Vòng 1/8 Final
03:00 ngày 07/03/2025
AS Roma
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
Athletic Bilbao 1
Địa điểm: Stadio Olimpico
Thời tiết: Trong lành, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.02
+0.25
0.86
O 2.5
0.87
U 2.5
0.87
1
2.28
X
3.25
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.76
-0
1.16
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

AS Roma AS Roma
Phút
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
19'
match yellow.png Yeray Alvarez Lopez
23'
match change Aitor Paredes
Ra sân: Daniel Vivian Moreno
34'
match yellow.png Mikel Jauregizar
39'
match yellow.png Maroan Harrouch Sannadi
50'
match goal 0 - 1 Inaki Williams Dannis
Kiến tạo: Aitor Paredes
Jose Angel Esmoris Tasende 1 - 1
Kiến tạo: Zeki Celik
match goal
56'
Alexis Saelemaekers
Ra sân: Devyne Rensch
match change
60'
Stephan El Shaarawy
Ra sân: Baldanzi Tommaso
match change
60'
63'
match change Benat Prados Diaz
Ra sân: Mikel Jauregizar
63'
match change Gorka Guruzeta Rodriguez
Ra sân: Maroan Harrouch Sannadi
Matìas Soulè Malvano
Ra sân: Paulo Dybala
match change
71'
Eldor Shomurodov
Ra sân: Artem Dovbyk
match change
71'
Eldor Shomurodov match yellow.png
72'
Manu Kone
Ra sân: Niccolo Pisilli
match change
77'
77'
match change Alejandro Berenguer Remiro
Ra sân: Nico Williams
77'
match change Mikel Vesga
Ra sân: Unai Gomez
85'
match yellow.pngmatch red Yeray Alvarez Lopez
Eldor Shomurodov 2 - 1
Kiến tạo: Alexis Saelemaekers
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AS Roma AS Roma
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
1
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
16
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
15
15
 
Sút Phạt
 
12
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
554
 
Số đường chuyền
 
376
84%
 
Chuyền chính xác
 
81%
12
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
1
29
 
Đánh đầu
 
29
16
 
Đánh đầu thành công
 
13
0
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
16
8
 
Đánh chặn
 
8
20
 
Ném biên
 
20
1
 
Dội cột/xà
 
0
17
 
Cản phá thành công
 
16
9
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
20
 
Long pass
 
28
90
 
Pha tấn công
 
117
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Matìas Soulè Malvano
56
Alexis Saelemaekers
17
Manu Kone
92
Stephan El Shaarawy
14
Eldor Shomurodov
25
Victor Nelsson
15
Mats Hummels
7
Lorenzo Pellegrini
95
Pierluigi Gollini
12
Saud Abdulhamid
66
Buba Sangare
70
Giorgio De Marzi
AS Roma AS Roma 3-4-2-1
4-2-3-1 Athletic Bilbao Athletic Bilbao
99
Svilar
5
Ndicka
23
Mancini
19
Celik
3
Tasende
4
Cristant...
61
Pisilli
2
Rensch
35
Tommaso
21
Dybala
11
Dovbyk
13
Agirreza...
18
Oscar
3
Moreno
5
Lopez
17
Berchich...
23
Jauregiz...
16
Etxeberr...
9
Dannis
20
Gomez
10
Williams
21
Sannadi

Substitutes

6
Mikel Vesga
12
Gorka Guruzeta Rodriguez
4
Aitor Paredes
24
Benat Prados Diaz
7
Alejandro Berenguer Remiro
15
Inigo Lekue
1
Unai Simon
14
Unai Nunez Gestoso
2
Gorosabel
8
Oihan Sancet
32
Adama Boiro
28
Peio Canales
Đội hình dự bị
AS Roma AS Roma
Matìas Soulè Malvano 18
Alexis Saelemaekers 56
Manu Kone 17
Stephan El Shaarawy 92
Eldor Shomurodov 14
Victor Nelsson 25
Mats Hummels 15
Lorenzo Pellegrini 7
Pierluigi Gollini 95
Saud Abdulhamid 12
Buba Sangare 66
Giorgio De Marzi 70
AS Roma Athletic Bilbao
6 Mikel Vesga
12 Gorka Guruzeta Rodriguez
4 Aitor Paredes
24 Benat Prados Diaz
7 Alejandro Berenguer Remiro
15 Inigo Lekue
1 Unai Simon
14 Unai Nunez Gestoso
2 Gorosabel
8 Oihan Sancet
32 Adama Boiro
28 Peio Canales

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 2.67
0.67 Bàn thua 1.33
2.67 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2.67
5 Sút trúng cầu môn 6.67
56.67% Kiểm soát bóng 48.67%
8 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 2
0.9 Bàn thua 1.3
5 Phạt góc 6.2
2.3 Thẻ vàng 1.3
4.6 Sút trúng cầu môn 5.7
52.3% Kiểm soát bóng 52%
10.3 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AS Roma (40trận)
Chủ Khách
Athletic Bilbao (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
4
10
0
HT-H/FT-T
3
3
2
5
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
2
2
HT-H/FT-H
0
6
2
4
HT-B/FT-H
1
2
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
2
HT-H/FT-B
2
1
1
3
HT-B/FT-B
2
1
1
2

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *