Vòng Qualifi
19:00 ngày 25/03/2025
Bhutan
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Yemen
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.74
-1.25
1.02
O 2.75
0.96
U 2.75
0.80
1
12.00
X
5.80
2
1.20
Hiệp 1
+0.5
0.94
-0.5
0.82
O 0.5
0.25
U 0.5
2.80

Diễn biến chính

Bhutan Bhutan
Phút
Yemen Yemen
43'
match yellow.png Hamza Ghaleb Sabah
53'
match yellow.png Harwan Al-Zubaidi
56'
match change Gassem Al-Sharafi
Ra sân: Anis Al-Maari
Karma Chetrim match yellow.png
60'
Pema Zangpo
Ra sân: Orgyen Tshering
match change
61'
70'
match change Hamzah Mahross
Ra sân: Omar Al Dahi
Tenzin Dorji
Ra sân: Sherub Dorji
match change
74'
Bikash Pradhan
Ra sân: Tshelthrim Namgyel
match change
74'
Kelzang Jigme
Ra sân: Jignam Seltob Dorji
match change
74'
Jigdrel Wangchuk
Ra sân: Kinga Wangchuk
match change
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bhutan Bhutan
Yemen Yemen
3
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
20
0
 
Sút trúng cầu môn
 
1
15
 
Sút ra ngoài
 
19
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
71
 
Pha tấn công
 
85
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
70

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Dorji Kezang
7
Rinzin Dorji
9
Tenzin Dorji
20
Tenzin Dorji
19
Nima Gyeltshen
17
Kelzang Jigme
18
Tobden Kinzang Tashi
1
Dhendup Namgyel
23
Bikash Pradhan
8
Phurba Tenzin
13
Jigdrel Wangchuk
12
Pema Zangpo
Bhutan Bhutan 5-4-1
4-2-3-1 Yemen Yemen
21
Gea
3
Dorji
6
Dorji
5
Chetrim
4
Norbu
2
Gyeltshe...
22
Tenzin
16
Namgyel
15
Wangdi
10
Tshering
11
Wangchuk
1
Khairala...
21
Al-Wasma...
3
Al-Zubai...
4
Sabah
18
Surabi
12
Agag
6
Al-Golan
15
Anbar
8
Al-Maari
11
Matari
9
Dahi

Substitutes

16
Ali Al Dugin
17
Radhawan Al-Hubaishi
22
Abdullah Al-Saadi
10
Gassem Al-Sharafi
5
Mohammed Fawzi Bahamid
23
Osama Abdullah Haidar
7
Hamzah Mahross
2
Ahmed Nasser
Đội hình dự bị
Bhutan Bhutan
Dorji Kezang 14
Rinzin Dorji 7
Tenzin Dorji 9
Tenzin Dorji 20
Nima Gyeltshen 19
Kelzang Jigme 17
Tobden Kinzang Tashi 18
Dhendup Namgyel 1
Bikash Pradhan 23
Phurba Tenzin 8
Jigdrel Wangchuk 13
Pema Zangpo 12
Bhutan Yemen
16 Ali Al Dugin
17 Radhawan Al-Hubaishi
22 Abdullah Al-Saadi
10 Gassem Al-Sharafi
5 Mohammed Fawzi Bahamid
23 Osama Abdullah Haidar
7 Hamzah Mahross
2 Ahmed Nasser

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 2.33
1 Thẻ vàng 2.67
1.67 Sút trúng cầu môn 2.33
49.33% Kiểm soát bóng 42.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 0.9
2 Bàn thua 1.4
3.9 Phạt góc 2.9
0.6 Thẻ vàng 1.9
2.9 Sút trúng cầu môn 2.3
43.1% Kiểm soát bóng 35.3%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bhutan (1trận)
Chủ Khách
Yemen (1trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *