Vòng 13
20:30 ngày 12/01/2025
Kaizer Chiefs
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Lamontville Golden Arrows
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.03
+0.75
0.78
O 2.25
0.94
U 2.25
0.80
1
1.75
X
3.20
2
4.75
Hiệp 1
-0.25
0.84
+0.25
0.94
O 0.75
0.68
U 0.75
1.11

Diễn biến chính

Kaizer Chiefs Kaizer Chiefs
Phút
Lamontville Golden Arrows Lamontville Golden Arrows
Tebogo Potsane match yellow.png
20'
Njabulo Blom match yellow.png
35'
Thatayaone Ditlhokwe match yellow.png
55'
56'
match goal 0 - 1 Gladwin Shitolo
59'
match yellow.png Ryan Moon
76'
match yellow.png Velemseni Ndwandwe
90'
match yellow.png Sbonelo Cele

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kaizer Chiefs Kaizer Chiefs
Lamontville Golden Arrows Lamontville Golden Arrows
5
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
14
1
 
Sút trúng cầu môn
 
4
12
 
Sút ra ngoài
 
10
12
 
Sút Phạt
 
13
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
476
 
Số đường chuyền
 
275
82%
 
Chuyền chính xác
 
72%
13
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Cứu thua
 
1
21
 
Rê bóng thành công
 
9
7
 
Đánh chặn
 
6
26
 
Ném biên
 
21
2
 
Thử thách
 
21
22
 
Long pass
 
29
89
 
Pha tấn công
 
91
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 0.33
4.67 Phạt góc 6.67
2.33 Thẻ vàng 2.67
3.67 Sút trúng cầu môn 6.33
57.33% Kiểm soát bóng 45.67%
11.33 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 0.8
1.3 Bàn thua 1.3
5.4 Phạt góc 5.4
2.5 Thẻ vàng 1.8
3.6 Sút trúng cầu môn 4.2
56.4% Kiểm soát bóng 48.5%
12.2 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kaizer Chiefs (14trận)
Chủ Khách
Lamontville Golden Arrows (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
2
2
HT-H/FT-T
2
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
0
HT-H/FT-H
0
0
3
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
2
2
HT-B/FT-B
1
1
0
0

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *