Vòng 21
00:00 ngày 28/01/2025
Kasimpasa
Đã kết thúc 5 - 4 (2 - 3)
Hatayspor 1
Địa điểm: Recep Tayyip Erdogan Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.91
+0.75
0.99
O 2.75
0.86
U 2.75
1.02
1
1.73
X
3.80
2
4.40
Hiệp 1
-0.25
0.89
+0.25
1.01
O 0.5
0.30
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Kasimpasa Kasimpasa
Phút
Hatayspor Hatayspor
8'
match red Francisco Calvo Quesada
15'
match goal 0 - 1 Bilal Boutobba
Kiến tạo: Aboubakar Vincent Pate
20'
match goal 0 - 2 Cemali Sertel
Kiến tạo: Gorkem Saglam
Haris Hajradinovic 1 - 2
Kiến tạo: Claudio Winck Neto
match goal
30'
32'
match yellow.png Gorkem Saglam
36'
match yellow.png Erce Kardesler
Guy-Marcelin Kilama(OW) 2 - 2 match phan luoi
39'
42'
match var Cemali Sertel Goal Disallowed
Nicholas Opoku match yellow.png
45'
45'
match pen 2 - 3 Aboubakar Vincent Pate
Aytac Kara 3 - 3 match goal
53'
55'
match yellow.png Rigoberto Rivas
58'
match goal 3 - 4 Aboubakar Vincent Pate
Kiến tạo: Gorkem Saglam
Can Keles
Ra sân: Yasin Özcan
match change
61'
Mamadou Fall 4 - 4
Kiến tạo: Claudio Winck Neto
match goal
69'
70'
match change Rui Pedro
Ra sân: Gorkem Saglam
Mortadha Ben Ouanes match yellow.png
70'
Claudio Winck Neto 5 - 4
Kiến tạo: Mortadha Ben Ouanes
match goal
76'
77'
match change Carlos Strandberg
Ra sân: Aboubakar Vincent Pate
77'
match change Recep Burak Yilmaz
Ra sân: Rigoberto Rivas
77'
match change Funsho Bamgboye
Ra sân: Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes
Jhon Espinoza
Ra sân: Claudio Winck Neto
match change
78'
Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
Ra sân: Antonin Barak
match change
78'
Aytac Kara match yellow.png
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kasimpasa Kasimpasa
Hatayspor Hatayspor
11
 
Phạt góc
 
5
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
33
 
Tổng cú sút
 
11
11
 
Sút trúng cầu môn
 
9
22
 
Sút ra ngoài
 
2
8
 
Cản sút
 
1
10
 
Sút Phạt
 
11
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
73%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
27%
530
 
Số đường chuyền
 
241
88%
 
Chuyền chính xác
 
69%
11
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
3
42
 
Đánh đầu
 
40
20
 
Đánh đầu thành công
 
21
4
 
Cứu thua
 
5
10
 
Rê bóng thành công
 
11
4
 
Đánh chặn
 
5
12
 
Ném biên
 
13
1
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Cản phá thành công
 
11
5
 
Thử thách
 
6
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
25
 
Long pass
 
18
128
 
Pha tấn công
 
57
91
 
Tấn công nguy hiểm
 
13

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Can Keles
14
Jhon Espinoza
8
Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
29
Taylan Aydin
25
Ali Emre Yanar
42
Emirhan Yigit
13
Adnan Aktas
23
Sinan Alkas
55
Yunus Emre Atakaya
15
Yaman Suakar
Kasimpasa Kasimpasa 4-1-4-1
4-3-3 Hatayspor Hatayspor
1
Gianniot...
58
Özcan
5
Ciftpina...
20
Opoku
2
Neto
35
Kara
9
Brekalo
72
Barak
10
Hajradin...
12
Ouanes
7
Fall
1
Kardesle...
99
Rivas
3
Kilama
4
Quesada
88
Sertel
5
Saglam
8
Massanga
6
Parmak
98
Boutobba
9
Pate
77
Fernande...

Substitutes

7
Funsho Bamgboye
14
Rui Pedro
10
Carlos Strandberg
15
Recep Burak Yilmaz
16
Selimcan Temel
27
Cengiz Demir
31
Oguzhan Matur
23
Baran Sarka
78
Emir Daduk
12
Visar Bekaj
Đội hình dự bị
Kasimpasa Kasimpasa
Can Keles 11
Jhon Espinoza 14
Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu 8
Taylan Aydin 29
Ali Emre Yanar 25
Emirhan Yigit 42
Adnan Aktas 13
Sinan Alkas 23
Yunus Emre Atakaya 55
Yaman Suakar 15
Kasimpasa Hatayspor
7 Funsho Bamgboye
14 Rui Pedro
10 Carlos Strandberg
15 Recep Burak Yilmaz
16 Selimcan Temel
27 Cengiz Demir
31 Oguzhan Matur
23 Baran Sarka
78 Emir Daduk
12 Visar Bekaj

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 2
4 Bàn thua 2.67
7 Phạt góc 4.33
3 Thẻ vàng 3.67
6.33 Sút trúng cầu môn 5.67
57% Kiểm soát bóng 38%
9.67 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.5
2.1 Bàn thua 1.9
4.7 Phạt góc 4.6
2.7 Thẻ vàng 3.7
4.6 Sút trúng cầu môn 5.4
50.8% Kiểm soát bóng 46.5%
9.8 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kasimpasa (22trận)
Chủ Khách
Hatayspor (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
2
3
HT-H/FT-T
1
0
0
3
HT-B/FT-T
1
0
0
2
HT-T/FT-H
2
4
3
1
HT-H/FT-H
2
1
1
1
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
0
0
2
0
HT-B/FT-B
4
3
2
1

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *