Vòng 28
02:45 ngày 01/03/2025
Charleroi
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Racing Genk
Địa điểm: Stade du Pays de Charleroi
Thời tiết: Nhiều mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.80
-0.25
1.11
O 2.75
1.04
U 2.75
0.84
1
2.72
X
3.45
2
2.36
Hiệp 1
+0
1.13
-0
0.74
O 0.5
0.30
U 0.5
2.30

Diễn biến chính

Charleroi Charleroi
Phút
Racing Genk Racing Genk
27'
match yellow.png Matte Smets
Parfait Guiagon match yellow.png
30'
71'
match goal 0 - 1 Tolu Arokodare
Kiến tạo: Jarne Steuckers
Antoine Bernier
Ra sân: Zan Rogelj
match change
73'
Adem Zorgane match yellow.png
74'
Vetle Dragsnes
Ra sân: Mardochee Nzita
match change
82'
Isaac Mbenza
Ra sân: Parfait Guiagon
match change
82'
Daan Heymans 1 - 1 match pen
89'
Isaac Mbenza match yellow.png
90'
90'
match change Konstantinos Karetsas
Ra sân: Patrik Hrosovsky
90'
match change Noah Adedeji-Sternberg
Ra sân: Christopher Bonsu Baah

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Charleroi Charleroi
Racing Genk Racing Genk
3
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
1
11
 
Sút Phạt
 
11
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
394
 
Số đường chuyền
 
560
78%
 
Chuyền chính xác
 
87%
11
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
0
34
 
Đánh đầu
 
22
14
 
Đánh đầu thành công
 
14
3
 
Cứu thua
 
5
16
 
Rê bóng thành công
 
11
8
 
Đánh chặn
 
5
8
 
Ném biên
 
14
0
 
Dội cột/xà
 
1
16
 
Cản phá thành công
 
11
8
 
Thử thách
 
13
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
32
 
Long pass
 
32
107
 
Pha tấn công
 
104
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Isaac Mbenza
17
Antoine Bernier
15
Vetle Dragsnes
43
Quentin Benaets
5
Etienne Camara
70
Alexis Flips
99
Grejohn Kiey
95
Cheick Keita
30
Mohamed Kone
Charleroi Charleroi 4-2-3-1
4-2-3-1 Racing Genk Racing Genk
55
Delavall...
24
Nzita
4
Ousou
21
Andreou
29
Rogelj
6
Zorgane
22
Titraoui
10
Guiagon
18
Heymans
98
Petris
19
Stulic
39
Penders
27
Nkuba
3
Sadick
6
Smets
18
Kayembe
21
Bangoura
8
Heynen
23
Steucker...
17
Hrosovsk...
7
Baah
99
Arokodar...

Substitutes

32
Noah Adedeji-Sternberg
20
Konstantinos Karetsas
1
Hendrik Van Crombrugge
11
Luca Oyen
44
Josue Ndenge Kongolo
2
Kayden Pierre
51
Lucca Kiaba Mounganga
59
Robin Mirisola
34
Adrian Palacios
19
Yaimar Medina
Đội hình dự bị
Charleroi Charleroi
Isaac Mbenza 7
Antoine Bernier 17
Vetle Dragsnes 15
Quentin Benaets 43
Etienne Camara 5
Alexis Flips 70
Grejohn Kiey 99
Cheick Keita 95
Mohamed Kone 30
Charleroi Racing Genk
32 Noah Adedeji-Sternberg
20 Konstantinos Karetsas
1 Hendrik Van Crombrugge
11 Luca Oyen
44 Josue Ndenge Kongolo
2 Kayden Pierre
51 Lucca Kiaba Mounganga
59 Robin Mirisola
34 Adrian Palacios
19 Yaimar Medina

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 3.67
51% Kiểm soát bóng 58.67%
11 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.4
0.9 Bàn thua 0.8
5.3 Phạt góc 3.5
1.8 Thẻ vàng 1.7
5.2 Sút trúng cầu môn 4.6
50.1% Kiểm soát bóng 56.2%
9.1 Phạm lỗi 8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Charleroi (29trận)
Chủ Khách
Racing Genk (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
6
3
HT-H/FT-T
2
4
5
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
3
1
4
1
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
3
HT-B/FT-B
2
3
0
6

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *