisham Al-Dubais
17 Younes Al Shanqeeti

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 2
2.67 Phạt góc 4.67
3 Thẻ vàng 2.33
4.33 Sút trúng cầu môn 5.67
51% Kiểm soát bóng 53.33%
8.67 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 2.1
2 Bàn thua 1.8
4.2 Phạt góc 4.3
2.9 Thẻ vàng 1.6
3.1 Sút trúng cầu môn 6.1
48.7% Kiểm soát bóng 54.4%
10.5 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al Raed (25trận)
Chủ Khách
Al-Shabab (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
4
3
HT-H/FT-T
0
3
3
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
4
0
3
3
HT-B/FT-B
4
5
0
4

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *