Vòng 14
00:30 ngày 18/01/2025
Cape Town City
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Richards Bay
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.87
+0.5
0.87
O 2
0.82
U 2
0.96
1
1.85
X
3.10
2
4.33
Hiệp 1
-0.25
1.01
+0.25
0.77
O 0.75
0.78
U 0.75
1.00

Diễn biến chính

Cape Town City Cape Town City
Phút
Richards Bay Richards Bay
Amadou Soukouna match yellow.png
6'
8'
match goal 0 - 1 Yanela Mbuthuma
Kiến tạo: Thulani Gumede
Amadou Soukouna 1 - 1 match goal
41'
55'
match yellow.png Somila Ntsundwana
Amadou Soukouna 2 - 1
Kiến tạo: Patrick Norman Fisher
match goal
59'
Kamohelo Mokotjo match yellow.png
61'
78'
match yellow.png Moses Mthembu

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cape Town City Cape Town City
Richards Bay Richards Bay
4
 
Phạt góc
 
10
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
2
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
8
19
 
Sút Phạt
 
5
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
397
 
Số đường chuyền
 
355
80%
 
Chuyền chính xác
 
75%
5
 
Phạm lỗi
 
19
1
 
Cứu thua
 
1
8
 
Rê bóng thành công
 
12
9
 
Đánh chặn
 
3
24
 
Ném biên
 
26
1
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Thử thách
 
13
30
 
Long pass
 
21
51
 
Pha tấn công
 
55
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 6.33
2 Thẻ vàng 2.67
3.33 Sút trúng cầu môn 4
49.67% Kiểm soát bóng 40%
11.33 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.4
0.7 Bàn thua 1.2
3.8 Phạt góc 5.2
1.9 Thẻ vàng 2.2
3 Sút trúng cầu môn 3.5
54.3% Kiểm soát bóng 43.7%
10.1 Phạm lỗi 8.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cape Town City (15trận)
Chủ Khách
Richards Bay (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
1
3
HT-H/FT-T
4
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
2
2
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
1
HT-B/FT-B
1
0
2
0

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *