Vòng 2
00:30 ngày 31/03/2025
Dinamo Bucuresti
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (1 - 1)
FC Steaua Bucuresti
Địa điểm: Dinamo Stadion
Thời tiết: Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.05
-0.25
0.79
O 2
0.85
U 2
0.97
1
3.75
X
3.00
2
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.69
-0.25
1.17
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti
Phút
FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti
9'
match yellow.png Andrei Gheorghita
Catalin Cirjan match yellow.png
14'
Astrit Seljmani match yellow.png
20'
Stipe Perica 1 - 0
Kiến tạo: Dennis Politic
match goal
24'
44'
match yellow.png David Raul Miculescu
44'
match goal 1 - 1 David Raul Miculescu
Kiến tạo: Risto Radunovic
45'
match yellow.png Risto Radunovic
Raul Oprut match yellow.png
45'
46'
match change Baba Alhassan
Ra sân: Alexandru Baluta
46'
match change Mihai Toma
Ra sân: Andrei Gheorghita
Georgi Milanov
Ra sân: Dennis Politic
match change
56'
Stipe Perica match yellow.png
56'
Nichita Patriche
Ra sân: Iulius Andrei Marginean
match change
63'
Patrick Olsen match yellow.png
63'
63'
match yellow.png Vlad Chiriches
Antonio Manuel Luna Rodriguez
Ra sân: Josue Homawoo
match change
66'
80'
match change Jordan Gele
Ra sân: Vlad Chiriches
Eddy Gnahore match yellow.png
84'
85'
match goal 1 - 2 Baba Alhassan
Kiến tạo: Juri Cisotti
90'
match change Malcom Sylas Edjouma
Ra sân: Daniel Birligea

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti
FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti
4
 
Phạt góc
 
10
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
8
6
 
Thẻ vàng
 
4
4
 
Tổng cú sút
 
16
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
12
16
 
Sút Phạt
 
10
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
359
 
Số đường chuyền
 
375
10
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
0
3
 
Cứu thua
 
1
21
 
Rê bóng thành công
 
23
6
 
Đánh chặn
 
6
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Thử thách
 
2
92
 
Pha tấn công
 
87
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Hakim Abdallah
98
Cristian Costin
32
Antonio Cristea
1
Adnan Golubovic
80
Antonio Manuel Luna Rodriguez
17
Georgi Milanov
5
Razvan Pascalau
23
Nichita Patriche
99
Alexandru Pop
30
Raul Rotund
22
casian soare
16
Alexandru Stoian
Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti 4-3-3
4-2-3-1 FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti
73
Rosca
3
Oprut
28
Homawoo
90
Marginea...
27
Sivis
33
Olsen
8
Gnahore
10
Cirjan
7
Politic
18
Perica
9
Seljmani
32
Tarnovan...
2
Cretu
17
Popescu
30
Ngezama
33
Radunovi...
21
Chiriche...
31
Cisotti
11
Miculesc...
25
Baluta
77
Gheorghi...
9
Birligea

Substitutes

42
Baba Alhassan
23
Ionut Cercel
18
Malcom Sylas Edjouma
39
Jordan Gele
12
David Kiki
29
Alexandru Musi
15
Marius Stefanescu
22
Mihai Toma
1
Mihai Udrea
38
Lucas Zima
Đội hình dự bị
Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti
Hakim Abdallah 19
Cristian Costin 98
Antonio Cristea 32
Adnan Golubovic 1
Antonio Manuel Luna Rodriguez 80
Georgi Milanov 17
Razvan Pascalau 5
Nichita Patriche 23
Alexandru Pop 99
Raul Rotund 30
casian soare 22
Alexandru Stoian 16
Dinamo Bucuresti FC Steaua Bucuresti
42 Baba Alhassan
23 Ionut Cercel
18 Malcom Sylas Edjouma
39 Jordan Gele
12 David Kiki
29 Alexandru Musi
15 Marius Stefanescu
22 Mihai Toma
1 Mihai Udrea
38 Lucas Zima

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 2.67
5 Phạt góc 8.33
3 Thẻ vàng 3
3.67 Sút trúng cầu môn 3.67
58% Kiểm soát bóng 48.33%
10.67 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.5
1.1 Bàn thua 1.3
5.6 Phạt góc 5.6
2.1 Thẻ vàng 3.1
3.7 Sút trúng cầu môn 4.3
58.8% Kiểm soát bóng 46.7%
10.7 Phạm lỗi 14.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dinamo Bucuresti (36trận)
Chủ Khách
FC Steaua Bucuresti (55trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
9
2
HT-H/FT-T
3
2
3
2
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
2
3
1
1
HT-H/FT-H
4
4
6
6
HT-B/FT-H
0
1
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
2
1
6
HT-B/FT-B
2
4
5
8

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *