Vòng 2
12:00 ngày 23/02/2025
Imabari FC 1
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Fujieda MYFC
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.90
+0.5
0.92
O 2.25
0.87
U 2.25
0.93
1
1.90
X
3.45
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.07
+0.25
0.77
O 0.5
0.44
U 0.5
1.70

Diễn biến chính

Imabari FC Imabari FC
Phút
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
Ryota Ichihara match yellow.png
5'
Kenshin Yuba match yellow.png
9'
Hikaru Arai match yellow.png
40'
Hikaru Arai match yellow.pngmatch red
54'
Tomoki Hino
Ra sân: Wesley Tanque
match change
60'
64'
match change Shota Suzuki
Ra sân: Takumi Kusumoto
70'
match change Kosei Okazawa
Ra sân: Masahiko Sugita
70'
match change Anderson Leonardo da Silva Chaves
Ra sân: Shota Kaneko
Shuta Sasa
Ra sân: Takafumi Yamada
match change
75'
Takatora Kondo
Ra sân: Ryota Ichihara
match change
75'
82'
match change Shunnosuke Matsuki
Ra sân: Ren Asakura
82'
match change Cheikh Diamanka
Ra sân: Kanta Chiba
83'
match yellow.png Ryosuke Hisadomi
Yuta Mikado
Ra sân: Junya Kato
match change
86'
Ryota Abe
Ra sân: Kenshin Yuba
match change
86'
90'
match yellow.png Anderson Leonardo da Silva Chaves

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Imabari FC Imabari FC
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
1
 
Phạt góc
 
10
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
1
 
Tổng cú sút
 
6
1
 
Sút trúng cầu môn
 
2
0
 
Sút ra ngoài
 
4
9
 
Sút Phạt
 
15
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
15
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Cứu thua
 
2
45
 
Pha tấn công
 
64
21
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Ryota Abe
13
Kosuke Fujioka
3
Naoya Fukumori
21
Tomoki Hino
44
Genta Ito
9
Takatora Kondo
50
Yuta Mikado
33
Shuta Sasa
20
Vinicius Diniz
Imabari FC Imabari FC 3-1-4-2
3-4-2-1 Fujieda MYFC Fujieda MYFC
1
Tachikaw...
2
Kato
5
Silva
16
Omori
4
Ichihara
77
Kato
18
Arai
14
Yuba
7
Yamada
11
Tanque
10
Teixeira...
41
Kitamura
22
Hisadomi
5
Kusumoto
4
Nakagawa
33
Kawakami
18
Matsushi...
15
Sugita
19
Shimabuk...
8
Asakura
50
Kaneko
9
Chiba

Substitutes

11
Anderson Leonardo da Silva Chaves
29
Cheikh Diamanka
27
Shoma Maeda
7
Shunnosuke Matsuki
25
Ryo Nakamura
17
Kosei Okazawa
13
Kota Osone
1
Yuji Rokutan
3
Shota Suzuki
Đội hình dự bị
Imabari FC Imabari FC
Ryota Abe 15
Kosuke Fujioka 13
Naoya Fukumori 3
Tomoki Hino 21
Genta Ito 44
Takatora Kondo 9
Yuta Mikado 50
Shuta Sasa 33
Vinicius Diniz 20
Imabari FC Fujieda MYFC
11 Anderson Leonardo da Silva Chaves
29 Cheikh Diamanka
27 Shoma Maeda
7 Shunnosuke Matsuki
25 Ryo Nakamura
17 Kosei Okazawa
13 Kota Osone
1 Yuji Rokutan
3 Shota Suzuki

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng
0.33 Bàn thua 1
6 Phạt góc 3.67
1.33 Thẻ vàng 0.67
3 Sút trúng cầu môn 1.33
49.67% Kiểm soát bóng 56.67%
7.67 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.8
0.8 Bàn thua 1.9
4.6 Phạt góc 4
1.5 Thẻ vàng 0.9
3.7 Sút trúng cầu môn 2.8
42.4% Kiểm soát bóng 51.5%
2.3 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Imabari FC (2trận)
Chủ Khách
Fujieda MYFC (2trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
1
0
0
0

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *