Vòng Round 2
19:00 ngày 01/12/2024
Kettering Town
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Doncaster Rovers

90phút [1-1], 120phút [1-2]

Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
0.93
-1.5
0.89
O 2.5
0.53
U 2.5
1.37
1
7.50
X
5.50
2
1.35
Hiệp 1
+0.5
1.14
-0.5
0.69
O 1.25
0.90
U 1.25
0.90

Diễn biến chính

Kettering Town Kettering Town
Phút
Doncaster Rovers Doncaster Rovers
Isiah Noel Williams 1 - 0 match goal
30'
75'
match goal 1 - 1 Billy Sharp
Kiến tạo: Thomas Anderson
81'
match yellow.png Kyle Hurst
90'
match yellow.png George Broadbent
105'
match goal 1 - 2 Billy Sharp
Marvin Sordell match yellow.png
109'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kettering Town Kettering Town
Doncaster Rovers Doncaster Rovers
5
 
Phạt góc
 
9
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
22
7
 
Sút trúng cầu môn
 
6
7
 
Sút ra ngoài
 
16
26
 
Sút Phạt
 
17
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
26%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
74%
279
 
Số đường chuyền
 
520
50%
 
Chuyền chính xác
 
71%
13
 
Phạm lỗi
 
21
2
 
Việt vị
 
2
6
 
Cứu thua
 
7
21
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Đánh chặn
 
7
43
 
Ném biên
 
28
0
 
Dội cột/xà
 
1
1
 
Corners (Overtime)
 
1
14
 
Thử thách
 
11
25
 
Long pass
 
41
78
 
Pha tấn công
 
134
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
79

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1.33
6.33 Phạt góc 4.67
3 Thẻ vàng 1.67
8.33 Sút trúng cầu môn 6
64.67% Kiểm soát bóng 53.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.4
1.4 Bàn thua 1.4
4.7 Phạt góc 5.1
2.4 Thẻ vàng 2
5.8 Sút trúng cầu môn 5.4
48.5% Kiểm soát bóng 54.6%
2.7 Phạm lỗi 13.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kettering Town (32trận)
Chủ Khách
Doncaster Rovers (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
6
2
HT-H/FT-T
5
2
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
1
0
2
HT-H/FT-H
3
4
3
1
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
4
HT-B/FT-B
1
4
3
4

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *