Vòng Knockouts
03:00 ngày 19/02/2025
Atalanta 1
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 3)
Club Brugge
Địa điểm: Gewiss Stadium
Thời tiết: Ít mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.96
+1
0.94
O 2.75
0.83
U 2.75
1.05
1
1.53
X
4.33
2
5.50
Hiệp 1
-0.5
1.19
+0.5
0.72
O 0.5
0.25
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Atalanta Atalanta
Phút
Club Brugge Club Brugge
3'
match goal 0 - 1 Chemsdine Talbi
Kiến tạo: Ferran Jutgla Blanch
Sead Kolasinac match yellow.png
11'
27'
match goal 0 - 2 Chemsdine Talbi
Kiến tạo: Christos Tzolis
36'
match yellow.png Raphael Onyedika
45'
match goal 0 - 3 Ferran Jutgla Blanch
Kiến tạo: Christos Tzolis
Ademola Lookman
Ra sân: Mario Pasalic
match change
46'
Ademola Lookman 1 - 3
Kiến tạo: Davide Zappacosta
match goal
46'
54'
match change Hugo Siquet
Ra sân: Chemsdine Talbi
Juan Guillermo Cuadrado Bello Penalty awarded match var
59'
60'
match yellow.png Christos Tzolis
Ademola Lookman match hong pen
61'
Raoul Bellanova
Ra sân: Juan Guillermo Cuadrado Bello
match change
75'
Lazar Samardzic
Ra sân: Mateo Retegui
match change
75'
75'
match change Casper Nielsen
Ra sân: Christos Tzolis
Stefan Posch
Ra sân: Sead Kolasinac
match change
77'
Berat Djimsiti match yellow.png
80'
Marco Brescianini
Ra sân: Ederson Jose dos Santos Lourenco
match change
83'
86'
match change Gustaf Nilsson
Ra sân: Ferran Jutgla Blanch
Rafael Toloi match red
87'
Marten de Roon match yellow.png
87'
87'
match yellow.png Gustaf Nilsson
87'
match yellow.png Maxim de Cuyper

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atalanta Atalanta
Club Brugge Club Brugge
Giao bóng trước
match ok
14
 
Phạt góc
 
0
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
30
 
Tổng cú sút
 
7
11
 
Sút trúng cầu môn
 
4
19
 
Sút ra ngoài
 
3
11
 
Cản sút
 
0
7
 
Sút Phạt
 
8
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
613
 
Số đường chuyền
 
352
88%
 
Chuyền chính xác
 
77%
8
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
1
27
 
Đánh đầu
 
23
11
 
Đánh đầu thành công
 
14
1
 
Cứu thua
 
10
10
 
Rê bóng thành công
 
18
16
 
Đánh chặn
 
5
25
 
Ném biên
 
12
10
 
Cản phá thành công
 
18
6
 
Thử thách
 
15
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
9
 
Long pass
 
19
146
 
Pha tấn công
 
58
121
 
Tấn công nguy hiểm
 
14

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Stefan Posch
44
Marco Brescianini
16
Raoul Bellanova
11
Ademola Lookman
24
Lazar Samardzic
6
Ibrahim Sulemana
27
Marco Palestra
31
Francesco Rossi
22
Matteo Ruggeri
28
Rui Pedro dos Santos Patricio
48
Vanja Vlahovic
25
Federico Cassa
Atalanta Atalanta 3-4-1-2
4-2-3-1 Club Brugge Club Brugge
29
Carnesec...
23
Kolasina...
19
Djimsiti
2
Toloi
77
Zappacos...
15
Roon
13
Lourenco
7
Bello
8
Pasalic
32
Retegui
17
Ketelaer...
22
Mignolet
65
Seys
4
Guerrero
44
Mechele
55
Cuyper
15
Onyedika
30
Jashari
68
2
Talbi
20
Vanaken
8
Tzolis
9
Blanch

Substitutes

41
Hugo Siquet
27
Casper Nielsen
19
Gustaf Nilsson
29
NORDIN JACKERS
58
Jorne Spileers
64
Kyriani Sabbe
17
Romeo Vermant
10
Hugo Vetlesen
21
Michal Skoras
2
Zaid Romero
Đội hình dự bị
Atalanta Atalanta
Stefan Posch 5
Marco Brescianini 44
Raoul Bellanova 16
Ademola Lookman 11
Lazar Samardzic 24
Ibrahim Sulemana 6
Marco Palestra 27
Francesco Rossi 31
Matteo Ruggeri 22
Rui Pedro dos Santos Patricio 28
Vanja Vlahovic 48
Federico Cassa 25
Atalanta Club Brugge
41 Hugo Siquet
27 Casper Nielsen
19 Gustaf Nilsson
29 NORDIN JACKERS
58 Jorne Spileers
64 Kyriani Sabbe
17 Romeo Vermant
10 Hugo Vetlesen
21 Michal Skoras
2 Zaid Romero

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 1.33
8 Phạt góc 6
2.33 Thẻ vàng 2
6 Sút trúng cầu môn 5.33
54.67% Kiểm soát bóng 53.67%
8.67 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.6
1.3 Bàn thua 1.3
6.2 Phạt góc 5.2
2.1 Thẻ vàng 1.2
6.2 Sút trúng cầu môn 5.8
54.1% Kiểm soát bóng 52.7%
10.5 Phạm lỗi 8.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atalanta (37trận)
Chủ Khách
Club Brugge (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
9
1
HT-H/FT-T
2
2
6
1
HT-B/FT-T
1
0
0
3
HT-T/FT-H
0
1
0
2
HT-H/FT-H
5
3
4
2
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
2
3
1
2
HT-B/FT-B
2
7
1
7

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *