Vòng 1
23:30 ngày 15/03/2025
Ironi Tiberias
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 0)
Hapoel Hadera
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.75
+0.25
1.01
O 2.25
0.90
U 2.25
0.86
1
2.05
X
3.10
2
3.25
Hiệp 1
+0
0.60
-0
1.28
O 0.75
0.60
U 0.75
1.19

Diễn biến chính

Ironi Tiberias Ironi Tiberias
Phút
Hapoel Hadera Hapoel Hadera
David Keltjens match yellow.png
31'
39'
match yellow.png Abdach Bashar
Waheb Habiballah 1 - 0
Kiến tạo: Shay Konstantini
match goal
63'
85'
match goal 1 - 1 Ceyms Adeniyi
86'
match yellow.png Itzik Sholmyster
90'
match yellow.png Ceyms Adeniyi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ironi Tiberias Ironi Tiberias
Hapoel Hadera Hapoel Hadera
5
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
1
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
15
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
11
15
 
Sút Phạt
 
6
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
246
 
Số đường chuyền
 
508
6
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
11
2
 
Đánh chặn
 
2
0
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Thử thách
 
6
58
 
Pha tấn công
 
76
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1.67
3 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 3
33% Kiểm soát bóng 48%
9.33 Phạm lỗi 16.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.9
1.7 Bàn thua 2
3.8 Phạt góc 3.9
2.1 Thẻ vàng 3.2
3.1 Sút trúng cầu môn 2.4
38.6% Kiểm soát bóng 41.3%
11 Phạm lỗi 14.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ironi Tiberias (33trận)
Chủ Khách
Hapoel Hadera (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
6
2
4
HT-H/FT-T
4
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
4
5
3
4
HT-B/FT-H
2
0
0
3
HT-T/FT-B
1
0
2
0
HT-H/FT-B
0
0
2
3
HT-B/FT-B
4
2
5
2

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *