Vòng 4
12:00 ngày 02/03/2025
Albirex Niigata
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
Cerezo Osaka
Địa điểm: Tohoku Denryoku Big Swan Stadium
Thời tiết: Ít mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.04
+0.25
0.84
O 2.25
0.86
U 2.25
1.00
1
2.30
X
3.10
2
3.00
Hiệp 1
-0.25
1.26
+0.25
0.67
O 0.5
0.40
U 0.5
1.80

Diễn biến chính

Albirex Niigata Albirex Niigata
Phút
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Ken Yamura 1 - 0 match goal
17'
28'
match goal 1 - 1 Motohiko Nakajima
Kiến tạo: Lucas Fernandes
49'
match yellow.png Thiago Andrade
54'
match change Reiya Sakata
Ra sân: Thiago Andrade
54'
match change Niko Takahashi
Ra sân: Kakeru Funaki
Motoki Hasegawa 2 - 1
Kiến tạo: Yuto Horigome
match goal
63'
63'
match change Hinata Kida
Ra sân: Vitor Frezarin Bueno
Danilo Gomes Magalhaes
Ra sân: Shusuke Ota
match change
64'
Jin Okumura
Ra sân: Kaito Taniguchi
match change
64'
Yoshiaki Takagi
Ra sân: Yuji Hoshi
match change
69'
74'
match yellow.png Shunta Tanaka
75'
match change Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
Ra sân: Hayato Okuda
75'
match change Masaya Shibayama
Ra sân: Lucas Fernandes
80'
match yellow.png Hinata Kida
Jason Geria
Ra sân: Ken Yamura
match change
84'
Yota Komi
Ra sân: Motoki Hasegawa
match change
84'
90'
match goal 2 - 2 Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Albirex Niigata Albirex Niigata
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
9
 
Phạt góc
 
5
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
0
 
Thẻ vàng
 
3
16
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
10
 
Sút ra ngoài
 
6
11
 
Sút Phạt
 
4
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
420
 
Số đường chuyền
 
542
78%
 
Chuyền chính xác
 
84%
4
 
Phạm lỗi
 
11
5
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
4
20
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
7
25
 
Ném biên
 
27
28
 
Cản phá thành công
 
16
8
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
42
 
Long pass
 
19
100
 
Pha tấn công
 
109
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Danilo Gomes Magalhaes
30
Jin Okumura
33
Yoshiaki Takagi
2
Jason Geria
16
Yota Komi
23
Daisuke Yoshimitsu
38
Kodai Mori
13
Riku Ochiai
18
Yamato Wakatsuki
Albirex Niigata Albirex Niigata 4-4-2
4-3-3 Cerezo Osaka Cerezo Osaka
1
Fujita
31
Horigome
3
Inamura
5
Fitzgera...
25
Fujiwara
7
Taniguch...
19
Hoshi
22
Arai
28
Ota
9
Yamura
41
Hasegawa
21
Hyeon
16
Okuda
33
Nishio
44
Hatanaka
14
Funaki
55
Bueno
10
Tanaka
38
Kitano
77
Fernande...
13
Nakajima
11
Andrade

Substitutes

22
Niko Takahashi
17
Reiya Sakata
5
Hinata Kida
48
Masaya Shibayama
9
Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
1
Koki Fukui
2
Takumi Nakamura
8
Shinji Kagawa
7
Satoki Uejo
Đội hình dự bị
Albirex Niigata Albirex Niigata
Danilo Gomes Magalhaes 11
Jin Okumura 30
Yoshiaki Takagi 33
Jason Geria 2
Yota Komi 16
Daisuke Yoshimitsu 23
Kodai Mori 38
Riku Ochiai 13
Yamato Wakatsuki 18
Albirex Niigata Cerezo Osaka
22 Niko Takahashi
17 Reiya Sakata
5 Hinata Kida
48 Masaya Shibayama
9 Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
1 Koki Fukui
2 Takumi Nakamura
8 Shinji Kagawa
7 Satoki Uejo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 2
6 Phạt góc 5.67
1 Thẻ vàng 1.67
5.33 Sút trúng cầu môn 3.67
48.67% Kiểm soát bóng 52.33%
9 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.3
1.3 Bàn thua 1.6
5.5 Phạt góc 5.5
1.1 Thẻ vàng 1.2
3.8 Sút trúng cầu môn 4.4
51% Kiểm soát bóng 53.9%
9 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Albirex Niigata (5trận)
Chủ Khách
Cerezo Osaka (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
0
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
0
0
1
0

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *