Vòng 23
00:30 ngày 24/02/2025
FC Viktoria Plzen
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 2)
Slavia Praha
Địa điểm: Doosan Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.03
-0.25
0.85
O 2.25
0.80
U 2.25
1.02
1
3.30
X
3.10
2
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.78
-0.25
1.08
O 0.5
0.40
U 0.5
1.88

Diễn biến chính

FC Viktoria Plzen FC Viktoria Plzen
Phút
Slavia Praha Slavia Praha
2'
match goal 0 - 1 Tomas Chory
Kiến tạo: David Doudera
Lukas Hejda Penalty awarded match var
17'
Pavel Sulc 1 - 1 match pen
19'
42'
match pen 1 - 2 Tomas Chory
47'
match goal 1 - 3 Igoh Ogbu
Kiến tạo: Christos Zafeiris
57'
match change David Moses
Ra sân: Christos Zafeiris
Milan Havel
Ra sân: Carlos Eduardo Lopes Cruz
match change
65'
Jiri Panos
Ra sân: Lukas Cerv
match change
65'
Rafiu Durosinmi
Ra sân: Daniel Vasulin
match change
65'
68'
match change Vasil Kusej
Ra sân: Ivan Schranz
Merchas Doski
Ra sân: Svetozar Markovic
match change
82'
84'
match yellow.png Igoh Ogbu
85'
match change Ondrej Lingr
Ra sân: Lukas Provod

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Viktoria Plzen FC Viktoria Plzen
Slavia Praha Slavia Praha
4
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
4
18
 
Sút Phạt
 
12
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
317
 
Số đường chuyền
 
291
12
 
Phạm lỗi
 
18
0
 
Việt vị
 
3
4
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
14
4
 
Đánh chặn
 
2
9
 
Thử thách
 
7
91
 
Pha tấn công
 
86
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
61

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Viktor Baier
14
Merchas Doski
17
Rafiu Durosinmi
24
Milan Havel
10
Jan Kopic
5
Jan Paluska
20
Jiri Panos
12
Alexandr Sojka
13
Marian Tvrdon
32
Matej Valenta
FC Viktoria Plzen FC Viktoria Plzen 3-4-1-2
3-4-3 Slavia Praha Slavia Praha
16
Jedlicka
2
Hejda
3
Markovic
40
Dweh
22
Cruz
23
Kalvach
6
Cerv
99
Memic
31
Sulc
51
Vasulin
11
Vydra
36
Stanek
3
Holes
5
Ogbu
4
Zima
21
Doudera
10
Zafeiris
19
Dorley
12
Diouf
26
Schranz
25
Chory
17
Provod

Substitutes

20
Giannis Fivos Botos
2
Stepan Chaloupek
13
Mojmir Chytil
9
Vasil Kusej
32
Ondrej Lingr
35
Jakub Markovic
14
Simion Michez
16
David Moses
48
Dominik Pech
29
Divine Roosevelt Teah
33
Ondrej Zmrzly
Đội hình dự bị
FC Viktoria Plzen FC Viktoria Plzen
Viktor Baier 30
Merchas Doski 14
Rafiu Durosinmi 17
Milan Havel 24
Jan Kopic 10
Jan Paluska 5
Jiri Panos 20
Alexandr Sojka 12
Marian Tvrdon 13
Matej Valenta 32
FC Viktoria Plzen Slavia Praha
20 Giannis Fivos Botos
2 Stepan Chaloupek
13 Mojmir Chytil
9 Vasil Kusej
32 Ondrej Lingr
35 Jakub Markovic
14 Simion Michez
16 David Moses
48 Dominik Pech
29 Divine Roosevelt Teah
33 Ondrej Zmrzly

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 0.33
5.33 Phạt góc 7.33
1.33 Thẻ vàng 1
5.67 Sút trúng cầu môn 8
50.33% Kiểm soát bóng 50%
11 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.3
1.1 Bàn thua 1
5.3 Phạt góc 7.5
1.7 Thẻ vàng 1.4
4.4 Sút trúng cầu môn 6.2
47.9% Kiểm soát bóng 48.2%
9.5 Phạm lỗi 8.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Viktoria Plzen (38trận)
Chủ Khách
Slavia Praha (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
4
11
2
HT-H/FT-T
5
1
2
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
3
1
2
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
2
0
1
HT-H/FT-B
1
3
1
2
HT-B/FT-B
1
5
1
9

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *