Vòng 24
21:00 ngày 09/02/2025
Cagliari
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
Parma
Địa điểm: Sardegna Arena
Thời tiết: Giông bão, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.97
+0.5
0.93
O 2.75
0.88
U 2.75
0.86
1
1.93
X
3.45
2
3.85
Hiệp 1
-0.25
1.04
+0.25
0.84
O 0.5
0.33
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Cagliari Cagliari
Phút
Parma Parma
31'
match change Ange-Yoan Bonny
Ra sân: Milan Djuric
39'
match var Ange-Yoan Bonny Goal Disallowed
46'
match change Dennis Man
Ra sân: Matteo Cancellieri
Gianluca Gaetano
Ra sân: Nicolas Viola
match change
54'
55'
match yellow.png Drissa Camara
Alessandro Vogliacco(OW) 1 - 0 match phan luoi
57'
58'
match change Jacob Ondrejka
Ra sân: Drissa Camara
58'
match change Hernani Azevedo Junior
Ra sân: Mandela Keita
Florinel Coman
Ra sân: Mattia Felici
match change
69'
Florinel Coman 2 - 0
Kiến tạo: Gianluca Gaetano
match goal
70'
79'
match goal 2 - 1 Giovanni Leoni
Kiến tạo: Ange-Yoan Bonny
Razvan Marin
Ra sân: Antoine Makoumbou
match change
85'
Alessandro Deiola
Ra sân: Ndary Adopo
match change
85'
Leonardo Pavoletti
Ra sân: Roberto Piccoli
match change
85'
90'
match change Pontus Almqvist
Ra sân: Giovanni Leoni
90'
match yellow.png Hernani Azevedo Junior

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cagliari Cagliari
Parma Parma
match ok
Giao bóng trước
7
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
11
 
Sút ra ngoài
 
8
3
 
Cản sút
 
3
12
 
Sút Phạt
 
14
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
319
 
Số đường chuyền
 
533
80%
 
Chuyền chính xác
 
84%
14
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
1
26
 
Đánh đầu
 
34
12
 
Đánh đầu thành công
 
18
0
 
Cứu thua
 
1
18
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
3
11
 
Ném biên
 
13
1
 
Dội cột/xà
 
1
18
 
Cản phá thành công
 
14
6
 
Thử thách
 
3
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
26
 
Long pass
 
12
72
 
Pha tấn công
 
90
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

70
Gianluca Gaetano
14
Alessandro Deiola
30
Leonardo Pavoletti
18
Razvan Marin
9
Florinel Coman
71
Alen Sherri
77
Zito Luvumbo
24
Jose Luis Palomino
21
Jakub Jankto
33
Adam Obert
80
Kingstone Mutandwa
22
Henrijs Auseklis
16
Matteo Prati
Cagliari Cagliari 4-4-1-1
4-3-3 Parma Parma
25
Caprile
3
Augello
6
Luperto
26
Gonzalez
28
Zappa
97
Felici
29
Makoumbo...
8
Adopo
19
Zortea
10
Viola
91
Piccoli
31
Suzuki
15
Prato
21
Vogliacc...
46
Leoni
14
Valeri
16
Keita
10
Garcia
19
Sohm
22
Cancelli...
30
Djuric
23
Camara

Substitutes

27
Hernani Azevedo Junior
13
Ange-Yoan Bonny
98
Dennis Man
11
Pontus Almqvist
17
Jacob Ondrejka
8
Nahuel Estevez
32
Mateo Pellegrino Casalanguila
20
Antoine Hainaut
4
Botond Balogh
40
Edoardo Corvi
63
Nicolas Trabucchi
65
Elia Plicco
18
Mathias Fjortoft Lovik
61
Anas Haj Mohamed
60
Manuel Moretta
Đội hình dự bị
Cagliari Cagliari
Gianluca Gaetano 70
Alessandro Deiola 14
Leonardo Pavoletti 30
Razvan Marin 18
Florinel Coman 9
Alen Sherri 71
Zito Luvumbo 77
Jose Luis Palomino 24
Jakub Jankto 21
Adam Obert 33
Kingstone Mutandwa 80
Henrijs Auseklis 22
Matteo Prati 16
Cagliari Parma
27 Hernani Azevedo Junior
13 Ange-Yoan Bonny
98 Dennis Man
11 Pontus Almqvist
17 Jacob Ondrejka
8 Nahuel Estevez
32 Mateo Pellegrino Casalanguila
20 Antoine Hainaut
4 Botond Balogh
40 Edoardo Corvi
63 Nicolas Trabucchi
65 Elia Plicco
18 Mathias Fjortoft Lovik
61 Anas Haj Mohamed
60 Manuel Moretta

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 2.67
5.67 Phạt góc 4.33
0.33 Thẻ vàng 2.67
3 Sút trúng cầu môn 4.33
42% Kiểm soát bóng 49.67%
12.67 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1
1.8 Bàn thua 2.2
4.4 Phạt góc 4.9
1.3 Thẻ vàng 2.1
4 Sút trúng cầu môn 4.2
44.5% Kiểm soát bóng 47%
12.9 Phạm lỗi 9.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cagliari (27trận)
Chủ Khách
Parma (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
6
2
2
HT-H/FT-T
4
1
1
3
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
1
2
0
3
HT-B/FT-H
1
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
1
3
1
HT-B/FT-B
4
1
3
0

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *