Vòng 27
19:30 ngày 30/03/2025
Heracles Almelo
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (1 - 0)
FC Twente Enschede
Địa điểm: Polman Stadion
Thời tiết: Ít mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
1.04
-0.75
0.86
O 3
0.97
U 3
0.91
1
4.60
X
4.20
2
1.62
Hiệp 1
+0.25
1.04
-0.25
0.84
O 0.5
0.25
U 0.5
2.60

Diễn biến chính

Heracles Almelo Heracles Almelo
Phút
FC Twente Enschede FC Twente Enschede
Jizz Hornkamp 1 - 0 match goal
9'
22'
match yellow.png Gustaf Lagerbielke
Sem Scheperman match yellow.png
27'
Thomas Bruns match yellow.png
30'
Ivan Mesik match yellow.png
30'
Damon Mirani match yellow.png
40'
46'
match change Max Bruns
Ra sân: Gustaf Lagerbielke
63'
match change Sayfallah Ltaief
Ra sân: Bas Kuipers
63'
match change Younes Taha
Ra sân: Naci Unuvar
Mario Engels
Ra sân: Juho Talvitie
match change
65'
71'
match yellow.png Arno Verschueren
74'
match change Lucas Vennegoor of Hesselink
Ra sân: Arno Verschueren
Jannes Luca Wieckhoff match yellow.png
74'
75'
match change Alec Van Hoorenbeeck
Ra sân: Daan Rots
Jizz Hornkamp 2 - 0
Kiến tạo: Suf Podgoreanu
match goal
76'
Daniel Van Kaam
Ra sân: Thomas Bruns
match change
78'
Luka Kulenovic
Ra sân: Jizz Hornkamp
match change
78'
88'
match change Mathias Ullereng Kjolo
Ra sân: Alec Van Hoorenbeeck
Jan Zamburek
Ra sân: Jannes Luca Wieckhoff
match change
90'
90'
match goal 2 - 1 Sayfallah Ltaief
Kiến tạo: Sem Steijn

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Heracles Almelo Heracles Almelo
FC Twente Enschede FC Twente Enschede
1
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
8
13
 
Sút Phạt
 
15
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
288
 
Số đường chuyền
 
388
73%
 
Chuyền chính xác
 
79%
15
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
2
39
 
Đánh đầu
 
27
20
 
Đánh đầu thành công
 
13
4
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
15
9
 
Đánh chặn
 
7
30
 
Ném biên
 
25
13
 
Cản phá thành công
 
15
9
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
22
 
Long pass
 
31
76
 
Pha tấn công
 
103
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Luka Kulenovic
8
Mario Engels
26
Daniel Van Kaam
7
Bryan Limbombe Ekango
13
Jan Zamburek
35
Stijn Bultman
20
Diego Vannucci
16
Timo Jansink
5
Jordy Bruijn
21
Justin Hoogma
18
Kelvin Leerdam
36
Jonah te Fruchte
Heracles Almelo Heracles Almelo 4-2-3-1
4-2-3-1 FC Twente Enschede FC Twente Enschede
1
Keijzer
2
Benita
24
Mesik
4
Mirani
3
Wieckhof...
32
Scheperm...
14
Keersmae...
29
Podgorea...
17
Bruns
23
Talvitie
9
2
Hornkamp
1
Unnersta...
28
Rooij
2
Hilgers
3
Lagerbie...
5
Kuipers
18
Vlap
23
Sadilek
11
Rots
14
Steijn
37
Unuvar
32
Verschue...

Substitutes

17
Alec Van Hoorenbeeck
19
Younes Taha
25
Lucas Vennegoor of Hesselink
38
Max Bruns
30
Sayfallah Ltaief
4
Mathias Ullereng Kjolo
29
Harrie Kuster
43
Ruud Nijstad
41
Gijs Besselink
21
Sam Karssies
22
Przemyslaw Tyton
Đội hình dự bị
Heracles Almelo Heracles Almelo
Luka Kulenovic 19
Mario Engels 8
Daniel Van Kaam 26
Bryan Limbombe Ekango 7
Jan Zamburek 13
Stijn Bultman 35
Diego Vannucci 20
Timo Jansink 16
Jordy Bruijn 5
Justin Hoogma 21
Kelvin Leerdam 18
Jonah te Fruchte 36
Heracles Almelo FC Twente Enschede
17 Alec Van Hoorenbeeck
19 Younes Taha
25 Lucas Vennegoor of Hesselink
38 Max Bruns
30 Sayfallah Ltaief
4 Mathias Ullereng Kjolo
29 Harrie Kuster
43 Ruud Nijstad
41 Gijs Besselink
21 Sam Karssies
22 Przemyslaw Tyton

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 2.67
1.67 Phạt góc 4
2.33 Thẻ vàng 1.33
2.67 Sút trúng cầu môn 3.67
42.33% Kiểm soát bóng 54%
10 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.8
1.4 Bàn thua 1.8
4.6 Phạt góc 4
1.7 Thẻ vàng 1.6
3.9 Sút trúng cầu môn 4.5
47.2% Kiểm soát bóng 48.7%
12.4 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Heracles Almelo (32trận)
Chủ Khách
FC Twente Enschede (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
7
5
HT-H/FT-T
2
3
3
2
HT-B/FT-T
0
1
1
2
HT-T/FT-H
2
1
2
2
HT-H/FT-H
5
2
1
3
HT-B/FT-H
2
0
2
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
4
HT-B/FT-B
0
3
3
2

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *