Vòng 10
20:00 ngày 22/11/2024
Al Rayyan
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
Al Shamal
Địa điểm: Ahmad Bin Ali Stadium
Thời tiết: Trong lành, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.97
+1
0.85
O 2.5
0.48
U 2.5
1.50
1
1.48
X
4.40
2
4.80
Hiệp 1
-0.25
0.76
+0.25
1.08
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Al Rayyan Al Rayyan
Phút
Al Shamal Al Shamal
45'
match yellow.png Almanai M.
Roger Krug Guedes 1 - 0 match goal
45'
Mohamed Surag match yellow.png
64'
69'
match yellow.png Mohamed Rafik Omar
83'
match goal 1 - 1 Al Naimi M.
Kiến tạo: Omid Ebrahimi
90'
match goal 1 - 2 Younes Belhanda
Kiến tạo: Baghdad Bounedjah
90'
match yellow.png Abdulaziz Mohamad Hassan
Hazem Ahmed Shehata match yellow.png
90'
90'
match var Abdulaziz Mohammed Hassan Red card cancelled

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al Rayyan Al Rayyan
Al Shamal Al Shamal
8
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
16
 
Tổng cú sút
 
15
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
13
 
Sút ra ngoài
 
11
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
394
 
Số đường chuyền
 
382
10
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
3
1
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
17
4
 
Đánh chặn
 
5
1
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Thử thách
 
10
100
 
Pha tấn công
 
116
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 0.67
6.33 Phạt góc 3
2.67 Thẻ vàng 2.67
7.33 Sút trúng cầu môn 4.67
53% Kiểm soát bóng 45%
7 Phạm lỗi 15.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.5
1.7 Bàn thua 1.8
6 Phạt góc 3.7
2.1 Thẻ vàng 2.2
4.9 Sút trúng cầu môn 3.9
48.9% Kiểm soát bóng 40.3%
7.7 Phạm lỗi 7.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al Rayyan (24trận)
Chủ Khách
Al Shamal (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
2
2
HT-H/FT-T
1
2
0
2
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
2
1
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
0
2
2
1
HT-B/FT-B
3
1
1
2

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *