Vòng 1/8 Final
19:00 ngày 11/03/2025
Johor Darul Takzim
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 0)
Buriram United
Địa điểm: Lachin sudanyi Brahim football field
Thời tiết: Mưa nhỏ, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.05
+1
0.80
O 2.75
0.93
U 2.75
0.93
1
1.53
X
4.00
2
5.50
Hiệp 1
-0.25
0.77
+0.25
1.01
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Johor Darul Takzim Johor Darul Takzim
Phút
Buriram United Buriram United
Bergson Gustavo Silveira da Silva Goal cancelled match var
2'
24'
match yellow.png Peter Zulj
49'
match yellow.png Martin Boakye
Arif Aiman bin Mohd Hanapi match yellow.png
52'
56'
match yellow.png Curtis Good
58'
match goal 0 - 1 Suphanat Mueanta
67'
match change Kim Min Hyeok
Ra sân: Curtis Good
67'
match change Sasalak Haiprakhon
Ra sân: Martin Boakye
Heberty Fernandes de Andrade
Ra sân: Afiq Fazail
match change
71'
Jese Rodriguez Ruiz
Ra sân: Bergson Gustavo Silveira da Silva
match change
77'
78'
match change Jefferson David Tabinas
Ra sân: Suphanat Mueanta
Jorge Leonardo Obregon Rojas
Ra sân: Oscar Arribas Pasero
match change
87'
88'
match change Phitiwat Sukjitthammakul
Ra sân: Lucas de Figueiredo Crispim
Jorge Leonardo Obregon Rojas match yellow.png
90'
Ignacio Insa Bohigues match yellow.png
90'
Samuel Castillejo match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Johor Darul Takzim Johor Darul Takzim
Buriram United Buriram United
Giao bóng trước
match ok
8
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
3
16
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
12
 
Sút ra ngoài
 
11
18
 
Sút Phạt
 
9
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
484
 
Số đường chuyền
 
336
86%
 
Chuyền chính xác
 
80%
9
 
Phạm lỗi
 
18
6
 
Việt vị
 
2
1
 
Cứu thua
 
5
14
 
Rê bóng thành công
 
15
3
 
Substitution
 
4
7
 
Đánh chặn
 
6
12
 
Ném biên
 
13
1
 
Dội cột/xà
 
0
8
 
Thử thách
 
10
25
 
Long pass
 
37
122
 
Pha tấn công
 
67
76
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Jordi Amat Mass
87
Anselmo de Moraes
2
Matthew Davies
21
Nazmi Faiz Mansor
16
Syihan Hazmi
37
Heberty Fernandes de Andrade
33
Jese Rodriguez Ruiz
19
Romel Morales
20
Juan Muniz Gallego
11
Murilo Henrique de Araujo Santos
99
Jorge Leonardo Obregon Rojas
18
Iker Undabarrena
Johor Darul Takzim Johor Darul Takzim 3-4-2-1
3-4-2-1 Buriram United Buriram United
58
Zubiaurr...
27
Soberon
23
Silvestr...
14
Lowry
70
Castille...
30
Bohigues
4
Fazail
24
Pasero
10
Ramos
42
Hanapi
9
Silva
13
Etheridg...
22
Seok
16
Dougal
6
Good
11
Cools
33
Zulj
23
Causic
10
Crispim
24
Mueanta
7
Campos
45
Boakye

Substitutes

34
Chatchai Budprom
20
Marcelo Amado Djalo Taritolay
2
Sasalak Haiprakhon
3
Pansa Hemviboon
92
Kim Min Hyeok
8
Ratthanakorn Maikami
95
Seksan Ratree
18
Athit Stephen Berg
27
Phitiwat Sukjitthammakul
40
Jefferson David Tabinas
15
Narubodin Weerawatnodom
Đội hình dự bị
Johor Darul Takzim Johor Darul Takzim
Jordi Amat Mass 5
Anselmo de Moraes 87
Matthew Davies 2
Nazmi Faiz Mansor 21
Syihan Hazmi 16
Heberty Fernandes de Andrade 37
Jese Rodriguez Ruiz 33
Romel Morales 19
Juan Muniz Gallego 20
Murilo Henrique de Araujo Santos 11
Jorge Leonardo Obregon Rojas 99
Iker Undabarrena 18
Johor Darul Takzim Buriram United
34 Chatchai Budprom
20 Marcelo Amado Djalo Taritolay
2 Sasalak Haiprakhon
3 Pansa Hemviboon
92 Kim Min Hyeok
8 Ratthanakorn Maikami
95 Seksan Ratree
18 Athit Stephen Berg
27 Phitiwat Sukjitthammakul
40 Jefferson David Tabinas
15 Narubodin Weerawatnodom

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
0.33 Bàn thua
6.67 Phạt góc 5.33
3.33 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 4.33
36.33% Kiểm soát bóng 55.67%
7.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 1.4
0.5 Bàn thua 0.7
7.4 Phạt góc 6.2
2.1 Thẻ vàng 1.5
6.2 Sút trúng cầu môn 5.7
29.9% Kiểm soát bóng 59.1%
4.9 Phạm lỗi 8.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Johor Darul Takzim (22trận)
Chủ Khách
Buriram United (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
1
11
3
HT-H/FT-T
2
1
4
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
3
4
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
1
4
HT-B/FT-B
0
4
1
8

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *