Vòng 24
20:30 ngày 02/03/2025
Heracles Almelo
Đã kết thúc 4 - 2 (2 - 2)
PEC Zwolle
Địa điểm: Polman Stadion
Thời tiết: Trong lành, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.90
+0.25
0.98
O 2.5
0.84
U 2.5
1.02
1
2.10
X
3.40
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.29
+0.25
0.65
O 1
0.83
U 1
1.05

Diễn biến chính

Heracles Almelo Heracles Almelo
Phút
PEC Zwolle PEC Zwolle
6'
match var Damian van der Haar Red card cancelled
8'
match yellow.png Damian van der Haar
Brian De Keersmaecker 1 - 0 match pen
8'
9'
match goal 1 - 1 Dylan Vente
18'
match yellow.png Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga
32'
match goal 1 - 2 Anselmo Garcia McNulty
Kiến tạo: Davy van den Berg
Ivan Mesik match yellow.png
40'
Thomas Bruns 2 - 2 match goal
44'
46'
match change Thierry Lutonda
Ra sân: Damian van der Haar
46'
match change Sheral Floranus
Ra sân: Olivier Aertssen
Juho Talvitie 3 - 2
Kiến tạo: Suf Podgoreanu
match goal
58'
Mario Engels
Ra sân: Juho Talvitie
match change
60'
Jizz Hornkamp 4 - 2
Kiến tạo: Mario Engels
match goal
63'
67'
match change Ryan Thomas
Ra sân: Davy van den Berg
68'
match change Odysseus Velanas
Ra sân: Filip Krastev
Bryan Limbombe Ekango
Ra sân: Jizz Hornkamp
match change
76'
Diego Vannucci
Ra sân: Thomas Bruns
match change
77'
82'
match change Thomas Buitink
Ra sân: Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga
Daniel Van Kaam
Ra sân: Brian De Keersmaecker
match change
90'
Mimeirhel Benita
Ra sân: Suf Podgoreanu
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Heracles Almelo Heracles Almelo
PEC Zwolle PEC Zwolle
7
 
Phạt góc
 
1
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
5
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
11
 
Sút ra ngoài
 
2
16
 
Sút Phạt
 
18
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
340
 
Số đường chuyền
 
304
74%
 
Chuyền chính xác
 
75%
18
 
Phạm lỗi
 
16
0
 
Việt vị
 
2
22
 
Đánh đầu
 
20
8
 
Đánh đầu thành công
 
14
1
 
Cứu thua
 
1
21
 
Rê bóng thành công
 
23
7
 
Đánh chặn
 
8
34
 
Ném biên
 
21
1
 
Dội cột/xà
 
0
21
 
Cản phá thành công
 
23
16
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
35
 
Long pass
 
14
106
 
Pha tấn công
 
64
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Bryan Limbombe Ekango
8
Mario Engels
20
Diego Vannucci
2
Mimeirhel Benita
5
Jordy Bruijn
21
Justin Hoogma
26
Daniel Van Kaam
35
Stijn Bultman
18
Kelvin Leerdam
16
Timo Jansink
36
Jonah te Fruchte
27
Jop Tijink
Heracles Almelo Heracles Almelo 4-2-3-1
4-2-3-1 PEC Zwolle PEC Zwolle
1
Keijzer
39
Rots
24
Mesik
4
Mirani
3
Wieckhof...
14
Keersmae...
32
Scheperm...
29
Podgorea...
17
Bruns
23
Talvitie
9
Hornkamp
1
Schendel...
3
Aertssen
28
Jensen
4
McNulty
33
Haar
6
Azzouzi
10
Berg
11
Mbayo
35
Alvareng...
50
Krastev
9
Vente

Substitutes

5
Thierry Lutonda
18
Odysseus Velanas
29
Thomas Buitink
2
Sheral Floranus
30
Ryan Thomas
23
Eliano Reijnders
25
Kenneth Vermeer
40
Mike Hauptmeijer
34
Nick Fichtinger
22
Kaj de Rooij
Đội hình dự bị
Heracles Almelo Heracles Almelo
Bryan Limbombe Ekango 7
Mario Engels 8
Diego Vannucci 20
Mimeirhel Benita 2
Jordy Bruijn 5
Justin Hoogma 21
Daniel Van Kaam 26
Stijn Bultman 35
Kelvin Leerdam 18
Timo Jansink 16
Jonah te Fruchte 36
Jop Tijink 27
Heracles Almelo PEC Zwolle
5 Thierry Lutonda
18 Odysseus Velanas
29 Thomas Buitink
2 Sheral Floranus
30 Ryan Thomas
23 Eliano Reijnders
25 Kenneth Vermeer
40 Mike Hauptmeijer
34 Nick Fichtinger
22 Kaj de Rooij

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
2.67 Bàn thua 2.33
6 Phạt góc 2.33
2 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 4
48.67% Kiểm soát bóng 47%
16 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.4
1.3 Bàn thua 1.5
5.8 Phạt góc 4.2
1.9 Thẻ vàng 1.2
4.3 Sút trúng cầu môn 4
48.8% Kiểm soát bóng 51.9%
13.8 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Heracles Almelo (29trận)
Chủ Khách
PEC Zwolle (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
2
4
HT-H/FT-T
2
2
2
2
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
2
1
2
0
HT-H/FT-H
5
1
0
3
HT-B/FT-H
2
0
0
3
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
0
HT-B/FT-B
0
3
4
1

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *