Vòng 24
03:15 ngày 29/03/2025
Gil Vicente
Đã kết thúc 0 - 3 Xem Live (0 - 1)
Benfica
Địa điểm: Estadio Cidade de Barcelos
Thời tiết: Nhiều mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.98
-1.25
0.92
O 2.5
0.78
U 2.5
0.93
1
7.50
X
4.80
2
1.40
Hiệp 1
+0.5
0.92
-0.5
0.98
O 0.5
0.30
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Gil Vicente Gil Vicente
Phút
Benfica Benfica
Zé Carlos match yellow.png
18'
22'
match goal 0 - 1 Fredrik Aursnes
Kiến tạo: Armindo Tue Na Bangna,Bruma
Mohamed Bamba match yellow.png
45'
Santiago Garcia match yellow.png
46'
Jonathan Buatu Mananga match yellow.png
50'
51'
match goal 0 - 2 Andrea Belotti
Kiến tạo: Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi
57'
match change Muhammed Kerem Akturkoglu
Ra sân: Zeki Amdouni
57'
match change Samuel Dahl
Ra sân: Tomas Araujo
Kanya Fujimoto
Ra sân: Joao Rafael Brito Teixeira
match change
60'
Sergio Bermejo Lillo
Ra sân: Tidjany Chabrol Toure
match change
61'
Carlos Eduardo
Ra sân: Pablo Felipe Pereira de Jesus
match change
67'
Facundo Agustin Caseres
Ra sân: Santiago Garcia
match change
67'
73'
match change Evangelos Pavlidis
Ra sân: Andrea Belotti
74'
match change Angel Fabian Di Maria
Ra sân: Armindo Tue Na Bangna,Bruma
Christian Kendji Wagatsuma Ferreira
Ra sân: Sandro Cruz
match change
81'
83'
match yellow.png Muhammed Kerem Akturkoglu
86'
match change Renato Junior Luz Sanches
Ra sân: Orkun Kokcu
90'
match pen 0 - 3 Angel Fabian Di Maria
90'
match yellow.png Florentino Ibrain Morris Luis

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gil Vicente Gil Vicente
Benfica Benfica
5
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
18
2
 
Sút trúng cầu môn
 
7
5
 
Sút ra ngoài
 
11
1
 
Cản sút
 
6
16
 
Sút Phạt
 
9
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
415
 
Số đường chuyền
 
566
85%
 
Chuyền chính xác
 
89%
9
 
Phạm lỗi
 
16
3
 
Đánh đầu
 
11
2
 
Đánh đầu thành công
 
5
4
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
19
5
 
Đánh chặn
 
9
17
 
Ném biên
 
17
16
 
Cản phá thành công
 
19
8
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
22
 
Long pass
 
38
68
 
Pha tấn công
 
139
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Facundo Agustin Caseres
10
Kanya Fujimoto
22
Sergio Bermejo Lillo
29
Carlos Eduardo
88
Christian Kendji Wagatsuma Ferreira
26
Ruben Miguel Santos Fernandes
99
Brian Araujo
77
Jordi Mboula
33
Joao Marques
Gil Vicente Gil Vicente 4-1-4-1
4-3-3 Benfica Benfica
42
Ventura
57
Cruz
39
Mananga
23
Soares
2
Carlos
8
Bamba
7
Toure
19
Garcia
18
Teixeira
71
Correia
90
Jesus
1
Trubin
44
Araujo
4
Silva
30
Otamendi
3
Fernande...
8
Aursnes
61
Luis
10
Kokcu
7
Amdouni
19
Belotti
27
Bangna,B...

Substitutes

11
Angel Fabian Di Maria
14
Evangelos Pavlidis
85
Renato Junior Luz Sanches
26
Samuel Dahl
17
Muhammed Kerem Akturkoglu
81
Adrian Bajrami
9
Arthur Mendonca Cabral
18
Leandro Barreiro Martins
24
Samuel Jumpe Soares
Đội hình dự bị
Gil Vicente Gil Vicente
Facundo Agustin Caseres 5
Kanya Fujimoto 10
Sergio Bermejo Lillo 22
Carlos Eduardo 29
Christian Kendji Wagatsuma Ferreira 88
Ruben Miguel Santos Fernandes 26
Brian Araujo 99
Jordi Mboula 77
Joao Marques 33
Gil Vicente Benfica
11 Angel Fabian Di Maria
14 Evangelos Pavlidis
85 Renato Junior Luz Sanches
26 Samuel Dahl
17 Muhammed Kerem Akturkoglu
81 Adrian Bajrami
9 Arthur Mendonca Cabral
18 Leandro Barreiro Martins
24 Samuel Jumpe Soares

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 1.67
5.67 Phạt góc 6.33
2.67 Thẻ vàng 1.33
2 Sút trúng cầu môn 5.67
55.67% Kiểm soát bóng 50.67%
10.67 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.5 Bàn thắng 1.9
1.5 Bàn thua 0.9
4.6 Phạt góc 6.7
2.1 Thẻ vàng 1.6
2.6 Sút trúng cầu môn 7.9
52% Kiểm soát bóng 54.2%
10.1 Phạm lỗi 12.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gil Vicente (30trận)
Chủ Khách
Benfica (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
14
3
HT-H/FT-T
2
2
3
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
2
3
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
2
HT-H/FT-B
3
3
1
4
HT-B/FT-B
3
0
2
8

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *