Vòng League Round
03:00 ngày 22/01/2025
Atletico Madrid 1
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Bayer Leverkusen 1
Địa điểm: Civitas Metropolitano
Thời tiết: Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.07
+0.25
0.83
O 2.25
0.83
U 2.25
1.05
1
2.50
X
3.20
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.75
-0
1.14
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Atletico Madrid Atletico Madrid
Phút
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Pablo Barrios match red
23'
Pablo Barrios Card changed match var
24'
44'
match yellow.png Florian Wirtz
45'
match goal 0 - 1 Piero Hincapie
Kiến tạo: Nordi Mukiele
45'
match yellow.png Piero Hincapie
45'
match yellow.png Nathan Tella
Jose Maria Gimenez de Vargas match yellow.png
45'
Reinildo Mandava
Ra sân: Javier Galan
match change
46'
46'
match change Patrik Schick
Ra sân: Nordi Mukiele
Julian Alvarez 1 - 1
Kiến tạo: Antoine Griezmann
match goal
52'
Giuliano Simeone match yellow.png
66'
68'
match change Jonas Hofmann
Ra sân: Nathan Tella
76'
match yellow.pngmatch red Piero Hincapie
82'
match change Arthur Augusto de Matos Soares
Ra sân: Jeremie Frimpong
Samuel Dias Lino
Ra sân: Giuliano Simeone
match change
87'
Angel Correa
Ra sân: Antoine Griezmann
match change
87'
89'
match change Aleix Garcia Serrano
Ra sân: Florian Wirtz
Julian Alvarez 2 - 1
Kiến tạo: Angel Correa
match goal
90'
Robin Le Normand
Ra sân: Julian Alvarez
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atletico Madrid Atletico Madrid
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
1
5
 
Tổng cú sút
 
13
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
9
0
 
Cản sút
 
3
14
 
Sút Phạt
 
7
30%
 
Kiểm soát bóng
 
70%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
297
 
Số đường chuyền
 
707
76%
 
Chuyền chính xác
 
92%
7
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
3
15
 
Đánh đầu
 
17
5
 
Đánh đầu thành công
 
11
3
 
Cứu thua
 
0
12
 
Rê bóng thành công
 
7
4
 
Substitution
 
4
7
 
Đánh chặn
 
8
13
 
Ném biên
 
18
12
 
Cản phá thành công
 
7
10
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
16
 
Long pass
 
23
63
 
Pha tấn công
 
125
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
84

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Angel Correa
12
Samuel Dias Lino
23
Reinildo Mandava
1
Juan Musso
20
Axel Witsel
11
Thomas Lemar
17
Rodrigo Riquelme
24
Robin Le Normand
6
Jorge Resurreccion Merodio, Koke
3
Caesar Azpilicueta
4
Conor Gallagher
31
Antonio Gomis
Atletico Madrid Atletico Madrid 5-4-1
4-2-3-1 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
13
Oblak
21
Galan
15
Lenglet
2
Vargas
16
Molina
22
Simeone
7
Griezman...
8
Barrios
5
Paul
14
Moreno
19
2
Alvarez
17
Kovar
23
Mukiele
4
Tah
12
Tapsoba
3
Hincapie
34
Xhaka
25
Palacios
30
Frimpong
10
Wirtz
20
Grimaldo
19
Tella

Substitutes

14
Patrik Schick
7
Jonas Hofmann
24
Aleix Garcia Serrano
13
Arthur Augusto de Matos Soares
1
Lukas Hradecky
28
Ben Hawighorst
40
Francis Onyeka
36
Niklas Lomb
8
Robert Andrich
22
Victor Boniface
29
Artem Stepanov
Đội hình dự bị
Atletico Madrid Atletico Madrid
Angel Correa 10
Samuel Dias Lino 12
Reinildo Mandava 23
Juan Musso 1
Axel Witsel 20
Thomas Lemar 11
Rodrigo Riquelme 17
Robin Le Normand 24
Jorge Resurreccion Merodio, Koke 6
Caesar Azpilicueta 3
Conor Gallagher 4
Antonio Gomis 31
Atletico Madrid Bayer Leverkusen
14 Patrik Schick
7 Jonas Hofmann
24 Aleix Garcia Serrano
13 Arthur Augusto de Matos Soares
1 Lukas Hradecky
28 Ben Hawighorst
40 Francis Onyeka
36 Niklas Lomb
8 Robert Andrich
22 Victor Boniface
29 Artem Stepanov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1
7 Phạt góc 6.33
2 Thẻ vàng 2
5.67 Sút trúng cầu môn 6
48% Kiểm soát bóng 64%
10 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 2.1
0.8 Bàn thua 0.7
6.3 Phạt góc 5.8
2.2 Thẻ vàng 1.3
6.2 Sút trúng cầu môn 5.6
52.9% Kiểm soát bóng 51.9%
10.5 Phạm lỗi 7.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atletico Madrid (31trận)
Chủ Khách
Bayer Leverkusen (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
5
0
HT-H/FT-T
3
1
5
1
HT-B/FT-T
4
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
2
1
1
2
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
1
2
1
0
HT-H/FT-B
0
5
0
3
HT-B/FT-B
0
4
0
5

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *