Vòng 26
18:00 ngày 15/03/2025
Khonkaen United
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 1)
Nong Bua Lamphu
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 31℃~32℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.82
-0
1.00
O 2.5
0.60
U 2.5
1.20
1
2.38
X
3.30
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.85
-0
0.99
O 1.25
0.99
U 1.25
0.77

Diễn biến chính

Khonkaen United Khonkaen United
Phút
Nong Bua Lamphu Nong Bua Lamphu
45'
match goal 0 - 1 Jorge Fellipe de Oliveira Figueiro,Jorge Fellipe
Kiến tạo: Anawin Jujeen
46'
match change Paulo Conrado do Carmo Sardin
Ra sân: Thanawut Phochai
61'
match change Jakkrawut Songma
Ra sân: Norraseth Lukthong
Jakkit Palapon
Ra sân: Tawin Butsombat
match change
67'
Phattharaphon Jansuwan
Ra sân: Wasan Homsaen
match change
68'
Nopphon Phonkam match yellow.png
74'
77'
match change Judivan Flor da Silva
Ra sân: Marcus Haber
78'
match change Saharat Posri
Ra sân: Christian Rontini
Chitsanuphong Choti
Ra sân: Nopphon Phonkam
match change
81'
Ryu Seungwoo
Ra sân: Steeven Langil
match change
81'
Diego Luiz Landis
Ra sân: Adisak Sosungnoen
match change
81'
86'
match yellow.png Jorge Fellipe de Oliveira Figueiro,Jorge Fellipe
88'
match change Adisak Hantes
Ra sân: Teerapong Palachom
88'
match yellow.png Judivan Flor da Silva
Shunya Suganuma match yellow.png
89'
90'
match yellow.png Adisak Waenlor

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Khonkaen United Khonkaen United
Nong Bua Lamphu Nong Bua Lamphu
5
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
10
 
Sút ra ngoài
 
7
13
 
Sút Phạt
 
13
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
421
 
Số đường chuyền
 
222
82%
 
Chuyền chính xác
 
64%
13
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
2
3
 
Cứu thua
 
5
11
 
Rê bóng thành công
 
12
2
 
Đánh chặn
 
6
15
 
Ném biên
 
17
1
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Thử thách
 
7
26
 
Long pass
 
21
70
 
Pha tấn công
 
65
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Chatchai Chiakklang
7
Chitsanuphong Choti
5
Diego Luiz Landis
24
Kittpat Inthawong
43
Saksit Jitvijan
15
Phattharaphon Jansuwan
99
Natthapat Makthuam
14
Worrarit Mungkhun
9
Jakkit Palapon
35
Phanuphong Phonsa
8
Ryu Seungwoo
2
Kittichai Yaidee
Khonkaen United Khonkaen United 4-2-3-1
4-3-3 Nong Bua Lamphu Nong Bua Lamphu
1
Wangthap...
28
Homsaen
22
Taichank...
51
Suganuma
23
Sosungno...
18
Phonkam
6
Ngernpra...
11
Langil
19
Karaboue
77
Wokiang
10
Butsomba...
15
Jamsuwan
18
Jujeen
27
Marom
46
Fellipe
3
Palachom
7
Lukthong
21
Rontini
25
Waenlor
14
Phochai
23
Haber
30
Sriwicha...

Substitutes

10
Chawin Thirawatsri
11
Paulo Conrado do Carmo Sardin
88
Adisak Hantes
19
Judivan Flor da Silva
8
Park Jong Woo
6
Saharat Posri
26
Worawut Sataporn
69
Pakorn Seekaewnit
17
Jakkrit Songma
16
Jakkrawut Songma
20
Wichit Tanee
83
Suchin Yen-arrom
Đội hình dự bị
Khonkaen United Khonkaen United
Chatchai Chiakklang 27
Chitsanuphong Choti 7
Diego Luiz Landis 5
Kittpat Inthawong 24
Saksit Jitvijan 43
Phattharaphon Jansuwan 15
Natthapat Makthuam 99
Worrarit Mungkhun 14
Jakkit Palapon 9
Phanuphong Phonsa 35
Ryu Seungwoo 8
Kittichai Yaidee 2
Khonkaen United Nong Bua Lamphu
10 Chawin Thirawatsri
11 Paulo Conrado do Carmo Sardin
88 Adisak Hantes
19 Judivan Flor da Silva
8 Park Jong Woo
6 Saharat Posri
26 Worawut Sataporn
69 Pakorn Seekaewnit
17 Jakkrit Songma
16 Jakkrawut Songma
20 Wichit Tanee
83 Suchin Yen-arrom

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1.67
7.67 Phạt góc 5.33
1.67 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 3.67
60% Kiểm soát bóng 36%
13 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.5
2.7 Bàn thua 1.6
4.5 Phạt góc 5.2
2.6 Thẻ vàng 1.4
4.3 Sút trúng cầu môn 3.7
47.8% Kiểm soát bóng 41.1%
10 Phạm lỗi 7.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Khonkaen United (29trận)
Chủ Khách
Nong Bua Lamphu (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
8
4
6
HT-H/FT-T
0
2
0
4
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
4
2
4
2
HT-B/FT-H
0
2
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
4
1
1
0
HT-B/FT-B
4
1
1
2

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *