Vòng 28
00:05 ngày 17/03/2025
Cukaricki Stankom
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 1)
Partizan Belgrade
Địa điểm: FK Cukaricki
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.90
-0.25
0.86
O 2.5
0.88
U 2.5
0.88
1
2.85
X
3.20
2
2.20
Hiệp 1
+0.25
0.67
-0.25
1.09
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Cukaricki Stankom Cukaricki Stankom
Phút
Partizan Belgrade Partizan Belgrade
Nemanja Milojevic match yellow.png
26'
Vojin Serafimovic match yellow.png
36'
37'
match yellow.png Milan Roganovic
45'
match goal 0 - 1 Aleksandar Scekic
63'
match yellow.png Aleksandar Scekic
78'
match yellow.png Zubairu Ibrahim
Slavoljub Srnic match yellow.png
85'
90'
match yellow.png Mihajlo Ilic
90'
match yellow.png Aleksandar Jovanovic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cukaricki Stankom Cukaricki Stankom
Partizan Belgrade Partizan Belgrade
3
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
4
12
 
Tổng cú sút
 
5
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
9
 
Sút ra ngoài
 
4
17
 
Sút Phạt
 
17
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
412
 
Số đường chuyền
 
445
17
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
4
1
 
Cứu thua
 
2
19
 
Rê bóng thành công
 
14
6
 
Đánh chặn
 
8
15
 
Thử thách
 
17
93
 
Pha tấn công
 
75
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 2
2.33 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 4
62.67% Kiểm soát bóng 48.67%
10.67 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 2.3
1.4 Bàn thua 1
3.9 Phạt góc 2.9
2.4 Thẻ vàng 1.7
4 Sút trúng cầu môn 5
52.2% Kiểm soát bóng 44.6%
16.5 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cukaricki Stankom (30trận)
Chủ Khách
Partizan Belgrade (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
5
1
HT-H/FT-T
0
1
2
2
HT-B/FT-T
1
1
1
1
HT-T/FT-H
1
3
2
0
HT-H/FT-H
3
0
2
2
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
2
1
3
HT-B/FT-B
2
3
3
9

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *