Vòng Round 3
16:10 ngày 20/03/2025
Australia
Đã kết thúc 5 - 1 Xem Live (3 - 0)
Indonesia
Địa điểm: Western Sydney Stadium
Thời tiết: Ít mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.98
+1.5
0.86
O 3
1.06
U 3
0.76
1
1.20
X
5.25
2
13.00
Hiệp 1
-0.5
0.79
+0.5
1.05
O 1.25
1.03
U 1.25
0.77

Diễn biến chính

Australia Australia
Phút
Indonesia Indonesia
8'
match hong pen Kevin Diks
Martin Boyle 1 - 0 match pen
18'
Nishan Velupillay 2 - 0 match goal
20'
Jackson Irvine 3 - 0 match goal
34'
Craig Goodwin
Ra sân: Martin Boyle
match change
46'
Brandon Borello
Ra sân: Adam Taggart
match change
46'
46'
match change Eliano Reijnders
Ra sân: Rafael Struick
60'
match change Sandy Walsh
Ra sân: Mees Hilgers
Lewis Miller 4 - 0
Kiến tạo: Craig Goodwin
match goal
61'
66'
match change Rizky Ridho
Ra sân: Sandy Walsh
Daniel Arzani
Ra sân: Nishan Velupillay
match change
72'
Fran Karacic
Ra sân: Lewis Miller
match change
72'
78'
match goal 4 - 1 Ole ter Haar Romeny
Kiến tạo: Kevin Diks
79'
match change Ivar Jenner
Ra sân: Nathan Tjoe-A-On
79'
match change Ramadhan Sananta
Ra sân: Marselino Ferdinan
Milos Degenek
Ra sân: Kye Rowles
match change
87'
Jackson Irvine 5 - 1
Kiến tạo: Craig Goodwin
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Australia Australia
Indonesia Indonesia
5
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
10
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
6
13
 
Sút Phạt
 
11
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
348
 
Số đường chuyền
 
518
82%
 
Chuyền chính xác
 
86%
11
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
2
1
 
Rê bóng thành công
 
11
3
 
Đánh chặn
 
6
20
 
Ném biên
 
26
0
 
Dội cột/xà
 
1
7
 
Thử thách
 
5
18
 
Long pass
 
35
55
 
Pha tấn công
 
108
12
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Daniel Arzani
11
Brandon Borello
5
Anthony Caceres
25
Jason Alan Davidson
2
Milos Degenek
18
Tom Glover
23
Craig Goodwin
12
Paul Izzo
19
Fran Karacic
20
Ryan Teague
17
Kai Trewin
9
Kusini Yengi
Australia Australia 3-4-2-1
4-3-3 Indonesia Indonesia
1
Ryan
4
Rowles
21
Burgess
8
Geria
16
Behich
13
ONeill
22
2
Irvine
3
Miller
7
Velupill...
6
Boyle
15
Taggart
1
Paes
8
Diks
3
Idzes
2
Hilgers
21
James
22
Tjoe-A-O...
19
Haye
17
Verdonk
7
Ferdinan
9
Struick
10
Romeny

Substitutes

4
Jordi Amat Mass
16
Ernando Ari
12
Emil Audero
13
Septian Satria Bagaskara
18
Ivar Jenner
15
Ricky Kambuaya
20
Shayne Pattynama
14
Joey Pelupessy
23
Eliano Reijnders
5
Rizky Ridho
11
Ramadhan Sananta
6
Sandy Walsh
Đội hình dự bị
Australia Australia
Daniel Arzani 10
Brandon Borello 11
Anthony Caceres 5
Jason Alan Davidson 25
Milos Degenek 2
Tom Glover 18
Craig Goodwin 23
Paul Izzo 12
Fran Karacic 19
Ryan Teague 20
Kai Trewin 17
Kusini Yengi 9
Australia Indonesia
4 Jordi Amat Mass
16 Ernando Ari
12 Emil Audero
13 Septian Satria Bagaskara
18 Ivar Jenner
15 Ricky Kambuaya
20 Shayne Pattynama
14 Joey Pelupessy
23 Eliano Reijnders
5 Rizky Ridho
11 Ramadhan Sananta
6 Sandy Walsh

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 2.33
4.67 Phạt góc 4.67
4 Sút trúng cầu môn 3.67
49.33% Kiểm soát bóng 47%
10.33 Phạm lỗi 14
1 Thẻ vàng 0.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 1
0.6 Bàn thua 1.8
5.2 Phạt góc 5.1
4.2 Sút trúng cầu môn 4.4
58.5% Kiểm soát bóng 47.9%
9.5 Phạm lỗi 13.5
1.8 Thẻ vàng 1.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Australia (13trận)
Chủ Khách
Indonesia (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
0
3
3
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
2
1
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
0
3
1
2

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *