Vòng 13
00:00 ngày 14/02/2025
Enppi
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Al-Ittihad Alexandria
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.76
-0
1.13
O 2.5
2.20
U 2.5
0.30
1
2.63
X
2.63
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.81
-0
1.09
O 0.5
0.67
U 0.5
1.10

Diễn biến chính

Enppi Enppi
Phút
Al-Ittihad Alexandria Al-Ittihad Alexandria
Ahmed Khalil Hussein match yellow.png
33'
52'
match pen 0 - 1 Karim El Deeb
53'
match yellow.png Mohamed El Maghraby
63'
match yellow.png Mahmoud Shabana
68'
match yellow.png Fares M.
Mostafa Adel Dowidar match yellow.png
86'
90'
match yellow.png Kramo A.
Ahmed Amin,Oufa 1 - 1 match pen
90'
Mohamed Hamed match yellow.png
90'
Salah Zayed Penalty awarded match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Enppi Enppi
Al-Ittihad Alexandria Al-Ittihad Alexandria
3
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
4
12
 
Tổng cú sút
 
4
7
 
Sút trúng cầu môn
 
1
5
 
Sút ra ngoài
 
3
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
354
 
Số đường chuyền
 
317
72%
 
Chuyền chính xác
 
65%
8
 
Phạm lỗi
 
18
0
 
Việt vị
 
3
0
 
Cứu thua
 
3
8
 
Rê bóng thành công
 
7
6
 
Đánh chặn
 
2
24
 
Ném biên
 
20
7
 
Thử thách
 
7
26
 
Long pass
 
26
63
 
Pha tấn công
 
63
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 5.67
4 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 2.67
51.67% Kiểm soát bóng 50.67%
8.33 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.4 Bàn thắng 0.4
0.6 Bàn thua 0.9
4.6 Phạt góc 4.7
2.4 Thẻ vàng 2.1
2.3 Sút trúng cầu môn 2.1
36.8% Kiểm soát bóng 48.6%
7.3 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Enppi (16trận)
Chủ Khách
Al-Ittihad Alexandria (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
0
HT-H/FT-T
2
3
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
4
1
5
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
1
HT-B/FT-B
1
0
3
0

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *