Vòng 19
18:00 ngày 02/03/2025
Khimki
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Fakel
Địa điểm: Khimki Arena
Thời tiết: Tuyết rơi, -1℃~0℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.89
+0.25
0.99
O 2
0.70
U 2
0.92
1
2.12
X
3.10
2
3.15
Hiệp 1
-0.25
1.20
+0.25
0.69
O 0.75
0.76
U 0.75
1.11

Diễn biến chính

Khimki Khimki
Phút
Fakel Fakel
Edgardo Farina 1 - 0
Kiến tạo: Anton Zabolotnyi
match goal
15'
46'
match change Nichita Motpan
Ra sân: Irakli Kvekveskiri
46'
match change Vyacheslav Yakimov
Ra sân: Anton Kovalev
67'
match change Nikolay Giorgobiani
Ra sân: Andrey Ivlev
Reziuan Mirzov
Ra sân: Aleksandr Rudenko
match change
69'
69'
match yellow.png Dylan Mertens
76'
match change Belajdi Pusi
Ra sân: Dylan Mertens
76'
match change Mohamed Brahimi
Ra sân: Ilnur Alshin
Dani Fernandez match yellow.png
78'
Ilya Berkovskiy
Ra sân: Zelimkhan Bakaev
match change
82'
Petar Golubovic
Ra sân: Dani Fernandez
match change
82'
Butta Magomedov
Ra sân: Allexandre Corredera Alardi
match change
82'
Ilya Sadygov
Ra sân: Lucas Gabriel Vera
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Khimki Khimki
Fakel Fakel
3
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
14
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
9
14
 
Sút Phạt
 
8
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
355
 
Số đường chuyền
 
480
64%
 
Chuyền chính xác
 
76%
9
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
3
66
 
Đánh đầu
 
52
37
 
Đánh đầu thành công
 
21
3
 
Cứu thua
 
1
25
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Đánh chặn
 
9
16
 
Ném biên
 
24
25
 
Cản phá thành công
 
13
11
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
27
 
Long pass
 
41
91
 
Pha tấn công
 
134
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Ilya Sadygov
17
Ilya Berkovskiy
97
Butta Magomedov
11
Reziuan Mirzov
2
Petar Golubovic
99
Edilsom Borba De Aquino
96
Igor Obukhov
55
Kirill Kaplenko
5
Danil Stepano
6
Stefan Melentijevic
29
Boni Amian
Khimki Khimki 4-1-4-1
3-4-3 Fakel Fakel
87
Kokarev
24
Farina
14
Djikia
25
Filin
72
Fernande...
22
Navarret...
9
Rudenko
32
Vera
77
Alardi
18
Bakaev
91
Zabolotn...
31
Belenov
4
Dziov
22
Yurganov
47
Bozhin
71
Kovalev
6
Mertens
33
Kvekvesk...
10
Alshin
77
Lomovits...
15
Iljin
64
Ivlev

Substitutes

7
Mohamed Brahimi
11
Nichita Motpan
23
Vyacheslav Yakimov
17
Nikolay Giorgobiani
19
Belajdi Pusi
72
Rayan Senhadji
1
Vitaly Gudiev
21
Mikhail Shchetinin
92
Sergei Bryzgalov
13
Ihor Kalinin
Đội hình dự bị
Khimki Khimki
Ilya Sadygov 7
Ilya Berkovskiy 17
Butta Magomedov 97
Reziuan Mirzov 11
Petar Golubovic 2
Edilsom Borba De Aquino 99
Igor Obukhov 96
Kirill Kaplenko 55
Danil Stepano 5
Stefan Melentijevic 6
Boni Amian 29
Khimki Fakel
7 Mohamed Brahimi
11 Nichita Motpan
23 Vyacheslav Yakimov
17 Nikolay Giorgobiani
19 Belajdi Pusi
72 Rayan Senhadji
1 Vitaly Gudiev
21 Mikhail Shchetinin
92 Sergei Bryzgalov
13 Ihor Kalinin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 0.33
0.33 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 1.67
0.67 Thẻ vàng 2.33
1 Sút trúng cầu môn 1.67
14% Kiểm soát bóng 19.33%
3 Phạm lỗi 4.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 0.6
1.4 Bàn thua 0.8
4.2 Phạt góc 3.8
1.4 Thẻ vàng 2
2.7 Sút trúng cầu môn 1.9
31.6% Kiểm soát bóng 33.8%
7.3 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Khimki (26trận)
Chủ Khách
Fakel (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
8
0
6
HT-H/FT-T
2
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
3
4
2
HT-B/FT-H
2
1
2
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
3
0
2
0
HT-B/FT-B
1
1
3
1

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *