Vòng 11
21:30 ngày 08/12/2024
Al-Wakra 1
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 2)
Al Shamal
Địa điểm: Education City Stadium
Thời tiết: Trong lành, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.92
+0.75
0.90
O 3
0.80
U 3
1.00
1
1.83
X
3.60
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
0.82
+0.25
1.00
O 1.25
0.87
U 1.25
0.93

Diễn biến chính

Al-Wakra Al-Wakra
Phút
Al Shamal Al Shamal
25'
match goal 0 - 1 Baghdad Bounedjah
Kiến tạo: Mohamed Moosa Abbas Ali Musa
26'
match var Baghdad Bounedjah Goal awarded
45'
match goal 0 - 2 Mohamed Rafik Omar
Kiến tạo: Baghdad Bounedjah
60'
match yellow.png Omid Ebrahimi
Abdel Aziz Mitwali Card changed match var
69'
Abdel Aziz Mitwali match red
71'
80'
match yellow.png Younes El Hannach
Hamdi Fathi match yellow.png
87'
90'
match goal 0 - 3 Suhaib Gannan
Kiến tạo: Baghdad Bounedjah
90'
match yellow.png Abdulaziz Mohamad Hassan

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Wakra Al-Wakra
Al Shamal Al Shamal
5
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
9
 
Sút ra ngoài
 
6
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
483
 
Số đường chuyền
 
334
12
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Việt vị
 
1
4
 
Cứu thua
 
15
14
 
Rê bóng thành công
 
27
15
 
Đánh chặn
 
4
0
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Thử thách
 
6
62
 
Pha tấn công
 
51
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
2.67 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 3
2.67 Thẻ vàng 2.67
5.33 Sút trúng cầu môn 4.67
45.33% Kiểm soát bóng 45%
8.67 Phạm lỗi 15.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.5
2.1 Bàn thua 1.8
5.5 Phạt góc 3.7
1.7 Thẻ vàng 2.2
6.1 Sút trúng cầu môn 3.9
54.5% Kiểm soát bóng 40.3%
7.5 Phạm lỗi 7.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Wakra (24trận)
Chủ Khách
Al Shamal (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
2
2
HT-H/FT-T
0
2
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
5
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
2
1
HT-B/FT-B
4
3
1
2

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *