Vòng 21
02:45 ngày 26/03/2025
Greenock Morton
Đã kết thúc 3 - 3 Xem Live (1 - 2)
Raith Rovers
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.88
-0
0.92
O 2.25
1.00
U 2.25
0.85
1
2.55
X
3.10
2
2.88
Hiệp 1
+0
0.90
-0
0.94
O 0.5
0.44
U 0.5
1.70

Diễn biến chính

Greenock Morton Greenock Morton
Phút
Raith Rovers Raith Rovers
11'
match goal 0 - 1 James Gullan
Kiến tạo: Scott Brown
20'
match goal 0 - 2 James Gullan
Kiến tạo: Lewis Vaughan
Nathan Shaw 1 - 2
Kiến tạo: Cameron Ballantyne
match goal
31'
45'
match yellow.png Lewis Vaughan
Cameron Blues 2 - 2
Kiến tạo: Grant Gillespie
match goal
63'
Cameron Ballantyne match yellow.png
66'
66'
match yellow.png Scott Brown
Tomi Adeloye 3 - 2
Kiến tạo: Alistair Crawford
match goal
75'
Morgan Boyes match yellow.png
88'
90'
match yellow.png
match yellow.png
90'
90'
match goal 3 - 3 Aidan Connolly

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Greenock Morton Greenock Morton
Raith Rovers Raith Rovers
4
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
3
7
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
9
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
11
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Cứu thua
 
0
82
 
Pha tấn công
 
63
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 2.33
2 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 2.67
49% Kiểm soát bóng 48.33%
10.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.1
1.6 Bàn thua 1.6
5.2 Phạt góc 3
1.8 Thẻ vàng 1.4
3.7 Sút trúng cầu môn 3.3
49.7% Kiểm soát bóng 46.7%
11.6 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Greenock Morton (38trận)
Chủ Khách
Raith Rovers (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
10
5
HT-H/FT-T
3
3
0
4
HT-B/FT-T
1
1
0
3
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
3
4
1
3
HT-B/FT-H
1
2
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
0
HT-B/FT-B
2
2
3
4

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *