Vòng 17
19:00 ngày 15/01/2025
Buriram United
Đã kết thúc 8 - 0 (5 - 0)
Chiangrai United
Địa điểm: Buriram City Stadium
Thời tiết: Ít mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.5
0.93
+2.5
0.89
O 3.5
1.03
U 3.5
0.77
1
1.08
X
8.50
2
17.00
Hiệp 1
-1
0.80
+1
0.98
O 1.5
0.96
U 1.5
0.82

Diễn biến chính

Buriram United Buriram United
Phút
Chiangrai United Chiangrai United
Goran Causic 1 - 0
Kiến tạo: Narubodin Weerawatnodom
match goal
5'
Supachai Jaided 2 - 0
Kiến tạo: Goran Causic
match goal
21'
Goran Causic 3 - 0
Kiến tạo: Guilherme Bissoli Campos
match goal
23'
Narubodin Weerawatnodom 4 - 0 match goal
30'
Guilherme Bissoli Campos 5 - 0 match goal
35'
Guilherme Bissoli Campos Goal Disallowed match var
39'
46'
match change Carlos Iury
Ra sân: Santipap Yaemsaen
46'
match change Gionata Verzura
Ra sân: Piyaphon Phanichakul
46'
match change Win Naing Tun
Ra sân: Chinnawat Prachuabmon
Pansa Hemviboon
Ra sân: Kenneth Dougal
match change
46'
Martin Boakye
Ra sân: Goran Causic
match change
46'
Suphanat Mueanta
Ra sân: Supachai Jaided
match change
46'
52'
match change Settasit Suvannaseat
Ra sân: Seung-Won Lee
Ratthanakorn Maikami
Ra sân: Sasalak Haiprakhon
match change
64'
Guilherme Bissoli Campos 6 - 0
Kiến tạo: Suphanat Mueanta
match goal
73'
73'
match change Tianyu Guo
Ra sân: Montree Promsawat
Suphanat Mueanta 7 - 0 match goal
76'
Seksan Ratree
Ra sân: Guilherme Bissoli Campos
match change
76'
Lucas de Figueiredo Crispim 8 - 0 match pen
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Buriram United Buriram United
Chiangrai United Chiangrai United
3
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
20
 
Tổng cú sút
 
3
13
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
2
1
 
Cản sút
 
0
17
 
Sút Phạt
 
9
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
75%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
25%
667
 
Số đường chuyền
 
287
91%
 
Chuyền chính xác
 
75%
9
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
6
5
 
Đánh chặn
 
2
7
 
Ném biên
 
13
8
 
Thử thách
 
7
26
 
Long pass
 
15
134
 
Pha tấn công
 
36
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
12

Đội hình xuất phát

Substitutes

45
Martin Boakye
34
Chatchai Budprom
5
Theeraton Bunmathan
11
Dion Cools
28
Maxx Creevey
20
Marcelo Amado Djalo Taritolay
3
Pansa Hemviboon
4
Leon James
8
Ratthanakorn Maikami
21
Suphanat Mueanta
95
Seksan Ratree
18
Athit Stephen Berg
Buriram United Buriram United 3-4-1-2
4-1-4-1 Chiangrai United Chiangrai United
13
Etheridg...
40
Tabinas
16
Dougal
92
Hyeok
2
Haiprakh...
23
2
Causic
27
Sukjitth...
15
Weerawat...
10
Crispim
9
Jaided
7
2
Campos
1
Worawong
15
Yaemsaen
6
Emaviwe
44
Cesar
55
Pimyotha
88
Stewart
32
Promsawa...
40
Prachuab...
29
Mheetuam
4
Phanicha...
9
Lee

Substitutes

18
Tianyu Guo
11
Carlos Iury
50
Ongsa Singthong
13
Pattara Soimalai
3
Thanasak Srisai
7
Settasit Suvannaseat
17
Gionata Verzura
77
Win Naing Tun
22
Sirassawut Wongruankhum
Đội hình dự bị
Buriram United Buriram United
Martin Boakye 45
Chatchai Budprom 34
Theeraton Bunmathan 5
Dion Cools 11
Maxx Creevey 28
Marcelo Amado Djalo Taritolay 20
Pansa Hemviboon 3
Leon James 4
Ratthanakorn Maikami 8
Suphanat Mueanta 21
Seksan Ratree 95
Athit Stephen Berg 18
Buriram United Chiangrai United
18 Tianyu Guo
11 Carlos Iury
50 Ongsa Singthong
13 Pattara Soimalai
3 Thanasak Srisai
7 Settasit Suvannaseat
17 Gionata Verzura
77 Win Naing Tun
22 Sirassawut Wongruankhum

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
6.33 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 2.67
5.67 Phạt góc 2.33
0.67 Thẻ vàng 0.67
10.67 Sút trúng cầu môn 2.33
65% Kiểm soát bóng 33%
10.67 Phạm lỗi 16.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
4.2 Bàn thắng 1.1
0.4 Bàn thua 1.6
6.8 Phạt góc 3.6
1.3 Thẻ vàng 1.9
9.2 Sút trúng cầu môn 3.5
54.9% Kiểm soát bóng 41.8%
11.7 Phạm lỗi 14.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Buriram United (30trận)
Chủ Khách
Chiangrai United (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
3
5
5
HT-H/FT-T
3
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
2
1
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
1
HT-B/FT-B
0
7
2
1

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *