Vòng 1/8 Final
01:00 ngày 05/03/2025
Al Rayyan 1
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 2)
Al-Ahli SFC
Địa điểm: Ahmad Bin Ali Stadium
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
1.05
-0.75
0.80
O 3
0.85
U 3
1.00
1
4.20
X
4.00
2
1.67
Hiệp 1
+0.25
1.02
-0.25
0.82
O 0.5
0.25
U 0.5
2.80

Diễn biến chính

Al Rayyan Al Rayyan
Phút
Al-Ahli SFC Al-Ahli SFC
30'
match goal 0 - 1 Wenderson Galeno
Kiến tạo: Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
34'
match goal 0 - 2 Riyad Mahrez
Kiến tạo: Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
Andre Fonseca Amaro match yellow.png
45'
56'
match change Ziyad Mubarak Al Johani
Ra sân: Franck Kessie
Adam Bareiro
Ra sân: Ameed Mhagna
match change
62'
Ahmed Al-Rawi
Ra sân: Mohamed Surag
match change
68'
Gabriel Pereira dos Santos
Ra sân: Romario Ricardo da Silva, Romarinho
match change
68'
71'
match yellow.png Ziyad Mubarak Al Johani
Roger Krug Guedes 1 - 2
Kiến tạo: Ahmed Al-Rawi
match goal
71'
Naif Al-Hadhrami
Ra sân: Thiago Henrique Mendes Ribeiro
match change
80'
84'
match var Gabriel Veiga Goal cancelled
86'
match yellow.png Gabriel Veiga
86'
match change Firas Al-Buraikan
Ra sân: Ivan Toney
86'
match change Eid Al-Muwallad
Ra sân: Gabriel Veiga
Adam Bareiro match red
90'
90'
match change Fahad Al Rashidi
Ra sân: Wenderson Galeno
90'
match change Ezgjan Alioski
Ra sân: Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
90'
match goal 1 - 3 Firas Al-Buraikan
Kiến tạo: Wenderson Galeno
Adam Bareiro Card changed match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al Rayyan Al Rayyan
Al-Ahli SFC Al-Ahli SFC
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
23
3
 
Sút trúng cầu môn
 
11
6
 
Sút ra ngoài
 
12
2
 
Cản sút
 
2
15
 
Sút Phạt
 
12
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
437
 
Số đường chuyền
 
440
67%
 
Chuyền chính xác
 
70%
12
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
4
6
 
Cứu thua
 
2
6
 
Rê bóng thành công
 
11
8
 
Đánh chặn
 
4
18
 
Ném biên
 
14
1
 
Dội cột/xà
 
0
4
 
Thử thách
 
14
13
 
Long pass
 
12
103
 
Pha tấn công
 
80
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

44
Naif Al-Hadhrami
20
Khalid Ali Sabah
9
Ahmed Al-Rawi
21
Hussain Bahzad
92
Adam Bareiro
22
Sami Beldi
62
Joshua Brenet
11
Gabriel Pereira dos Santos
55
Mohammed Saleh
7
Rodrigo Barbosa Tabata
1
Fahad Younis Ahmed Baker
Al Rayyan Al Rayyan 4-2-3-1
4-2-3-1 Al-Ahli SFC Al-Ahli SFC
48
Vidotti
3
Shehata
5
Garcia
13
Amaro
2
Naji
23
Ribeiro
6
Abdullah
33
Mhagna
10
Guedes
17
Surag
90
Romarinh...
16
Mendy
27
Majrashi
28
Demiral
3
Silva
32
Dams
79
Kessie
24
Veiga
7
Mahrez
10
Oliveira
13
Galeno
99
Toney

Substitutes

15
Abdullah Al-Ammar
9
Firas Al-Buraikan
11
Alexsander
77
Ezgjan Alioski
30
Ziyad Mubarak Al Johani
29
Mohammed Al Majhad
14
Eid Al-Muwallad
8
Sumaihan Al Nabit
19
Fahad Al Rashidi
1
Abdulrahman Al-Sanbi
46
Rayan Hamed
5
Mohammed Sulaiman
Đội hình dự bị
Al Rayyan Al Rayyan
Naif Al-Hadhrami 44
Khalid Ali Sabah 20
Ahmed Al-Rawi 9
Hussain Bahzad 21
Adam Bareiro 92
Sami Beldi 22
Joshua Brenet 62
Gabriel Pereira dos Santos 11
Mohammed Saleh 55
Rodrigo Barbosa Tabata 7
Fahad Younis Ahmed Baker 1
Al Rayyan Al-Ahli SFC
15 Abdullah Al-Ammar
9 Firas Al-Buraikan
11 Alexsander
77 Ezgjan Alioski
30 Ziyad Mubarak Al Johani
29 Mohammed Al Majhad
14 Eid Al-Muwallad
8 Sumaihan Al Nabit
19 Fahad Al Rashidi
1 Abdulrahman Al-Sanbi
46 Rayan Hamed
5 Mohammed Sulaiman

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 3.33
1.33 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 2.67
2.33 Thẻ vàng 2
6.67 Sút trúng cầu môn 7
50% Kiểm soát bóng 40.67%
16.33 Phạm lỗi 16
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 3
1.6 Bàn thua 1
5.8 Phạt góc 4.1
2.2 Thẻ vàng 2.8
6.6 Sút trúng cầu môn 6.8
52.9% Kiểm soát bóng 50.3%
13.1 Phạm lỗi 14.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al Rayyan (32trận)
Chủ Khách
Al-Ahli SFC (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
8
2
HT-H/FT-T
2
2
3
2
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
1
1
1
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
1
2
1
1
HT-H/FT-B
1
2
0
3
HT-B/FT-B
4
2
2
8

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *