Vòng 1/8 Final
00:45 ngày 14/03/2025
Cercle Brugge
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (1 - 0)
Jagiellonia Bialystok
Địa điểm: Jan Breydelstadion
Thời tiết: Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.94
+0.5
0.94
O 2.5
0.90
U 2.5
0.96
1
1.75
X
3.60
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.09
+0.25
0.81
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Cercle Brugge Cercle Brugge
Phút
Jagiellonia Bialystok Jagiellonia Bialystok
Hannes Van Der Bruggen 1 - 0 match goal
8'
21'
match yellow.png Jaroslaw Kubicki
Erick
Ra sân: Hannes Van Der Bruggen
match change
46'
46'
match change Tomas Costa Silva
Ra sân: Dusan Stojinovic
Gary Magnee
Ra sân: Flavio Nazinho
match change
46'
Felipe Augusto 2 - 0
Kiến tạo: Thibo Somers
match goal
50'
58'
match change Darko Churlinov
Ra sân: Miki Villar
58'
match change Taras Romanczuk
Ra sân: Jaroslaw Kubicki
Paris Brunner
Ra sân: Bruno Goncalves de Jesus
match change
67'
Lucas Perrin
Ra sân: Edgaras Utkus
match change
67'
Heriberto Jurado
Ra sân: Ibrahim Diakite
match change
80'
81'
match yellow.png Joao Moutinho
89'
match yellow.png Kristoffer Normann Hansen
90'
match yellow.png Jesus Imaz Balleste

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cercle Brugge Cercle Brugge
Jagiellonia Bialystok Jagiellonia Bialystok
17
 
Phạt góc
 
2
10
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
3
23
 
Tổng cú sút
 
5
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
16
 
Sút ra ngoài
 
3
18
 
Sút Phạt
 
10
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
340
 
Số đường chuyền
 
280
75%
 
Chuyền chính xác
 
65%
10
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
3
2
 
Cứu thua
 
5
12
 
Rê bóng thành công
 
14
13
 
Đánh chặn
 
2
24
 
Ném biên
 
30
0
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Thử thách
 
10
17
 
Long pass
 
13
119
 
Pha tấn công
 
51
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
19

Đội hình xuất phát

Substitutes

86
Ilias Ben Sadik
13
Paris Brunner
21
Maxime Delanghe
8
Erick
23
Heriberto Jurado
84
Bas Langenbick
15
Gary Magnee
40
Xander Martle
5
Lucas Perrin
78
Ono Vanackere
Cercle Brugge Cercle Brugge 3-4-2-1
4-3-3 Jagiellonia Bialystok Jagiellonia Bialystok
1
Oliveira
3
Utkus
66
Ravych
2
Diakite
20
Nazinho
27
Wilde
28
Bruggen
7
Efekele
30
Jesus
34
Somers
10
Augusto
50
Abramowi...
3
Stojinov...
72
Skrzypcz...
23
Ebosse
44
Moutinho
11
Balleste
14
Kubicki
31
Flach
20
Villar
10
Pululu
99
Hansen

Substitutes

21
Darko Churlinov
82
Tomas Costa Silva
9
Mohamed Lamine Diaby
86
Bartosz Mazurek
80
Oskar Pietuszewski
5
Cezary Polak
6
Taras Romanczuk
51
Alan Rybak
1
Maksymilian Stryjek
15
Norbert Wojtuszek
Đội hình dự bị
Cercle Brugge Cercle Brugge
Ilias Ben Sadik 86
Paris Brunner 13
Maxime Delanghe 21
Erick 8
Heriberto Jurado 23
Bas Langenbick 84
Gary Magnee 15
Xander Martle 40
Lucas Perrin 5
Ono Vanackere 78
Cercle Brugge Jagiellonia Bialystok
21 Darko Churlinov
82 Tomas Costa Silva
9 Mohamed Lamine Diaby
86 Bartosz Mazurek
80 Oskar Pietuszewski
5 Cezary Polak
6 Taras Romanczuk
51 Alan Rybak
1 Maksymilian Stryjek
15 Norbert Wojtuszek

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 0.67
9.33 Phạt góc 2.33
1.67 Thẻ vàng 2.67
5.33 Sút trúng cầu môn 3.67
49% Kiểm soát bóng 48.67%
11.67 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.8
1.2 Bàn thua 1.1
5.7 Phạt góc 4
1.4 Thẻ vàng 2
5.4 Sút trúng cầu môn 4.2
50.5% Kiểm soát bóng 49.9%
11.5 Phạm lỗi 14.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cercle Brugge (45trận)
Chủ Khách
Jagiellonia Bialystok (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
6
8
5
HT-H/FT-T
3
3
5
2
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
2
1
2
HT-H/FT-H
5
4
2
1
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
2
0
2
2
HT-B/FT-B
4
3
1
8

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *