Vòng 25
20:30 ngày 29/03/2025
Gyori ETO
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (1 - 0)
MTK Hungaria
Địa điểm: ETO Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.97
+0.25
0.85
O 2.75
0.99
U 2.75
0.81
1
2.15
X
3.30
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.75
-0
1.09
O 0.5
0.33
U 0.5
2.10

Diễn biến chính

Gyori ETO Gyori ETO
Phút
MTK Hungaria MTK Hungaria
Zeljko Gavric match yellow.png
28'
Paul Viore Anton 1 - 0 match pen
32'
36'
match yellow.png Mihaly Kata
46'
match change Robert Polievka
Ra sân: Mark Kosznovszky
56'
match yellow.png Tamas Kadar
61'
match change Krisztian Nemeth
Ra sân: Marin Jurina
Mamady Diarra
Ra sân: Kevin Banati
match change
65'
71'
match change Adin Molnar
Ra sân: Viktor Gei
71'
match change Zoltan Stieber
Ra sân: Rajmund Molnar
73'
match goal 1 - 1 Krisztian Nemeth
Kiến tạo: Adin Molnar
Samsondin Ouro
Ra sân: Milan Vitalis
match change
75'
Claudiu Vasile Bumba 2 - 1
Kiến tạo: Paul Viore Anton
match goal
78'
85'
match change Bence Vegh
Ra sân: Artur Horvath
Ouijdi Sahli
Ra sân: Zeljko Gavric
match change
86'
Janos Szepe
Ra sân: Paul Viore Anton
match change
87'
88'
match yellow.png Ilia Beriashvili

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gyori ETO Gyori ETO
MTK Hungaria MTK Hungaria
5
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
17
 
Tổng cú sút
 
14
4
 
Sút trúng cầu môn
 
8
13
 
Sút ra ngoài
 
6
15
 
Sút Phạt
 
15
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
438
 
Số đường chuyền
 
429
15
 
Phạm lỗi
 
15
7
 
Cứu thua
 
2
21
 
Rê bóng thành công
 
16
11
 
Đánh chặn
 
10
7
 
Thử thách
 
8
118
 
Pha tấn công
 
110
75
 
Tấn công nguy hiểm
 
68

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Ledio Beqja
20
Barnabas Biro
25
Deian Boldor
47
Adam Decsy
7
Mamady Diarra
30
Dino Grozdanic
26
Erik Gyurakovics
39
Marcell Herczeg
44
Samsondin Ouro
77
Ouijdi Sahli
19
Janos Szepe
13
Fabio Andre Freitas Vianna
Gyori ETO Gyori ETO 4-2-3-1
4-2-3-1 MTK Hungaria MTK Hungaria
99
Petras
23
Stefulj
24
Krpic
3
Heitor
90
Banati
5
Anton
6
Toth
10
Bumba
27
Vitalis
80
Gavric
14
Benboual...
1
Demjen
2
Varju
24
Beriashv...
25
Kadar
27
Kovacs
6
Kata
8
Kosznovs...
22
Gei
9
Molnar
14
Horvath
11
Jurina

Substitutes

12
Adrian Csenterics
23
Adin Molnar
5
Zsombor Nagy
18
Krisztian Nemeth
17
Robert Polievka
7
Zoltan Stieber
26
Gergo Szoke
16
Bence Vegh
Đội hình dự bị
Gyori ETO Gyori ETO
Ledio Beqja 8
Barnabas Biro 20
Deian Boldor 25
Adam Decsy 47
Mamady Diarra 7
Dino Grozdanic 30
Erik Gyurakovics 26
Marcell Herczeg 39
Samsondin Ouro 44
Ouijdi Sahli 77
Janos Szepe 19
Fabio Andre Freitas Vianna 13
Gyori ETO MTK Hungaria
12 Adrian Csenterics
23 Adin Molnar
5 Zsombor Nagy
18 Krisztian Nemeth
17 Robert Polievka
7 Zoltan Stieber
26 Gergo Szoke
16 Bence Vegh

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 4
2.33 Thẻ vàng 2.67
4.67 Sút trúng cầu môn 6
49% Kiểm soát bóng 50%
16 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.7
0.8 Bàn thua 1.2
4.6 Phạt góc 4.4
2.4 Thẻ vàng 2.1
4.9 Sút trúng cầu môn 4.5
44.9% Kiểm soát bóng 45.3%
12.1 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gyori ETO (28trận)
Chủ Khách
MTK Hungaria (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
3
4
HT-H/FT-T
0
0
4
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
1
1
1
HT-H/FT-H
1
4
0
1
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
3
1
3
HT-B/FT-B
3
2
2
5

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *