Vòng 11
19:00 ngày 26/02/2025
Kitchee
Đã kết thúc 2 - 3 (2 - 0)
Kowloon City
Địa điểm: Mong Kok Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.5
0.87
+2.5
0.89
O 3.75
0.82
U 3.75
0.94
1
1.14
X
8.50
2
15.00
Hiệp 1
-1
0.76
+1
1.00
O 0.5
0.17
U 0.5
3.80

Diễn biến chính

Kitchee Kitchee
Phút
Kowloon City Kowloon City
20'
match yellow.png Yoshihiro Tanaka
Goncalves, Helio Jose De Souza match yellow.png
23'
Aaron Rey 1 - 0 match goal
38'
Walter Soares Belitardo Junior 2 - 0 match goal
45'
Cheng Chin Lung
Ra sân: Aaron Rey
match change
46'
Cheng Chin Lung match yellow.png
57'
Pui-Hin Poon
Ra sân: Fernando Augusto Azevedo Pedreira
match change
60'
Welthon Fiel Sampaio
Ra sân: Walter Soares Belitardo Junior
match change
60'
62'
match yellow.png Junhyeon Kang
63'
match change Chao-Jing Yang
Ra sân: Abdoulaye Sane
63'
match change Niltinho
Ra sân: Lam Hok Hei
71'
match goal 2 - 1 Chao-Jing Yang
72'
match goal 2 - 2 Willian Gaucho
73'
match yellow.png Willian Gaucho
76'
match goal 2 - 3 Kayron
Jordan Lok Kan Lam
Ra sân: Law Tsz Chun
match change
78'
Luis Miguel Vieira Babo Machado
Ra sân: Ngo-Hin Chen
match change
78'
Jae-woo Bae
Ra sân: Welthon Fiel Sampaio
match change
86'
90'
match change Tsang Kam To
Ra sân: Willian Gaucho
Jay Haddow match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kitchee Kitchee
Kowloon City Kowloon City
4
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
9
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
5
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
1
 
Cứu thua
 
5
52
 
Pha tấn công
 
42
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Jae-woo Bae
21
Sebastian Buddle
8
Cheng Chin Lung
34
Chi-Kin Jason Kam
11
Jordan Lok Kan Lam
10
Luis Miguel Vieira Babo Machado
14
Pui-Hin Poon
23
Tuscany Shek
31
Matthew Slattery
1
Wang Zhenpeng
9
Welthon Fiel Sampaio
Kitchee Kitchee
Kowloon City Kowloon City
5
Souza
30
Junior
6
Haddow
20
Rey
17
Pedreira
18
Chen
25
Talley
27
Temirov
24
Pan
3
Jones
2
Chun
10
Hei
17
Tanaka
5
Eli
3
Gaucho
63
Li
2
Hong
22
Sane
4
Kang
27
Kayron
25
Lok
8
Chun

Substitutes

77
Ho-Ming Au Yeung
9
Chan Man Fai
89
Au Yeung Yiu Chung
95
Tin Wing Fung
23
Lung-Ho Ho
14
Tsz-Hin Loong
19
Luk Ping Chung Felix
30
Niltinho
21
Tsang Kam To
37
Isaac Tsui
80
Chao-Jing Yang
11
Yuen Sai Kit
Đội hình dự bị
Kitchee Kitchee
Jae-woo Bae 12
Sebastian Buddle 21
Cheng Chin Lung 8
Chi-Kin Jason Kam 34
Jordan Lok Kan Lam 11
Luis Miguel Vieira Babo Machado 10
Pui-Hin Poon 14
Tuscany Shek 23
Matthew Slattery 31
Wang Zhenpeng 1
Welthon Fiel Sampaio 9
Kitchee Kowloon City
77 Ho-Ming Au Yeung
9 Chan Man Fai
89 Au Yeung Yiu Chung
95 Tin Wing Fung
23 Lung-Ho Ho
14 Tsz-Hin Loong
19 Luk Ping Chung Felix
30 Niltinho
21 Tsang Kam To
37 Isaac Tsui
80 Chao-Jing Yang
11 Yuen Sai Kit

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 3
7.67 Phạt góc 4
3.33 Thẻ vàng 3
6 Sút trúng cầu môn 3.33
58.67% Kiểm soát bóng 50.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.2
1.4 Bàn thua 2.6
5.7 Phạt góc 3.9
2.6 Thẻ vàng 2.3
5 Sút trúng cầu môn 3.7
57.7% Kiểm soát bóng 52.1%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kitchee (20trận)
Chủ Khách
Kowloon City (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
0
2
5
HT-H/FT-T
0
2
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
1
2
0
1
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
1
1
0
1
HT-B/FT-B
0
2
3
2

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *