Vòng 28
03:00 ngày 26/02/2025
Celtic FC
Đã kết thúc 5 - 1 (3 - 0)
Aberdeen
Địa điểm: Celtic Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.25
1.03
+2.25
0.87
O 3.5
0.86
U 3.5
1.02
1
1.18
X
7.00
2
13.00
Hiệp 1
-0.75
0.76
+0.75
1.16
O 1.5
1.02
U 1.5
0.86

Diễn biến chính

Celtic FC Celtic FC
Phút
Aberdeen Aberdeen
Daizen Maeda 1 - 0 match goal
24'
Joao Pedro Neves Filipe 2 - 0
Kiến tạo: Arne Engels
match goal
30'
Callum McGregor 3 - 0
Kiến tạo: Arne Engels
match goal
45'
46'
match change Pape Habib Gueye
Ra sân: Kevin Nisbet
46'
match change Shayden Morris
Ra sân: Jeppe Okkels
Hyun-jun Yang
Ra sân: Joao Pedro Neves Filipe
match change
59'
Adam Idah
Ra sân: Nicolas Kuhn
match change
59'
Luke McCowan
Ra sân: Reo Hatate
match change
59'
62'
match change Alfie Dorrington
Ra sân: Kristers Tobers
Callum McGregor match yellow.png
65'
71'
match change Leighton Clarkson
Ra sân: Sivert Heltne Nilsen
Hyun-jun Yang 4 - 0
Kiến tạo: Luke McCowan
match goal
72'
80'
match change Fletcher Boyd
Ra sân: Oday Dabbagh
Jude Bonnar
Ra sân: Arne Engels
match change
80'
Liam Scales
Ra sân: Jeffrey Schlupp
match change
81'
90'
match goal 4 - 1 Shayden Morris
Kiến tạo: Pape Habib Gueye
Daizen Maeda 5 - 1
Kiến tạo: Alistair Johnston
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Celtic FC Celtic FC
Aberdeen Aberdeen
4
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
0
16
 
Tổng cú sút
 
8
7
 
Sút trúng cầu môn
 
1
9
 
Sút ra ngoài
 
7
13
 
Sút Phạt
 
8
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
775
 
Số đường chuyền
 
338
90%
 
Chuyền chính xác
 
75%
8
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
3
25
 
Đánh đầu
 
17
15
 
Đánh đầu thành công
 
6
0
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
18
12
 
Đánh chặn
 
4
17
 
Ném biên
 
12
15
 
Cản phá thành công
 
18
9
 
Thử thách
 
5
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
17
 
Long pass
 
19
145
 
Pha tấn công
 
70
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Adam Idah
5
Liam Scales
14
Luke McCowan
13
Hyun-jun Yang
59
Jude Bonnar
12
Viljami Sinisalo
24
Johny Kenny
56
Anthony Ralston
47
Dane Murray
Celtic FC Celtic FC 4-3-3
4-2-3-1 Aberdeen Aberdeen
1
Schmeich...
15
Schlupp
6
Trusty
20
Carter-V...
2
Johnston
41
Hatate
42
McGregor
27
Engels
7
Filipe
38
2
Maeda
10
Kuhn
31
Doohan
28
Jensen
24
Tobers
5
Knoester
3
MacKenzi...
6
Nilsen
4
Shinnie
81
Keskinen
9
Nisbet
16
Okkels
11
Dabbagh

Substitutes

14
Pape Habib Gueye
10
Leighton Clarkson
26
Alfie Dorrington
20
Shayden Morris
30
Fletcher Boyd
1
Dimitar Mitov
18
Ante Palaversa
32
Peter Ambrose
44
Victor Enem
Đội hình dự bị
Celtic FC Celtic FC
Adam Idah 9
Liam Scales 5
Luke McCowan 14
Hyun-jun Yang 13
Jude Bonnar 59
Viljami Sinisalo 12
Johny Kenny 24
Anthony Ralston 56
Dane Murray 47
Celtic FC Aberdeen
14 Pape Habib Gueye
10 Leighton Clarkson
26 Alfie Dorrington
20 Shayden Morris
30 Fletcher Boyd
1 Dimitar Mitov
18 Ante Palaversa
32 Peter Ambrose
44 Victor Enem

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 2
4.67 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
4.67 Sút trúng cầu môn 3.33
59% Kiểm soát bóng 46.33%
9.33 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.8 Bàn thắng 1
1.1 Bàn thua 1.6
7 Phạt góc 6.1
0.5 Thẻ vàng 1.4
5.9 Sút trúng cầu môn 3.9
63.6% Kiểm soát bóng 54.2%
8.9 Phạm lỗi 9.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Celtic FC (44trận)
Chủ Khách
Aberdeen (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
16
3
5
7
HT-H/FT-T
4
1
7
1
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
0
5
1
0
HT-B/FT-H
2
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
2
1
HT-B/FT-B
1
7
2
6

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *