Vòng 1/8 Final
00:45 ngày 07/03/2025
Fenerbahce
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 2)
Glasgow Rangers
Địa điểm: Sukru Saracoglu Stadium
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.85
+0.5
1.05
O 2.75
0.87
U 2.75
1.01
1
1.70
X
3.80
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
1.02
+0.25
0.88
O 0.5
0.30
U 0.5
2.30

Diễn biến chính

Fenerbahce Fenerbahce
Phút
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
7'
match goal 0 - 1 Cyriel Dessers
Kiến tạo: Diomande Mohammed
Alexander Djiku
Ra sân: Caglar Soyuncu
match change
16'
29'
match change Leon Aderemi Balogun
Ra sân: Robin Propper
Alexander Djiku 1 - 1 match goal
30'
42'
match goal 1 - 2 Vaclav Cerny
Kiến tạo: Cyriel Dessers
Anderson Souza Conceicao Talisca
Ra sân: Yusuf Akcicek
match change
46'
53'
match var Cyriel Dessers Goal cancelled
54'
match yellow.png John Souttar
Allan Saint-Maximin
Ra sân: Sebastian Szymanski
match change
54'
60'
match var Cyriel Dessers Goal cancelled
Anderson Souza Conceicao Talisca match yellow.png
67'
76'
match change Dujon Sterling
Ra sân: Ridvan Yilmaz
76'
match change Ianis Hagi
Ra sân: Diomande Mohammed
Irfan Can Kahveci
Ra sân: Mert Muldur
match change
79'
81'
match goal 1 - 3 Vaclav Cerny
Kiến tạo: Nicolas Raskin
88'
match change Tom Lawrence
Ra sân: Vaclav Cerny
88'
match change Hamza Igamane
Ra sân: Cyriel Dessers

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fenerbahce Fenerbahce
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
11
 
Phạt góc
 
3
8
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
22
 
Tổng cú sút
 
8
7
 
Sút trúng cầu môn
 
6
15
 
Sút ra ngoài
 
2
10
 
Sút Phạt
 
8
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
571
 
Số đường chuyền
 
334
85%
 
Chuyền chính xác
 
76%
8
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
2
34
 
Đánh đầu
 
28
13
 
Đánh đầu thành công
 
18
3
 
Cứu thua
 
6
19
 
Rê bóng thành công
 
12
9
 
Đánh chặn
 
7
16
 
Ném biên
 
13
19
 
Cản phá thành công
 
12
9
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
27
 
Long pass
 
26
140
 
Pha tấn công
 
68
85
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

94
Anderson Souza Conceicao Talisca
97
Allan Saint-Maximin
6
Alexander Djiku
17
Irfan Can Kahveci
40
Dominik Livakovic
8
Mert Yandas
54
Osman Ertugrul Cetin
23
Cenk Tosun
81
Sukur Tograk
Fenerbahce Fenerbahce 3-4-1-2
3-4-2-1 Glasgow Rangers Glasgow Rangers
1
Egribaya...
95
Akcicek
37
Skriniar
4
Soyuncu
18
Kostic
34
Amrabat
53
Szymansk...
16
Muldur
10
Tadic
9
Dzeko
19
En-Nesyr...
1
Butland
2
Tavernie...
5
Souttar
4
Propper
3
Yilmaz
8
Barron
43
Raskin
22
Jefte
18
2
Cerny
10
Mohammed
9
Dessers

Substitutes

29
Hamza Igamane
27
Leon Aderemi Balogun
30
Ianis Hagi
21
Dujon Sterling
11
Tom Lawrence
14
Nedim Bajrami
31
Liam Kelly
49
Bailey Rice
52
Findlay Curtis
45
Ross McCausland
99
Danilo Pereira da Silva
19
Clinton Nsiala Makengo
Đội hình dự bị
Fenerbahce Fenerbahce
Anderson Souza Conceicao Talisca 94
Allan Saint-Maximin 97
Alexander Djiku 6
Irfan Can Kahveci 17
Dominik Livakovic 40
Mert Yandas 8
Osman Ertugrul Cetin 54
Cenk Tosun 23
Sukur Tograk 81
Fenerbahce Glasgow Rangers
29 Hamza Igamane
27 Leon Aderemi Balogun
30 Ianis Hagi
21 Dujon Sterling
11 Tom Lawrence
14 Nedim Bajrami
31 Liam Kelly
49 Bailey Rice
52 Findlay Curtis
45 Ross McCausland
99 Danilo Pereira da Silva
19 Clinton Nsiala Makengo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 2.67
1.33 Bàn thua 1.67
8.33 Phạt góc 6.33
0.67 Thẻ vàng 2
7 Sút trúng cầu môn 7.67
55.67% Kiểm soát bóng 54%
6 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.6 Bàn thắng 2.1
0.9 Bàn thua 1.3
5.6 Phạt góc 7.3
1.9 Thẻ vàng 1.5
6.5 Sút trúng cầu môn 7.8
50.4% Kiểm soát bóng 55.5%
9.4 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fenerbahce (43trận)
Chủ Khách
Glasgow Rangers (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
1
14
3
HT-H/FT-T
2
2
3
2
HT-B/FT-T
3
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
2
HT-H/FT-H
1
4
1
3
HT-B/FT-H
1
2
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
0
5
3
2
HT-B/FT-B
3
7
2
6

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *