Vòng 20
20:00 ngày 19/01/2025
Celta Vigo 1
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 0)
Athletic Bilbao
Địa điểm: Estadio Municipal de Balaidos
Thời tiết: Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.84
-0
1.04
O 2.25
1.04
U 2.25
0.82
1
2.50
X
3.10
2
2.88
Hiệp 1
+0
0.83
-0
1.03
O 0.5
0.50
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Celta Vigo Celta Vigo
Phút
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Hugo Alvarez Antunez
Ra sân: Williot Swedberg
match change
46'
Oscar Mingueza
Ra sân: Franco Cervi
match change
46'
62'
match goal 0 - 1 Alejandro Berenguer Remiro
Kiến tạo: Inaki Williams Dannis
Ilaix Moriba Kourouma
Ra sân: Francisco Beltran
match change
63'
67'
match change Mikel Jauregizar
Ra sân: Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
Anastasios Douvikas
Ra sân: Borja Iglesias Quintas
match change
70'
Javier Manquillo Gaitan
Ra sân: Javier Rodriguez
match change
70'
71'
match goal 0 - 2 Daniel Vivian Moreno
Kiến tạo: Unai Gomez
Hugo Alvarez Antunez 1 - 2 match goal
74'
82'
match change Gorka Guruzeta Rodriguez
Ra sân: Alejandro Berenguer Remiro
82'
match change Mikel Vesga
Ra sân: Unai Gomez
89'
match change Yuri Berchiche
Ra sân: Inaki Williams Dannis
89'
match change Oscar de Marcos Arana Oscar
Ra sân: Nico Williams
Oscar Mingueza match red
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Celta Vigo Celta Vigo
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
3
 
Tổng cú sút
 
14
1
 
Sút trúng cầu môn
 
6
2
 
Sút ra ngoài
 
5
0
 
Cản sút
 
3
6
 
Sút Phạt
 
14
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
619
 
Số đường chuyền
 
434
84%
 
Chuyền chính xác
 
80%
14
 
Phạm lỗi
 
6
3
 
Việt vị
 
0
8
 
Đánh đầu
 
8
5
 
Đánh đầu thành công
 
3
4
 
Cứu thua
 
0
20
 
Rê bóng thành công
 
19
5
 
Substitution
 
5
2
 
Đánh chặn
 
9
20
 
Ném biên
 
13
20
 
Cản phá thành công
 
19
8
 
Thử thách
 
13
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
34
 
Long pass
 
18
92
 
Pha tấn công
 
114
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Anastasios Douvikas
6
Ilaix Moriba Kourouma
22
Javier Manquillo Gaitan
3
Oscar Mingueza
30
Hugo Alvarez Antunez
15
Joseph Aidoo
21
Mihailo Ristic
1
Ivan Villar
27
Cesar Gonzalez Fernandez
25
Damian Rodriguez Sousa
2
Carl Starfelt
39
Jones El-Abdellaoui
Celta Vigo Celta Vigo 3-4-2-1
4-4-2 Athletic Bilbao Athletic Bilbao
13
Panadero
24
Domingue...
29
Lago
32
Rodrigue...
11
Cervi
4
Sotelo
8
Beltran
5
Carreira
19
Swedberg
18
Duran
7
Quintas
1
Simon
2
Gorosabe...
3
Moreno
5
Lopez
32
Boiro
9
Dannis
24
Diaz
16
Etxeberr...
10
Williams
20
Gomez
7
Remiro

Substitutes

6
Mikel Vesga
12
Gorka Guruzeta Rodriguez
23
Mikel Jauregizar
17
Yuri Berchiche
18
Oscar de Marcos Arana Oscar
15
Inigo Lekue
14
Unai Nunez Gestoso
4
Aitor Paredes
13
Julen Agirrezabala
22
Nico Serrano
11
Alvaro Djalo
28
Peio Canales
Đội hình dự bị
Celta Vigo Celta Vigo
Anastasios Douvikas 9
Ilaix Moriba Kourouma 6
Javier Manquillo Gaitan 22
Oscar Mingueza 3
Hugo Alvarez Antunez 30
Joseph Aidoo 15
Mihailo Ristic 21
Ivan Villar 1
Cesar Gonzalez Fernandez 27
Damian Rodriguez Sousa 25
Carl Starfelt 2
Jones El-Abdellaoui 39
Celta Vigo Athletic Bilbao
6 Mikel Vesga
12 Gorka Guruzeta Rodriguez
23 Mikel Jauregizar
17 Yuri Berchiche
18 Oscar de Marcos Arana Oscar
15 Inigo Lekue
14 Unai Nunez Gestoso
4 Aitor Paredes
13 Julen Agirrezabala
22 Nico Serrano
11 Alvaro Djalo
28 Peio Canales

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 2
3.67 Phạt góc 7.67
4 Sút trúng cầu môn 6.67
50.33% Kiểm soát bóng 49.67%
11.33 Phạm lỗi 10.67
2 Thẻ vàng 0.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.5
1.4 Bàn thua 1
4.6 Phạt góc 5.2
5.8 Sút trúng cầu môn 5.4
53.4% Kiểm soát bóng 48.4%
12.2 Phạm lỗi 14.6
2.7 Thẻ vàng 1.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Celta Vigo (24trận)
Chủ Khách
Athletic Bilbao (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
7
0
HT-H/FT-T
0
3
2
2
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
0
1
1
3
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
2
1
1
3
HT-B/FT-B
1
3
1
2

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *