Vòng League Round
22:30 ngày 22/01/2025
Besiktas JK
Đã kết thúc 4 - 1 (1 - 1)
Athletic Bilbao
Địa điểm: Vodafone Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.98
-0.75
0.86
O 2.5
0.83
U 2.5
0.99
1
4.60
X
3.75
2
1.70
Hiệp 1
+0.25
0.77
-0.25
1.07
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Besiktas JK Besiktas JK
Phút
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Milot Rashica 1 - 0
Kiến tạo: Rafael Ferreira Silva
match goal
17'
Ciro Immobile match yellow.png
37'
Fuka Arthur Masuaku match yellow.png
45'
45'
match goal 1 - 1 Unai Gomez
Kiến tạo: Benat Prados Diaz
Milot Rashica 2 - 1
Kiến tạo: Rafael Ferreira Silva
match goal
60'
61'
match change Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
Ra sân: Benat Prados Diaz
61'
match change Inaki Williams Dannis
Ra sân: Nico Williams
67'
match change Mikel Vesga
Ra sân: Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
Milot Rashica match yellow.png
67'
Semih Kilicsoy
Ra sân: Ciro Immobile
match change
69'
Baktiyor Zaynutdinov
Ra sân: Fuka Arthur Masuaku
match change
69'
Rafael Ferreira Silva 3 - 1 match goal
77'
79'
match change Alvaro Djalo
Ra sân: Alejandro Berenguer Remiro
Joao Mario
Ra sân: Milot Rashica
match change
79'
79'
match change Nico Serrano
Ra sân: Unai Gomez
Onur Bulut
Ra sân: Ernest Muci
match change
87'
Cher Ndour
Ra sân: Rafael Ferreira Silva
match change
87'
Joao Mario 4 - 1 match pen
90'
Semih Kilicsoy Penalty awarded match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Besiktas JK Besiktas JK
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
4
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
10
9
 
Sút trúng cầu môn
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
6
15
 
Sút Phạt
 
15
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
329
 
Số đường chuyền
 
300
85%
 
Chuyền chính xác
 
82%
6
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
0
12
 
Đánh đầu
 
14
6
 
Đánh đầu thành công
 
7
3
 
Cứu thua
 
5
16
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Đánh chặn
 
5
8
 
Ném biên
 
13
5
 
Cản phá thành công
 
6
8
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
26
 
Long pass
 
31
67
 
Pha tấn công
 
116
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

77
Can Keles
71
Jean Emile Junior Onana Onana
4
Onur Bulut
73
Cher Ndour
22
Baktiyor Zaynutdinov
18
Joao Mario
9
Semih Kilicsoy
30
Ersin Destanoglu
94
Goktug Baytekin
8
Salih Ucan
91
Mustafa Erhan Hekimoglu
44
Fahri Kerem Ay
Besiktas JK Besiktas JK 4-2-3-1
4-2-3-1 Athletic Bilbao Athletic Bilbao
34
Gunok
26
Masuaku
14
Uduokhai
53
Topcu
2
Svensson
6
Masrati
83
Fernande...
23
Muci
27
Silva
7
2
Rashica
17
Immobile
13
Agirreza...
18
Oscar
14
Gestoso
4
Paredes
17
Berchich...
24
Diaz
23
Jauregiz...
7
Remiro
20
Gomez
10
Williams
12
Rodrigue...

Substitutes

9
Inaki Williams Dannis
6
Mikel Vesga
5
Yeray Alvarez Lopez
15
Inigo Lekue
1
Unai Simon
2
Gorosabel
3
Daniel Vivian Moreno
22
Nico Serrano
11
Alvaro Djalo
19
Javier Marton
28
Peio Canales
16
Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
Đội hình dự bị
Besiktas JK Besiktas JK
Can Keles 77
Jean Emile Junior Onana Onana 71
Onur Bulut 4
Cher Ndour 73
Baktiyor Zaynutdinov 22
Joao Mario 18
Semih Kilicsoy 9
Ersin Destanoglu 30
Goktug Baytekin 94
Salih Ucan 8
Mustafa Erhan Hekimoglu 91
Fahri Kerem Ay 44
Besiktas JK Athletic Bilbao
9 Inaki Williams Dannis
6 Mikel Vesga
5 Yeray Alvarez Lopez
15 Inigo Lekue
1 Unai Simon
2 Gorosabel
3 Daniel Vivian Moreno
22 Nico Serrano
11 Alvaro Djalo
19 Javier Marton
28 Peio Canales
16 Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 2.67
4.33 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 0.33
6.67 Sút trúng cầu môn 6.33
54.67% Kiểm soát bóng 51.33%
6.67 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.4
0.9 Bàn thua 1.3
5.6 Phạt góc 4.6
1.6 Thẻ vàng 1.8
4.7 Sút trúng cầu môn 5.1
53.3% Kiểm soát bóng 48.4%
9.6 Phạm lỗi 14.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Besiktas JK (29trận)
Chủ Khách
Athletic Bilbao (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
7
0
HT-H/FT-T
3
0
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
1
HT-H/FT-H
2
5
1
3
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
1
2
1
3
HT-B/FT-B
2
2
1
2

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *