Vòng 29
01:00 ngày 04/03/2025
Dinamo Bucuresti
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Hermannstadt
Địa điểm: Dinamo Stadion
Thời tiết: Ít mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.82
+0.5
1.02
O 2
0.84
U 2
0.98
1
1.80
X
3.25
2
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.98
+0.25
0.86
O 0.5
0.44
U 0.5
1.60

Diễn biến chính

Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti
Phút
Hermannstadt Hermannstadt
Astrit Seljmani match yellow.png
11'
Josue Homawoo match yellow.png
25'
31'
match yellow.png Florin Bejan
46'
match change Marius Valerica Gaman
Ra sân: Florin Bejan
46'
match yellow.png Marius Valerica Gaman
Eddy Gnahore 1 - 0
Kiến tạo: Astrit Seljmani
match goal
47'
Cristian Costin
Ra sân: Maxime Sivis
match change
62'
Catalin Cirjan 2 - 0
Kiến tạo: Eddy Gnahore
match goal
65'
69'
match change Sergiu Florin Bus
Ra sân: Aurelian Chitu
69'
match change Robert Popescu
Ra sân: Ianis Stoica
69'
match change Cristian Daniel Negut
Ra sân: Ionut Ciprian Biceanu
Hakim Abdallah
Ra sân: Dennis Politic
match change
78'
80'
match yellow.png Sergiu Florin Bus
80'
match change Kalifa Kujabi
Ra sân: Antoni Ivanov
Alexandru Pop
Ra sân: Stipe Perica
match change
83'
Antonio Manuel Luna Rodriguez
Ra sân: Catalin Cirjan
match change
83'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti
Hermannstadt Hermannstadt
6
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
8
2
 
Cản sút
 
2
11
 
Sút Phạt
 
10
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
620
 
Số đường chuyền
 
369
10
 
Phạm lỗi
 
11
5
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
13
11
 
Đánh chặn
 
6
9
 
Thử thách
 
13
124
 
Pha tấn công
 
87
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Hakim Abdallah
98
Cristian Costin
32
Antonio Cristea
1
Adnan Golubovic
80
Antonio Manuel Luna Rodriguez
90
Iulius Andrei Marginean
5
Razvan Pascalau
23
Nichita Patriche
99
Alexandru Pop
22
casian soare
16
Alexandru Stoian
Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti 4-3-3
5-3-2 Hermannstadt Hermannstadt
73
Rosca
3
Oprut
4
Boateng
28
Homawoo
27
Sivis
17
Milanov
8
Gnahore
10
Cirjan
7
Politic
18
Perica
9
Seljmani
25
Cabuz
96
Balaure
66
Capusa
4
Stoica
5
Bejan
15
Goncalve...
29
Biceanu
24
Ivanov
8
Murgia
7
Stoica
9
Chitu

Substitutes

30
Nana Kwame Antwi
11
Sergiu Florin Bus
27
Marius Valerica Gaman
20
Ianis Gindila
17
Drago Petru Iancu
6
Kalifa Kujabi
23
Ianis Mihart
31
Vlad Mutiu
10
Cristian Daniel Negut
51
Alexandru Laurentiu Oroian
45
Robert Popescu
22
Ionut Pop
Đội hình dự bị
Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti
Hakim Abdallah 19
Cristian Costin 98
Antonio Cristea 32
Adnan Golubovic 1
Antonio Manuel Luna Rodriguez 80
Iulius Andrei Marginean 90
Razvan Pascalau 5
Nichita Patriche 23
Alexandru Pop 99
casian soare 22
Alexandru Stoian 16
Dinamo Bucuresti Hermannstadt
30 Nana Kwame Antwi
11 Sergiu Florin Bus
27 Marius Valerica Gaman
20 Ianis Gindila
17 Drago Petru Iancu
6 Kalifa Kujabi
23 Ianis Mihart
31 Vlad Mutiu
10 Cristian Daniel Negut
51 Alexandru Laurentiu Oroian
45 Robert Popescu
22 Ionut Pop

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1
7.67 Phạt góc 6.33
1.67 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 5
62% Kiểm soát bóng 46%
11.33 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 0.9
0.7 Bàn thua 0.8
5.1 Phạt góc 4.1
1.9 Thẻ vàng 2
3.4 Sút trúng cầu môn 3.6
59.3% Kiểm soát bóng 46.1%
9.1 Phạm lỗi 8.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dinamo Bucuresti (33trận)
Chủ Khách
Hermannstadt (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
0
3
6
HT-H/FT-T
3
2
2
3
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
2
3
0
0
HT-H/FT-H
4
4
7
3
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
0
3
HT-B/FT-B
2
3
2
2

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *